Thuốc Các thuốc khác tốt nhất

  • Tên thuốc: Vincamine

  • Số đăng ký: VN-6291-02
  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 ống x 3ml
  • Công ty đăng ký: Fisiopharma S.r.l Nucleo Industriale - Ý-Life pharma S.P.A Italfarmaco Group
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: Vincamine 15mg/3ml

Vincamine

1. Chỉ định dùng Thuốc Vincamine

Hỗ trợ điều trị suy tuần hoàn não: Giảm trí nhớ, mất khả năng tập trung.

Hỗ trợ tăng sức bền của mao mạch.

Rối loạn não ở người cao tuổi, chẳng hạn như rối loạn trí nhớ, rối loạn tập trung, rối loạn chú ý và nhận thức

Rối loạn dinh dưỡng thoái hóa do đái tháo đường, xơ vữa động mạch.

Sau chấn thương sọ não cấp tính như hậu chấn thương, hậu mộng tinh, bệnh não do tăng huyết áp.

Chóng mặt, nhức đầu do mạch máu và đau nửa đầu

Rối loạn thính giác có nguồn gốc mạch máu

Rối loạn thị giác có nguồn gốc mạch máu

Các rối loạn tâm thần có liên quan đến định hướng thời gian và không gian, rối loạn tâm trạng, rối loạn mạch máu não, đặc biệt là thiếu máu não.

Cải thiện nâng cao trí lực.

Thuốc Vincamine thuộc nhóm danh mục thuốc Các thuốc khác

Đối tượng sử dụng Thuốc Vincamine (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Vincamine trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Vincamine trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Vincamine

Tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân có khối u nội sọ (hoặc các bệnh liên quan đến tăng áp lực nội sọ).

Bệnh nhân bị rối loạn co giật.

Bệnh tai biến mạch máu não (CVA cấp tính).

Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim.

Bệnh nhân bị mất cân bằng điện giải nghiêm trọng (hạ kali máu hoặc hạ calci huyết).

Đối tượng không được dùng Thuốc Vincamine

Không được dùng Thuốc Vincamine trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Vincamine trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Vincamine

Tương tác Vincamine với các thuốc khác

Chống chỉ định phối hợp:

Các thuốc gây xoắn đỉnh (amiodarone, bepridil, bretylium, disopyramide, erythromycin đường tĩnh mạch, nhóm quinidine, sotalol, sultopride): Làm tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh.

Không nên phối hợp:

Các thuốc gây hạ kali huyết như amphotericine B (đường tĩnh mạch), gluco - mineralocorticoid (đường toàn thân), tetracosactide, thuốc lợi tiểu hạ kali huyết, thuốc nhuận trường kích thích: Nguy cơ gây xoắn đỉnh (hạ kali huyết là một yếu tố tạo thuận lợi, cũng như nếu bệnh nhân đang bị chậm nhịp tim hay QT đài).

Đối với amphotericine B, thuốc lợi tiểu, corticoid và tetracosactide: Dự phòng hạ kali huyết và điều chỉnh nếu cần; theo dõi QT; trường hợp bị xoắn đỉnh, không dùng thuốc chống loạn nhịp (gây điện tâm thu).

Đối với các thuốc nhuận trường kích thích: Thay bằng nhóm thuốc nhuận trường không kích thích.

Các thuốc gây xoắn đỉnh (astemizol, halofantrine, pentamidine, sparfloxacine, terfenadine): Làm tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh.

Nếu cần thiết phải phối hợp, nên tăng cường theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ.

Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra.

Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Vincamine

Hiếm gặp

Nhức đầu, nổi mẩn, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.

Không xác định tần suất

Rối loạn tâm thần.

Buồn nôn, ợ chua, tiêu chảy, táo bón, khô miệng.

Ban đỏ, ngứa.

Các tác dụng phụ của Thuốc Vincamine

Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc Vincamine.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Vincamine

Cần lưu ý trên đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Thuốc Vincamine.

Trong quá trình sử dụng Thuốc Vincamine có thể xảy ra những tác dụng phụ khác mà chưa biểu hiện hoặc chưa được nghiên cứu và chưa được phát hiện ra.

Nếu có bất kỳ biểu hiện khác nào về Tác dụng phụ của Thuốc Vincamine mà không được quy định trong hướng dẫn sử dụng, hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Cách dùng thuốc Vincamine

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng.

Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt.

Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng của Thuốc Vincamine đã ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Không tự ý sử dụng Thuốc Vincamine theo đường dùng khác mà không thấy ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Vincamine.

6. Liều lượng dùng Thuốc Vincamine

Người lớn

Viên nang cứng vincamine/rutine: Uống mỗi lần 1 viên, 3 lần/ ngày.

Viến nén phóng thích chậm: 30mg/lần x 2 lần/ngày.

Nuốt nguyên viên.

Nên dùng thuốc trong khi ăn.

Nên nhớ rằng có rất nhiều yếu tố để quy định về liều lượng dùng Thuốc Vincamine.

Thông thường sẽ phụ thuộc vào tình trạng, dạng thuốc và đối tượng sử dụng Thuốc Vincamine.

Hãy luôn tuân thủ liều dùng Thuốc Vincamine đã được quy định trên tờ hướng dẫn sử dụng và nghe theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ về Thuốc Vincamine.

Liều dùng Thuốc Vincamine cho người Lớn

Các quy định về liều dùng thuốc Vincamine thường nhằm hướng dẫn cho đối tượng người lớn theo đường uống.

Liều dùng Thuốc Vincamine và các đường khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng.

Không được tự ý thay đổi liều dùng của Thuốc Vincamine khi chưa có ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc Vincamine cho trẻ em

Các khác biệt của trẻ em so với người lớn như dược động học, dược lực học, tác dụng phụ của Thuốc Vincamine... đặc biệt trẻ em là đối tượng không được phép đem vào thử nghiệm lâm sàng trước khi cấp phép lưu hành thuốc mới.

Chính vì vậy dùng Thuốc Vincamine cho đối tượng trẻ em này cần rất cẩn trọng, ngay cả với những thuốc chưa được cảnh báo.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Vincamine, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Vincamine đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Vincamine khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Vincamine

Nên bảo quản Thuốc Vincamine như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Vincamine sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Vincamine đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Vincamine sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Vincamine bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Vincamine vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Vincamine

Lưu ý không để Thuốc Vincamine ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Vincamine, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Vincamine

Lưu ý chung

Trong di chứng của nhồi máu cơ tim và trong các rối loạn thực thể của nhịp tim, liều phải được tăng từ từ và trong thời gian điều trị phải theo dõi điện tâm đồ.

Khi ở người bệnh, tính hưng phấn thay đổi do giảm kali huyết, chỉ nên bắt đầu điều trị sau khi đã ổn định trở lại kali huyết.

Vincamine không có tác dụng hạ huyết áp lâu dài và không miễn trừ cho một điều trị đặc hiệu cao huyết áp.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không có dữ liệu về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai, do đó không sử dụng cho đối tượng này.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Không có dữ liệu về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú, do đó không sử dụng cho đối tượng này.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Vincamine

Thuốc Vincamine có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Vincamine có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Vincamine.

Tham khảo giá Thuốc Vincamine do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Vincamine

Mua Thuốc Vincamine ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Vincamine, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Vincamine.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Vincamine, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Vincamine là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Vincamine.

Bài viết về Thuốc Vincamine được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Vincamine chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-vincamine-25884.html