NGÀY | DIỄN GIẢI | SỐ TIỀN | CHUYỂN |
Mã số 3747 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Võ Nguyên Giáp, xã Mo Rai, huyện Sa Thầy, Kon Tum) | 9,280,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3752 | Chị Nguyễn Thị Thùy Trang.Địa chỉ: Thôn Phú Văn, xã Tam Thành, huyện Phú Ninh, Quảng Nam.ĐT: 0389927787 | 39,450,000 | VP Đà Nẵng |
48,730,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3733 | Bà Lê Thị SenĐịa chỉ: Số 144/148 đường Đinh Tiên Hoàng, khóm 4, phường 8, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 24,230,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3753 | Chị Trần Thúy HằngĐịa chỉ: Ấp Trung Hưng, xã Vĩnh Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | 66,730,000 | Vp Cần Thơ |
90,960,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3755 | chị Nguyễn Thị Hiền (vợ thầy Thắng)Địa chỉ: Thôn Liên Công, xã Đồng Môn, Thành Phố Hà Tĩnh. | 31,580,000 | PV Văn Dũng |
31,580,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3756 | Chị Phạm Thị Hiên.Tổ dân phố Cổ Đà, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. | 21,090,000 | PV Thái Bá |
21,090,000 | PV Thái Bá Total | ||
Mã số 3748 | Hồ Thị Tuyền Địa chỉ: Thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 30,160,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3749 | Chị Kiều Thị HuyềnĐịa chỉ: Xóm 1, thôn Phương Đàn, xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 31,170,000 | PV Phạm Oanh |
61,330,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3744 | Chị Mai Thị Hằng.Địa chỉ: Thôn Thành Thượng, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 5,250,000 | PV Nguyễn Thùy |
Mã số 3750 | Cụ Hoàng Thị Khéo. | 144,580,000 | PV Nguyễn Thùy |
149,830,000 | PV Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 3735 | Bà Phạm Thị Tân.Địa chỉ: xóm Nhân Sơn, xã Quang Thành, huyện Yên Thành (Nghệ An). | 30,430,000 | Pv Nguyễn Phê |
Mã số 3742 | Anh Nguyễn Hữu Đức, trú xóm 4, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 10,800,000 | Pv Nguyễn Phê |
41,230,000 | Pv Nguyễn Phê Total | ||
Mã số 3745 | Bà Phạm Thị Vóc.Địa chỉ: Thôn Dĩnh Tân, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. | 17,100,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3751 | Anh Nguyễn Văn Thành.Thôn Năm Trại, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội. | 143,900,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3754 | Chị Nguyễn Thị Nhung. | 305,900,000 | Pv Hương Hồng |
466,900,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3687 | Chị Nguyễn Thị Mai. Địa chỉ: Mai ở xóm Minh Yên, xã Xuân Thành, Yên Thành (Nghệ An). Số ĐT: 0367769608 | 150,000 | Chuyển TK |
Mã số 3694 | Anh Lén Seo Cảnh. Địa chỉ: Thôn Thượng 1, xã Đản Ván, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang.ĐT 0362040748.Anh Lèng Seo Cảnh 12910000279074Ngân hàng BIDV | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3698 | hị Nguyễn Thị Thủy. Địa chỉ: trú thôn Phú Vinh Trung, thị trấn chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi. ĐT 0988.649.043. Số tài khoản: 57010000784196, Ngân hàng BIDV chi nhánh Quảng Ngãi, chủ tài khoản: Nguyễn Thị Thủy | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3712 | Anh Trần Việt Thanh Địa chỉ: Tổ 7, phường Tân Giang, TP. Cao Bằng, tỉnh Cao BằngSố ĐT: 0966138666 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3713 | Cháu Vi Thị Vui.Địa chỉ: Xóm 2, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa.Điện thoại: 0362.448.369 (gặp anh Lập, cậu cháu Vui). | 350,000 | Chuyển TK |
Mã số 3723 | Chị Nguyễn Thị Thu Hường.Địa chỉ: Số nhà 86, tổ dân phố Liên Ngạc, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.ĐT: 0962800866 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3724 | Anh Lê Viết Hoàng Địa chỉ: Thôn Đông, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh HóaSố ĐT: 0349216769 | 10,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3727 | ông Trần Văn Công (bố chị Lý)Địa chỉ: Xóm 2, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ AnĐiện thoại: 0981172553 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3728 | Chị Võ Thị TìnhĐịa chỉ: Trú tại xóm Bình Hà, xã Hương Bình, huyện Hương Khê, tỉnh Hà TĩnhĐT: 0385.115.004 | 150,000 | Chuyển TK |
Mã số 3730 | Anh Lê Danh Chiến.Địa chỉ: Xóm 8, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. ĐT 0397165568 | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3731 | Bà Vũ Thị Lán Địa chỉ: Thôn Nhuận Tây, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải DươngSố ĐT: 0398570997 | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3732 | Chị Trần Thị Lệ Xuân (mẹ bé Thanh Thúy).Điện thoại: 0363 863 570. Địa chỉ: Ấp 4, xã Tân Phước Tây, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An.Số tài khoản: 0108993292Chủ tài khoản: Trần Thị Lệ Xuân | 850,000 | Chuyển TK |
Mã số 3737 | Chị Nguyễn Thị Lan Anh.Địa chỉ: Kiệt 29 đường Nguyễn Khoa Chiêm, tổ 10, phường An Cựu, TP HuếSố ĐT: 078.754.1816 | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3738 | Chị Hoàng Thị BìnhĐịa chỉ: Thôn Bắc Thành, xã Cẩm Dương, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh.Số ĐT: 0945 563 1223705215035450,ngân hàng Agribank, chi nhánh Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 2,050,000 | Chuyển TK |
Mã số 3740 | Chị Nguyễn Thị Hồng LũngĐịa chỉ nhà: Thôn 5A, xã Ea Ô, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk LắkĐiện thoại: 0383.343206 | 5,030,000 | Chuyển TK |
Mã số 3741 | Cô Trần Năm HậuĐịa chỉ: Số 7, ngõ 174, đường Đà Nẵng, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải PhòngSố ĐT: 0389901463Chủ TK/ Trần Năm Hậu - số TK 030001799521 | 9,300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3743 | Anh Nguyễn Xuân TrườngĐịa chỉ: Thôn Cả, xã Ngọc Hòa, huyện Chương Mỹ, TP. Hà NộiSố ĐT: 0947580223 | 12,030,000 | Chuyển TK |
Mã số 3746 | Chị Trần Thị Hương (mẹ Huyền)Địa chỉ: Xóm 3, xã Nghi Phú, TP Vinh, tỉnh Nghệ An Số ĐT: 0967 660216 | 4,880,000 | Chuyển TK |
47,090,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3739 | Anh Phạm Xuân Hưởng.Thôn Đồi Giếng, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 3,330,000 | Bưu điện |
Mã số 3736 | Chị Trịnh Thị Loan.Địa chỉ: thôn Phú Lĩnh, xã Lĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. | 2,400,000 | Bưu điện |
Mã số 3714 | Chị Nguyễn Thị Hồng Thắm (mẹ bé Kiệt).Địa chỉ nhà trọ: 5/14 Phan Văn Đáng, Phường 8, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3706 | Bác Phạm Văn Đức. Địa chỉ: Thôn Phúc Chỉ, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Số ĐT: 0357172245 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3720 | Em Lương Thị Tuyết Mai Địa chỉ: thôn Tân Thành, xã Kha Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3725 | Bác Đỗ Quốc Kim Địa chỉ: Thôn An Tập, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3627 | Chị Lê Thị Hảo.Xóm Thạch Sơn, xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3696 | Ông Vũ Hồng Sơn. Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Khuyến, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Số ĐT: 0398621660 (số ĐT của chị Trần Thị Oanh, cháu họ của ông Sơn) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3401 | Ông Nguyễn Anh Tài 7/2/4A đường 14; tổ 12, khu phố 2, phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, TPHCM | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3697 | Chị Nguyễn Thị Liên. Địa chỉ: Khu dân cư Bến Tắm, phường Hoàng Tân, TP Chí Linh, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0978537816. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3711 | Bà Hồ Thị Loan.Địa chỉ: Xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3722 | Lư Ngọc DuyĐịa chỉ: Thôn 6, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 1745 | Chị Cao Thị Lan, ấp 14, xã Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 3570 | Chị Nguyễn Thị Sậm.ĐC: Ấp Đông Phước, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3574 | Cô Vũ Thị Hậu.Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3708 | Chị Nguyễn Thị Tú.Thôn Tây Bắc Tiến, xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3710 | Anh Đoàn Quang.Thôn 1 Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3717 | Chị Nguyễn Thị Bình.Địa chỉ: Thôn Phú Thọ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, Hà Nội. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3719 | Ông Ngô Đình Đông (ông nội của bé An Ny).Địa chỉ: Xóm Đông Tiến, xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3721 | Chị Nguyễn Thị Lan Hương Địa chỉ: Thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3729 | Chị Lê Thị Bằng.Địa chỉ: Thôn Mậu Đông, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. | 100,000 | Bưu điện |
11,580,000 | Bưu điện Total | ||
970,320,000 | Grand Total |