Mã số | DIỄN GIẢI | SỐ TIỀN | CHUYỂN |
Mã số 3699 | Chị Ngô Thị Bạch Trang (mẹ bé Minh Lam). Điện thoại: 0787 612 686. Địa chỉ: B1/3G ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, TPHCM | 10,640,000 | Vp Miền Nam |
10,640,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3707 | Đinh Tiến Dũng.Địa chỉ: Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.Điện thoại 0795.850.355. | 49,750,000 | Vp Cần Thơ |
49,750,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3700 | Hai anh em Sùng Văn Thuấn và Sùng Văn Thuần. Địa chỉ: Thôn Bản Pắng, Xã Bản Máy, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang. Số ĐT: 0386404876 - Số ĐT anh | 23,570,000 | Hoàn cảnh đã mất nên chuyển vào QNA |
Mã số 3691 | Phòng, chống "giặc" Covid - 19 | 5,200,000 | Tòa soạn |
Mã số 3692 | Chung tay ủng hộ 20.000 khẩu trang, quần áo bảo hộ nơi tuyến đầu chống dịch | 503,470,000 | Tòa soạn |
532,240,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3701 | Ông Nguyễn Thanh Hương. Địa chỉ: Tổ dân phố 3, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 0353.191.509. | 6,570,000 | PV Văn Dũng |
6,570,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3696 | Ông Vũ Hồng Sơn. Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Khuyến, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Số ĐT: 0398621660 (số ĐT của chị Trần Thị Oanh, cháu họ của ông Sơn) | 5,520,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3706 | Bác Phạm Văn Đức. Địa chỉ: Thôn Phúc Chỉ, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Số ĐT: 0357172245 | 122,700,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3709 | Gia đình 3 người bị bỏng Em: Phạm Quốc CườngĐịa chỉ: Thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 298,800,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3712 | Anh Trần Việt Thanh Địa chỉ: Tổ 7, phường Tân Giang, TP. Cao Bằng, tỉnh Cao BằngSố ĐT: 0966138666 | 170,160,000 | PV Phạm Oanh |
597,180,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3703 | Anh Nguyễn Quang Thành. Địa chỉ: Thôn 8, xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. ĐT: 0378.178.944 | 8,400,000 | PV Nguyễn Thùy |
Mã số 3705 | Chị Lương Thị Quyên. Địa chỉ: Thôn Chòm Mốt, xã Lương Trung, huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 39,400,000 | PV Nguyễn Thùy |
47,800,000 | PV Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 3711 | Bà Hồ Thị Loan.Địa chỉ: Xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 64,300,000 | PV Nguyễn Phê |
64,300,000 | PV Nguyễn Phê Total | ||
Mã số 3694 | Anh Lén Seo Cảnh. Địa chỉ: Thôn Thượng 1, xã Đản Ván, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang. | 3,120,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3697 | Chị Nguyễn Thị Liên. Địa chỉ: Khu dân cư Bến Tắm, phường Hoàng Tân, TP Chí Linh, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0978537816. Hiện Tuấn đang điều trị tại khoa Hồi sức tích cực 1 bệnh viện Việt Đức. ĐT 024.32668625 | 6,220,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3708 | Chị Nguyễn Thị Tú.Thôn Tây Bắc Tiến, xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An.ĐT 0365477928 | 1,080,000,000 | Pv Hương Hồng |
1,089,340,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3713 | Cháu Vi Thị Vui.Địa chỉ: Xóm 2, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 31,700,000 | PV Duy Tuyên |
31,700,000 | PV Duy Tuyên Total | ||
Mã số 3710 | Anh Đoàn Quang.Thôn 1 Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 101,580,000 | Pv Đăng Đức |
101,580,000 | Pv Đăng Đức Total | ||
Mã số 3533 | Anh Lê Văn Tuấn.Địa chỉ: thôn Hòa Bình, xã Thạch Thắng, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh.Số ĐT: 0945.853.315Số TK: 3701205099284. Ngân hàng NNPTNT, Agribank, Chi nhánh Hà Tĩnh 2. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3551 | chị Trương Thị Nhung (SN 1990) trú thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú YênSĐT: 0702.465.836Tk 4608205019635 Agribank huyên Phú Hoà, Phú Yên | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3534 | chị Nguyễn Thị Huế (mẹ cháu Nguyễn Hoàng Ngọc Hân).Địa chỉ: trú tại số 10 Phan Sào Nam, phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế).Số điện thoại chị Huế: 036.899.7801; | 800,000 | Chuyển TK |
Mã số 3535 | Chị Trần Thị Thị, đội 11, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương.ĐT: 0973034643.TK: Trần Thị Ngân 0341007165147 ngân hang VietcombanK, chi nhánh Hải Dương. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3609 | Chị Trần Thị Láng.Địa chỉ: Thôn La Tiến, xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên.ĐT: 0348335740 | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3653 | Chị Đoàn Thị HảoĐịa chỉ: Đội 1, xã Trực Khang, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3657 | Bà Hoàng Thị Hoa Địa chỉ: Thôn Minh Hải, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh HóaSố ĐT: 0386755980 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3659 | Anh Nguyễn Văn Nờm.Địa chỉ: Số nhà 278/4 Trần Cao Vân, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, TP Đà NẵngSố tài khoản ngân hàng: 56110000975523, Ngân hàng BIDV chi nhánh Đà Nẵng, chủ tài khoản: Nguyễn Thị Sinh Viên (con gái anh Nờm). | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3667 | Ông Nguyễn Văn Niếu, (hoặc bà Nguyễn Kim Phụng). Địa chỉ: Ấp Hòa Ninh, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp. | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3676 | Anh Nguyễn Văn Hưng. Địa chỉ: Thôn Trinh Lộc, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa ĐT: 0976.476.908 | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3681 | Chị Tô Kim Luyến (mẹ bé Cát Tường)Địa chỉ: Khóm 6, phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau. | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3684 | Chị Nguyễn Thị Thanh Huyền. Địa chỉ: Thôn 3, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông | 2,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3687 | Chị Nguyễn Thị Mai. Địa chỉ: Mai ở xóm Minh Yên, xã Xuân Thành, Yên Thành (Nghệ An). Số ĐT: 0367769608 | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3688 | Chị Nguyễn Thị Lộc. Địa chỉ: Khu 10, xóm Sậu, xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. ĐT: 0378817527. TK: 030025915557 - Nguyễn Văn Phong. Ngân hàng Sacombank. Chi nhánh Phú Thọ. (stk của con trai chị Lộc) | 2,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3690 | Nguyễn Thị Chình (con gái anh Ngọ). Địa chỉ: Thôn Vàng, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. ĐT 0985504185 | 1,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3695 | Chị Trần Thị Vân. Địa chỉ: Xóm Hà Triều, xã Khánh Vĩnh Yên, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 0702186241. Số TK: 3710205233531/ Ngân hàng Agribank, chi nhánh huyện Can Lộc, Hà Tĩnh. CHủ tài khoản Trần Thị Vân | 1,920,000 | Chuyển TK |
Mã số 3698 | hị Nguyễn Thị Thủy. Địa chỉ: trú thôn Phú Vinh Trung, thị trấn chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi. ĐT 0988.649.043. Số tài khoản: 57010000784196, Ngân hàng BIDV chi nhánh Quảng Ngãi, chủ tài khoản: Nguyễn Thị Thủy | 2,020,000 | Chuyển TK |
Mã số 3702 | Ông Giáp Văn Trị. Địa chỉ: Thôn Gia Tiến, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. Số ĐT: 0973440291 | 11,600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3704 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Hoa. Địa chỉ: Ấp Mỹ Chánh, xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.. ĐT: 0334.189.577. | 13,850,000 | Chuyển TK |
41,290,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3671 | Chị Lê Thị Vững . Địa chỉ: Thôn Châu Trướng, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. Số ĐT: 0911261669 | 2,700,000 | Bưu điện |
Mã số 3685 | Bà Vũ Thị Thủ . Địa chỉ: Thôn Trinh Nữ, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. Số ĐT: 0329738288 | 1,400,000 | Bưu điện |
Mã số 3689 | anh Nguyễn Văn Quán. Địa chỉ: xóm 3, xã Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An. SĐT: 0949220180 | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3693 | Chị Phan Thị Vân. Địa chỉ: Thôn Đông Lĩnh, xã Khánh Vĩnh Yên (xã Yên Lộc cũ), huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 0339210701 | 1,220,000 | Bưu điện |
Mã số 3672 | Chị Trần Thị Liễu. Địa chỉ: Tổ dân phố Kiến Thành, thị trấn Đồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 0946967656 | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3682 | Anh Hồ Sỹ Sơn. Địa chỉ: xóm Xuân Tường, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, Nghệ An . SĐT: 0968077453 (chị Minh, em gái anh Sơn). | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3505 | Cụ Trần Thị Rụt (Xóm 12, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3547 | Chị Đinh Thị Yến. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3548 | Cháu Mai Thị Nhật Linh.Địa chỉ: trú tại thôn Đồng Tâm, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3549 | Em Nguyễn Đắc Sơn, thôn Bất Di, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. ĐT: 0839806479 (số cô Hương mẹ của Sơn) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3550 | Ông Nguyễn Minh ThaoĐịa chỉ: Thôn Thọ Cầu, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3552 | Cô Trần Lê Thị Huyền TrangĐịa chỉ nhà: Số 10 đường Trần Phú, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3660 | Chị Cao Thi Tân.Địa chỉ: Xóm Đồng Bản, xã Kim Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3661 | Cụ Thân Văn Trường. Địa chỉ: Thôn Bài Giữa, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. Số ĐT: 0355467650 (Số ĐT chị Chín - Trưởng thôn) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3662 | Anh Lò Văn Bình.Địa chỉ: Tổ 3, phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3663 | Chị Nguyễn Thị Tiệp (SN 1990). Địa chỉ: Âp Tân Bình, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TP Cần Thơ. ĐT: 0378449672 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3664 | chị Hà Thị Thanh. Địa chỉ: Thôn 4 Cẩm Duệ, xã Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 0376.795.257 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3665 | chị Nguyễn Thị Vân, (sinh năm 1979, ngụ xã Thạnh Trị, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3666 | Ông Thái Văn Phấn. Địa chỉ: Xóm Tân Lập, xã Nghĩa Lộc, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An. ĐT: 0373.438.453 (ông Phấn) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3595 | Lô Văn Thơi (Bố bé Tuấn Kiệt).ĐT: 0368193767 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3600 | Chị Nguyễn Thị Hạnh.Địa chỉ: Thôn Bùi Xá, xã Yên Bắc, huyện Duy Tiên, Hà Nam. SĐT: 0917743169. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3655 | Chị Phạm Thị LuyếnĐịa chỉ: Xóm 12, thôn Tả Hà, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3680 | Chị Bá Thị Ký. | 200,000 | Bưu điện |
11,420,000 | Bưu điện Total | ||
2,583,810,000 | Grand Total |