NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3471 | Xây cầu bờ Ông Chủ (ấp An Phú B, xã Long An, huyện Long Hồ, Vĩnh Long) | 1,000,000 | Tòa soạn |
1,000,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3728 | Chị Võ Thị TìnhĐịa chỉ: Trú tại xóm Bình Hà, xã Hương Bình, huyện Hương Khê, tỉnh Hà TĩnhĐT: 0385.115.004 | 48,000,000 | PV Văn Dũng |
48,000,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3734 | Chị Nguyễn Thị Na Địa chỉ: thôn Liên Thành, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa | 4,070,000 | Hoàn cảnh đã mất, chuyển vào QNA |
4,070,000 | Hoàn cảnh đã mất, chuyển vào QNA Total | ||
Mã số 3741 | Cô Trần Năm HậuĐịa chỉ: Số 7, ngõ 174, đường Đà Nẵng, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng | 136,000,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3743 | Anh Nguyễn Xuân TrườngĐịa chỉ: Thôn Cả, xã Ngọc Hòa, huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội | 126,350,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3748 | Hồ Thị Tuyền Địa chỉ: Thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 64,880,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3749 | Chị Kiều Thị HuyềnĐịa chỉ: Xóm 1, thôn Phương Đàn, xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 18,730,000 | PV Phạm Oanh |
345,960,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3744 | Chị Mai Thị Hằng.Địa chỉ: Thôn Thành Thượng, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 52,770,000 | PV Nguyễn Thùy |
52,770,000 | PV Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 3742 | Anh Nguyễn Hữu Đức, trú xóm 4, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 112,350,000 | Pv Nguyễn Phê |
112,350,000 | Pv Nguyễn Phê Total | ||
Mã số 3729 | Chị Lê Thị Bằng.Địa chỉ: Thôn Mậu Đông, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. | 700,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3736 | Chị Trịnh Thị Loan.Địa chỉ: thôn Phú Lĩnh, xã Lĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. | 4,270,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3739 | Anh Phạm Xuân Hưởng.Thôn Đồi Giếng, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 12,950,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3745 | Bà Phạm Thị Vóc.Địa chỉ: Thôn Dĩnh Tân, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. | 275,560,000 | Pv Hương Hồng |
293,480,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3746 | Chị Trần Thị Hương (mẹ Huyền)Địa chỉ: Xóm 3, xã Nghi Phú, TP Vinh, tỉnh Nghệ An Số ĐT: 0967 660216 | 24,100,000 | PV Hoàng Lam |
24,100,000 | PV Hoàng Lam Total | ||
Mã số 3747 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Võ Nguyên Giáp, xã Mo Rai, huyện Sa Thầy, Kon Tum) | 14,830,000 | VP Đà Nẵng |
14,830,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3488 | Bà Nguyễn Thị Thúy Địa chỉ: xóm Trong Hạ, xã Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang.Số ĐT: 0374.090.771 | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3609 | Chị Trần Thị Láng.Địa chỉ: Thôn La Tiến, xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên.ĐT: 0348335740 | 190,000 | Chuyển TK |
Mã số 3618 | Cháu Trần Thị Mai Anh.Địa chỉ: Khối Tân Sơn, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An. | 190,000 | Chuyển TK |
Mã số 3653 | Chị Đoàn Thị HảoĐịa chỉ: Đội 1, xã Trực Khang, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3690 | Nguyễn Thị Chình (con gái anh Ngọ). Địa chỉ: Thôn Vàng, xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. ĐT 0985504185 | 190,000 | Chuyển TK |
Mã số 3694 | Anh Lén Seo Cảnh. Địa chỉ: Thôn Thượng 1, xã Đản Ván, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang.ĐT 0362040748.Anh Lèng Seo Cảnh 12910000279074Ngân hàng BIDV | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3695 | Chị Trần Thị Vân. Địa chỉ: Xóm Hà Triều, xã Khánh Vĩnh Yên, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 0702186241. Số TK: 3710205233531/ Ngân hàng Agribank, chi nhánh huyện Can Lộc, Hà Tĩnh. CHủ tài khoản Trần Thị Vân | 190,000 | Chuyển TK |
Mã số 3699 | Chị Ngô Thị Bạch Trang (mẹ bé Minh Lam). Điện thoại: 0787 612 686. Địa chỉ: B1/3G ấp 2, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, TPHCM Chủ tài khoản: Ngô Thị Bạch TrangSố tài khoản: 060182305807 | 190,000 | Chuyển TK |
Mã số 3704 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Hoa. Địa chỉ: Ấp Mỹ Chánh, xã Long Tiên, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang.. ĐT: 0334.189.577. | 1,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3718 | Anh Trần Văn Thanh (con trai ông Lý).Địa chỉ: Xóm 4, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An.Số điện thoại 0987.832.983 | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3727 | ông Trần Văn Công (bố chị Lý)Địa chỉ: Xóm 2, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ AnĐiện thoại: 0981172553 | 700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3728 | Chị Võ Thị TìnhĐịa chỉ: Trú tại xóm Bình Hà, xã Hương Bình, huyện Hương Khê, tỉnh Hà TĩnhĐT: 0385.115.004 | 900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3730 | Anh Lê Danh Chiến.Địa chỉ: Xóm 8, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. ĐT 0397165568 | 1,450,000 | Chuyển TK |
Mã số 3731 | Bà Vũ Thị Lán Địa chỉ: Thôn Nhuận Tây, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải DươngSố ĐT: 0398570997 | 6,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3732 | Chị Trần Thị Lệ Xuân (mẹ bé Thanh Thúy).Điện thoại: 0363 863 570. Địa chỉ: Ấp 4, xã Tân Phước Tây, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An.Số tài khoản: 0108993292Chủ tài khoản: Trần Thị Lệ Xuân | 4,250,000 | Chuyển TK |
Mã số 3737 | Chị Nguyễn Thị Lan Anh.Địa chỉ: Kiệt 29 đường Nguyễn Khoa Chiêm, tổ 10, phường An Cựu, TP HuếSố ĐT: 078.754.1816 | 5,070,000 | Chuyển TK |
Mã số 3738 | Chị Hoàng Thị BìnhĐịa chỉ: Thôn Bắc Thành, xã Cẩm Dương, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh.Số ĐT: 0945 563 1223705215035450,ngân hàng Agribank, chi nhánh Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 10,320,000 | Chuyển TK |
Mã số 3740 | Chị Nguyễn Thị Hồng LũngĐịa chỉ nhà: Thôn 5A, xã Ea Ô, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk LắkĐiện thoại: 0383.343206 | 24,620,000 | Chuyển TK |
56,760,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3733 | Bà Lê Thị SenĐịa chỉ: Số 144/148 đường Đinh Tiên Hoàng, khóm 4, phường 8, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 1,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3735 | Bà Phạm Thị Tân.Địa chỉ: xóm Nhân Sơn, xã Quang Thành, huyện Yên Thành (Nghệ An). | 2,720,000 | Bưu điện |
Mã số 3726 | Chị Trần Thị Hà (cháu ruột chị Chinh)Địa chỉ: Thôn 1, xã Sơn Giang, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3671 | Chị Lê Thị Vững . Địa chỉ: Thôn Châu Trướng, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. Số ĐT: 0911261669 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3710 | Anh Đoàn Quang.Thôn 1 Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3720 | Em Lương Thị Tuyết Mai Địa chỉ: thôn Tân Thành, xã Kha Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2020.125; me con chi tuoi | Chị Nguyễn Thị Tươi, đội 18, thôn Vân, xã Hợp Thanh, huyện Mỹ Đức, Hà Nội. SĐT: 03654212549 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3721 | Chị Nguyễn Thị Lan Hương Địa chỉ: Thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 450,000 | Bưu điện |
Mã số 3701 | Ông Nguyễn Thanh Hương. Địa chỉ: Tổ dân phố 3, thị trấn Cẩm Xuyên, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 0353.191.509. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3725 | Bác Đỗ Quốc Kim Địa chỉ: Thôn An Tập, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3722 | Lư Ngọc DuyĐịa chỉ: Thôn 6, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3706 | Bác Phạm Văn Đức. Địa chỉ: Thôn Phúc Chỉ, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Số ĐT: 0357172245 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3708 | Chị Nguyễn Thị Tú.Thôn Tây Bắc Tiến, xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3709 | Gia đình 3 người bị bỏng Em: Phạm Quốc CườngĐịa chỉ: Thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3711 | Bà Hồ Thị Loan.Địa chỉ: Xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3719 | Ông Ngô Đình Đông (ông nội của bé An Ny).Địa chỉ: Xóm Đông Tiến, xã Kỳ Bắc, huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3610 | Anh Hồ Mai Thắng.Địa chỉ: Khóm Hải Bình (Nay là Khu phố 8), thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 190,000 | Bưu điện |
Mã số 3631 | Chị Vũ Bích Nhàn.Địa chỉ: Thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 190,000 | Bưu điện |
Mã số 3663 | Chị Nguyễn Thị Tiệp (SN 1990). Địa chỉ: Âp Tân Bình, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TP Cần Thơ. ĐT: 0378449672 | 190,000 | Bưu điện |
Mã số 3674 | Huỳnh Bảo Thái. Địa chỉ: Ngụ số 19/4, đường Quang Trung, Khóm 5, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh. Điện thoại: 0394151007 (ông Hải, cha của Thái). | 190,000 | Bưu điện |
Mã số 3693 | Chị Phan Thị Vân. Địa chỉ: Thôn Đông Lĩnh, xã Khánh Vĩnh Yên (xã Yên Lộc cũ), huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 0339210701 | 190,000 | Bưu điện |
Mã số 3717 | Chị Nguyễn Thị Bình.Địa chỉ: Thôn Phú Thọ, xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn, Hà Nội. | 100,000 | Bưu điện |
10,620,000 | Bưu điện Total | ||
963,940,000 | Grand Total |