Thuốc Các thuốc khác tốt nhất

  • Tên thuốc: Apidra

  • Số đăng ký: VN-2023-06
  • Dạng bào chế: Dung dịch tiêm-100U/ml
  • Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống x 3ml
  • Công ty đăng ký: Aventis Pharma Deutschland GmbH - ĐỨC-Sanofi Winthrop Industrie
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: Insulin-

Apidra

1. Chỉ định dùng Thuốc Apidra

Dùng điều trị cho người lớn, thiếu niên và trẻ em từ 6 tuổi trở lên bị đái tháo đường, cần điều trị insulin.

Thuốc Apidra thuộc nhóm danh mục thuốc Các thuốc khác

Đối tượng sử dụng Thuốc Apidra (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Apidra trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Apidra trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Apidra

Tăng mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào.

Hạ đường huyết.

Đối tượng không được dùng Thuốc Apidra

Không được dùng Thuốc Apidra trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Apidra trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Apidra

Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều loại thuốc khác nhau, thường rất dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.

Tương tác Thuốc Apidra với các loại thuốc khác

Thuốc Apidra có thể tương tác với những loại thuốc nào?

Dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn về Apidra.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng khi chưa có kiến thức chuyên môn.

Tương tác Thuốc Apidra với thực phẩm, đồ uống

Khi sử dụng thuốc Apidra với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá... do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với Thuốc Apidra.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Thuốc Apidra hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng Thuốc Apidra cùng với các loại thức ăn, đồ uống, rượu và thuốc lá...

Dược lý và cơ chế tác dụng

Nội dung về dược lý và cơ chế tác dụng của Thuốc Apidra chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

Dược động học

Thông tin dược động học Thuốc Apidra chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Apidra

Hạ đường huyết thường là tác dụng không mong muốn hay gặp nhất của liệu pháp insulin, có thể xảy ra khi liều insulin quá cao so với nhu cầu insulin.

Những phản ứng bất lợi có liên quan sau đây từ các nghiên cứu lâm sàng được liệt kê theo hệ thống cơ quan và theo tần suất giảm dần (rất hay gặp: ≥ 1/10; hay gặp: ≥ 1/100 đến < 1/10; ít gặp: ≥ 1/1,000 đến < 1/100; hiếm gặp: ≥ 1/10,000 đến < 1/1,000; rất hiếm: < 1/10,000), không rõ (không thể ước tính từ những số liệu hiện có).

Trong mỗi nhóm tần suất, các tác dụng không mong muốn được trình bày theo thứ tự độ nặng giảm dần.

Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng

Rất hay gặp: Hạ đường huyết

Triệu chứng của hạ đường huyết thường xảy ra đột ngột.

Đó là vã mồ hôi lạnh, da lạnh tái, mệt, căng thẳng thần kinh hoặc run tay, lo sợ, mệt mỏi hoặc yếu sức khác thường, lú lẫn, khó tập trung, ngủ gà, đói lả, thay đổi thị lực, nhức đầu, buồn nôn và đánh trống ngực.

Hạ đường huyết có thể trở nên nghiêm trọng và dẫn đến mất tri giác và/hoặc co giật và có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn làm giảm chức năng não hoặc thậm chí tử vong.

Rối loạn da và mô dưới da

Hay gặp: phản ứng tại chỗ tiêm và phản ứng dị ứng tại chỗ.

Phản ứng dị ứng tại chỗ (đỏ, sưng và ngứa tại chỗ tiêm) có thể xảy ra trong khi điều trị với insulin.

Những phản ứng này thường tạm thời và bình thường biến mất khi tiếp tục điều trị.

Hiếm: Loạn dưỡng mỡ

Loạn dưỡng mỡ có thể xảy ra ở chỗ tiêm như là một hậu quả của việc không quay vòng các vị trí tiêm trong một vùng.

Rối loạn toàn thân

Ít gặp: Phản ứng dị ứng toàn thân

Phản ứng dị ứng toàn thân có thể bao gồm nổi mề đay, tức ngực, khó thở, viêm da dị ứng và ngứa.

Những trường hợp toàn thân nặng, kể cả phản ứng phản vệ, có thể đe dọa tính mạng.

Tương tác với các thuốc khác

Chưa có các nghiên cứu về tương tác dược động học.

Dựa trên sự hiểu biết qua kinh nghiệm với những dược phẩm tương tự, ít có khả năng xảy ra những tương tác dược động học có ý nghĩa lâm sàng.

Có một số chất ảnh hưởng sự chuyển hóa glucose và có thể phải cần chỉnh liều insulin glulisine và đặc biệt phải theo dõi sát.

Các chất tăng cường tác dụng hạ thấp glucose trong máu và làm tăng tính cảm nhiễm với hạ đường huyết bao gồm thuốc chống đái tháo đường dạng uống, thuốc ức chế enzym chuyển đổi angiotensin (ACE), disopyramid, fibrat, fluoxetin, thuốc ức chế monoamin oxidase (MAO), pentoxifyllin, propoxyphen, salicylat và các kháng sinh sulfonamide.

Các chất làm giảm tác dụng hạ thấp glucose trong máu bao gồm corticosteroid, danazol, diazoxid, thuốc lợi tiểu, glucagon, isoniazid, các dẫn chất phenothiazin, somatropin, thuốc cường giao cảm (ví dụ epinephrin [adrenalin], salbutamol, terbutalin), hormon giáp, estrogen, progestin (ví dụ thuốc viên tránh thai), thuốc ức chế protease các thuốc chống loạn thần không điển hình (ví dụ olanzapin và clozapin).

Thuốc chẹn bêta, clonidin, muối lithium hoặc rượu có thể tăng cường hoặc làm giảm tác dụng hạ glucose trong máu của insulin.

Pentamidin có thể gây hạ đường huyết, rồi tiếp đó đôi khi là tăng đường huyết.

Ngoài ra, dưới ảnh hưởng của các thuốc liệt giao cảm như thuốc chẹn bêta, clonidin, guanethidin và reserpin, các dấu hiệu của phản điều hòa giao cảm có thể giảm đi hoặc mất hẳn.

5. Cách dùng thuốc Apidra

Apidra được tiêm dưới da hoặc hoặc tiêm truyền dưới da liên tục bằng bơm.

Nên tiêm Apidra dưới da ở thành bụng, đùi hoặc vai hoặc tiêm truyền liên tục ở thành bụng.

Cần luân phiên thay đổi vị trí tiêm hoặc tiêm truyền ở trong một vùng tiêm (bụng, đùi hoặc vai) giữa các lần tiêm.

Tốc độ hấp thu, và do vậy khởi phát và thời gian tác động, có thể bị ảnh hưởng bởi vị trí tiêm, sự vận động thể lực, và các biến số khác.

Tiêm dưới da ở thành bụng bảo đảm được sự hấp thu hơi nhanh hơn so với các vị trí tiêm khác (xem Dược động học).

Cần thận trọng để bảo đảm không đâm kim vào mạch máu.

Sau khi tiêm, không nên xoa chỗ tiêm.

Bệnh nhân cần được huấn luyện để tiêm thuốc đúng kỹ thuật.

Trộn chung các insulin

Vì không có các nghiên cứu về tính tương hợp, không được trộn chung insulin glulisine với các thuốc khác ngoại trừ insulin NPH người.

Trước khi dùng bút tiêm SoloStar, phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trong trong tờ hướng dẫn trong hộp thuốc.

6. Liều lượng dùng Thuốc Apidra

Hàm lượng của chế phẩm này được tính bằng đơn vị.

Đây là loại đơn vị dùng riêng cho Apidra và không giống với đơn vị quốc tế (IU) hoặc đơn vị dùng để biểu diễn hàm lượng của các thuốc tương đồng insulin khác (xem Dược lực học).

Apidra cần được tiêm trong thời gian ngắn (0 - 15 phút) trước hoặc sau bữa ăn.

Nên dùng Apidra trong các phác đồ có một chất tương đồng insulin tác dụng dài hoặc trung bình hoặc insulin nền, và có thể dùng với các thuốc hạ đường huyết dạng uống.

Liều dùng Apidra phải được điều chỉnh cho từng người.

Nên nhớ rằng có rất nhiều yếu tố để quy định về liều lượng dùng Thuốc Apidra.

Thông thường sẽ phụ thuộc vào tình trạng, dạng thuốc và đối tượng sử dụng Thuốc Apidra.

Hãy luôn tuân thủ liều dùng Thuốc Apidra đã được quy định trên tờ hướng dẫn sử dụng và nghe theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ về Thuốc Apidra.

Liều dùng Thuốc Apidra cho người Lớn

Các quy định về liều dùng thuốc Apidra thường nhằm hướng dẫn cho đối tượng người lớn theo đường uống.

Liều dùng Thuốc Apidra và các đường khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng.

Không được tự ý thay đổi liều dùng của Thuốc Apidra khi chưa có ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc Apidra cho trẻ em

Các khác biệt của trẻ em so với người lớn như dược động học, dược lực học, tác dụng phụ của Thuốc Apidra... đặc biệt trẻ em là đối tượng không được phép đem vào thử nghiệm lâm sàng trước khi cấp phép lưu hành thuốc mới.

Chính vì vậy dùng Thuốc Apidra cho đối tượng trẻ em này cần rất cẩn trọng, ngay cả với những thuốc chưa được cảnh báo.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Apidra, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Apidra đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Apidra khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Apidra

Bút tiêm chưa dùng:

Bảo quản trong tủ lạnh (2°C-8°C).

Không được để đông lạnh.

Không đặt Apidra sát với ngăn đá hoặc vỉ nước đá.

Giữ nguyên bút tiêm nạp sẵn trong hộp của nó để tránh ánh sáng.

Trước khi dùng lần đầu, phải để bút tiêm ở nhiệt độ phòng trong 1 đến 2 giờ.

Hạn dùng sau khi mở nắp bút lần đầu:

Sản phẩm có thể bảo quản tối đa là 4 tuần ở nhiệt độ không quá 25°C, tránh sức nóng hoặc ánh sáng trực tiếp.

Không được bảo quản bút tiêm đang dùng trong tủ lạnh.

Sau mỗi lần tiêm phải đậy nắp bút để bảo vệ tránh ánh sáng.

Nên bảo quản Thuốc Apidra như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Apidra sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Apidra đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Apidra sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Apidra bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Apidra vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Apidra

Lưu ý không để Thuốc Apidra ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Apidra, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Apidra

Có thai

Không có đủ số liệu về việc sử dụng insulin glulisine trên phụ nữ có thai.

Những nghiên cứu sinh sản trên động vật không phát hiện thấy bất cứ sự khác biệt nào giữa insulin glulisine và insulin người trên thai nghén, sự phát triển phôi/thai, sự sinh đẻ hoặc sự phát triển sau sinh (xem mục Số liệu an toàn tiền lâm sàng).

Cần thận trọng khi kê toa cho phụ nữ có thai.

Nhất thiết phải theo dõi kỹ việc kiểm soát glucose.

Điều thiết yếu đối với bệnh nhân bị đái tháo đường từ trước hoặc đái tháo đường khi có thai là duy trì một sự kiểm soát tốt chuyển hóa trong suốt thai kỳ.

Nhu cầu insulin có thể giảm trong ba tháng đầu và thường tăng trong ba tháng giữa và ba tháng cuối thai kỳ.

Ngay sau khi sinh, nhu cầu insulin giảm nhanh.

Nuôi con bằng sữa mẹ

Không rõ insulin glulisine có được tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng nói chung insulin không đi vào sữa mẹ và không được hấp thu qua đường miệng.

Những bà mẹ cho con bú mẹ cần chỉnh liều insulin và điều chỉnh chế độ ăn.

Chuyển một bệnh nhân sang dùng một loại hoặc một nhãn hiệu insulin mới cần được thực hiện dưới sự giám sát y khoa chặt chẽ.

Những thay đổi về hàm lượng, nhãn hiệu (hãng sản xuất), loại (thông thường, NPH, chậm, v.v…), loài (vật) và/hoặc phương pháp sản xuất có thể làm thay đổi liều dùng.

Cần điều chỉnh trị liệu thuốc viên trị đái tháo đường dùng chung.

Sử dụng không đủ liều hoặc ngưng điều trị, đặc biệt là trên bệnh nhân đái tháo đường phụ thuộc insulin, có thể dẫn đến tăng đường huyết và nhiễm toan-keton đái tháo đường; những tình trạng có tiềm năng tử vong.

Chuyển bệnh nhân sang dùng một loại hoặc một nhãn hiệu insulin mới cần được thực hiện dưới sự giám sát y khoa chặt chẽ và có thể cần phải thay đổi liều lượng.

Hạ đường huyết

Thời gian xuất hiện hạ đường huyết tùy thuộc đặc tính tác động của insulin được dùng, và do vậy sẽ thay đổi khi phác đồ điều trị thay đổi.

Những tình trạng làm cho các triệu chứng cảnh báo sớm của hạ đường huyết khác đi hoặc kém rõ ràng hơn bao gồm bệnh đái tháo đường lâu ngày, liệu pháp insulin tăng cường, bệnh lý thần kinh đái tháo đường, dùng thuốc như thuốc chẹn bêta hoặc sau khi chuyển từ insulin nguồn gốc động vật sang dùng insulin người.

Cũng cần phải chỉnh liều nếu bệnh nhân tăng hoạt động thể lực hoặc thay đổi kế hoạch ăn uống thường lệ.

Vận động thể lực ngay sau bữa ăn có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.

Nếu hạ đường huyết xảy ra sau khi tiêm insulin tương tự tác dụng nhanh, nó có thể xảy ra sớm hơn khi so sánh với insulin người loại hòa tan.

Các phản ứng hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết, nếu không được điều trị, có thể gây mất tri giác, hôn mê, hoặc tử vong.

Nhu cầu insulin có thể thay đổi trong khi đau ốm hoặc có các rối loạn tâm lý.

Thao tác với bút tiêm

Trước khi dùng SoloStar, phải đọc kỹ những chỉ dẫn trong tờ hướng dẫn sử dụng trong hộp thuốc.

Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc: Khả năng tập trung và phản ứng của bệnh nhân có thể suy giảm do hệ quả của hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết, hoặc có thể do suy giảm thị lực chẳng hạn.

Đây sẽ là một nguy cơ trong các tình huống mà những khả năng này tỏ ra quan trọng đặc biệt (ví dụ lái xe hoặc vận hành máy).

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Apidra

Thuốc Apidra có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Apidra có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Apidra.

Tham khảo giá Thuốc Apidra do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Apidra

Mua Thuốc Apidra ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Apidra, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Apidra.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Apidra, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Apidra là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Apidra.

Bài viết về Thuốc Apidra được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Apidra chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-apidra-5594.html