Thuốc Thuốc điều trị viêm đường tiêu hoá tốt nhất

Thuốc điều trị viêm đường tiêu hoá
  • Tên thuốc: LEVIRIX

  • Số đăng ký: Đang cập nhật
  • Dạng bào chế: Viên nén
  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
  • Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú (DAVIPHARM) - VIỆT NAM-
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: Adefovir dipivoxil

LEVIRIX

1. Chỉ định dùng Thuốc LEVIRIX

Điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn với:Bệnh gan còn bù có bằng chứng về sự sao chép của virus đang hoạt động, có sự gia tăng lâu dài nồng độ alanin aminotransferase trong huyết thanh (ALT) và có bằng chứng mô học của tình trạng viêm và xơ gan tiến triển. Bệnh gan mất bù khi kết hợp với một thuốc thứ hai không đề kháng chéo với adefovir.

Thuốc LEVIRIX thuộc nhóm danh mục thuốc Thuốc điều trị viêm đường tiêu hoá

Đối tượng sử dụng Thuốc LEVIRIX (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc LEVIRIX trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc LEVIRIX trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc LEVIRIX

Quá mẫn với adefovir hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Đối tượng không được dùng Thuốc LEVIRIX

Không được dùng Thuốc LEVIRIX trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc LEVIRIX trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc LEVIRIX

Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều loại thuốc khác nhau, thường rất dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.

Tương tác Thuốc LEVIRIX với các loại thuốc khác

Thuốc LEVIRIX có thể tương tác với những loại thuốc nào?

Dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn về LEVIRIX.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng khi chưa có kiến thức chuyên môn.

Tương tác Thuốc LEVIRIX với thực phẩm, đồ uống

Khi sử dụng thuốc LEVIRIX với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá... do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với Thuốc LEVIRIX.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Thuốc LEVIRIX hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng Thuốc LEVIRIX cùng với các loại thức ăn, đồ uống, rượu và thuốc lá...

Dược lý và cơ chế tác dụng

Nội dung về dược lý và cơ chế tác dụng của Thuốc LEVIRIX chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

Dược động học

Thông tin dược động học Thuốc LEVIRIX chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

4. Tác dụng phụ của Thuốc LEVIRIX

Rất thường gặp:Tăng creatinin, suy nhược.Thường gặp:Đau đầu.Tiêu chảy, nôn, đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, đầy hơi.Phát ban, ngứa.Suy thận, chức năng thận bất thường, hạ phosphat huyết.Chưa rõ: Viêm tụy.

Các tác dụng phụ của Thuốc LEVIRIX

Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc LEVIRIX.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc LEVIRIX

Cần lưu ý trên đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Thuốc LEVIRIX.

Trong quá trình sử dụng Thuốc LEVIRIX có thể xảy ra những tác dụng phụ khác mà chưa biểu hiện hoặc chưa được nghiên cứu và chưa được phát hiện ra.

Nếu có bất kỳ biểu hiện khác nào về Tác dụng phụ của Thuốc LEVIRIX mà không được quy định trong hướng dẫn sử dụng, hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Cách dùng thuốc LEVIRIX

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng.

Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt.

Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng của Thuốc LEVIRIX đã ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Không tự ý sử dụng Thuốc LEVIRIX theo đường dùng khác mà không thấy ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc LEVIRIX.

6. Liều lượng dùng Thuốc LEVIRIX

Người lớn có chức năng thận tốt: 10 mg x 1 lần/ngày.   Bệnh nhân suy thận: Giảm liều. Khoảng cách giữa các liều thay đổi tùy theo độ thanh thải creatinin (CC) của bệnh nhân:Độ thanh thải creatinin ≥ 50 ml/phút: 10 mg x 1 lần/ngày.Độ thanh thải creatinin từ 30-49 ml/phút: 10 mg mỗi 48 giờĐộ thanh thải creatinin từ 10-29 ml/phút: 10 mg mỗi 72 giờ. Bệnh nhân được thẩm phân máu: 10 mg mỗi 7 ngày sau khi thẩm phân.Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Nên nhớ rằng có rất nhiều yếu tố để quy định về liều lượng dùng Thuốc LEVIRIX.

Thông thường sẽ phụ thuộc vào tình trạng, dạng thuốc và đối tượng sử dụng Thuốc LEVIRIX.

Hãy luôn tuân thủ liều dùng Thuốc LEVIRIX đã được quy định trên tờ hướng dẫn sử dụng và nghe theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ về Thuốc LEVIRIX.

Liều dùng Thuốc LEVIRIX cho người Lớn

Các quy định về liều dùng thuốc LEVIRIX thường nhằm hướng dẫn cho đối tượng người lớn theo đường uống.

Liều dùng Thuốc LEVIRIX và các đường khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng.

Không được tự ý thay đổi liều dùng của Thuốc LEVIRIX khi chưa có ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc LEVIRIX cho trẻ em

Các khác biệt của trẻ em so với người lớn như dược động học, dược lực học, tác dụng phụ của Thuốc LEVIRIX... đặc biệt trẻ em là đối tượng không được phép đem vào thử nghiệm lâm sàng trước khi cấp phép lưu hành thuốc mới.

Chính vì vậy dùng Thuốc LEVIRIX cho đối tượng trẻ em này cần rất cẩn trọng, ngay cả với những thuốc chưa được cảnh báo.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc LEVIRIX, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc LEVIRIX đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc LEVIRIX khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc LEVIRIX

Nên bảo quản Thuốc LEVIRIX như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc LEVIRIX sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc LEVIRIX đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc LEVIRIX sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc LEVIRIX bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc LEVIRIX vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc LEVIRIX

Lưu ý không để Thuốc LEVIRIX ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc LEVIRIX, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc LEVIRIX

Ngưng dùng thuốc nếu có sự tăng nhanh nồng độ aminotransferase, bị gan to tiến triển hoặc gan nhiễm mỡ hoặc nhiễm acid chuyển hóa hoặc nhiễm acid lactic không rõ nguyên nhân.Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân bị gan to hoặc có các yếu tố nguy cơ khác về bệnh gan.

Cần phân biệt giữa bệnh nhân có nồng độ enzym gan tăng do đáp ứng với điều trị và do biểu hiện của nhiễm độc.Để giảm tối thiểu nguy cơ kháng thuốc ở những bệnh nhân viêm gan B kháng lamivudin, nên dùng thuốc phối hợp với lamivudin và không dùng đơn trị.Bệnh nhân dùng thuốc có chức năng thận bình thường cần được theo dõi các dấu hiệu suy giảm chức năng thận mỗi 3 tháng; bệnh nhân có nguy cơ bị suy thận cần được theo dõi thường xuyên hơn và cần chăm sóc đặc biệt những bệnh nhân có hệ số thanh thải creatinin dưới 50 ml/phút (có thể cần phải điều chỉnh liều), và những bệnh nhân đang dùng các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.Nên kiểm tra kháng thể HIV cho tất cả bệnh nhân trước khi bắt đầu dùng thuốc.Tính an toàn và hiệu quả của adefovir ở bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được thiết lập.

Không nên dùng adefovir cho trẻ em và thanh thiếu niên.Chưa có thông tin về liều khuyên dùng cho bệnh nhân trên 65 tuổi. Phụ nữ có thai: Chỉ nên dùng adefovir trong thai kỳ khi thật sự cần thiết và sau khi đã cân nhắc cẩn thận giữa nguy cơ và lợi ích.

Chưa có những nghiên cứu ở phụ nữ có thai và các dữ liệu về tác động của adefovir trên sự truyền HBV từ mẹ sang con.

Vì thế, cần chủng ngừa thích hợp cho trẻ nhằm ngăn ngừa sự nhiễm virus viêm gan B lúc mới sinh.Phụ nữ cho con bú: Chưa biết adefovir có được tiết vào sữa mẹ hay không.

Không được cho con bú khi đang dùng adefovir. Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Thuốc có thể gây đau đầu (thường gặp), vì vậy cần thận trọng cho bệnh nhân có ý định lái xe.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc LEVIRIX

Thuốc LEVIRIX có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc LEVIRIX có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc LEVIRIX.

Tham khảo giá Thuốc LEVIRIX do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc LEVIRIX

Mua Thuốc LEVIRIX ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc LEVIRIX, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc LEVIRIX.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc LEVIRIX, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc LEVIRIX là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc LEVIRIX.

Bài viết về Thuốc LEVIRIX được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc LEVIRIX chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-levirix-21095.html