Thuốc Thuốc điều trị viêm đường tiêu hoá tốt nhất

Thuốc điều trị viêm đường tiêu hoá
  • Tên thuốc: Utrazo 20

  • Số đăng ký: VN-20353-17
  • Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột
  • Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
  • Công ty đăng ký: ACME Formulation (P) Ltd - ẤN ĐỘ-Yeva Therapeutics Pvt., Ltd
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: Pantoprazol

Utrazo 20

1. Chỉ định dùng Thuốc Utrazo 20

- Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD).- Loét đường tiêu hóa.- Phòng ngừa loét do thuốc kháng viêm không steroid.- Tình trạng tăng tiết bệnh lý (hội chứng Zollinger-Ellison).DƯỢC LỰCPantoprazol là thuốc ức chế bơm proton, ức chế giai đoạn cuối trong quá trình tạo thành acid ở dạ dày bằng liên kết đồng hóa trị với hệ men (H , K )-ATPase tại bề mặt tiết của tế bào thành dạ dày.

Cơ chế này dẫn đến ức chế cả hai cơ chế tiết acid dạ dày thông thường và do các tác nhân kích thích.

Sự gắn kết với hệ men (H , K )-ATPase sẽ làm tác dụng kháng tiết acid kéo dài hơn 24 giờ cho tất cả các liều đã được thử nghiệm.DƯỢC ĐỘNG HỌCNồng độ đỉnh của pantoprazol trong huyết tương đạt được khoảng 2-2,5 giờ sau khi uống.

Khoảng 98% pantoprazol gắn kết với protein huyết tương.

Thuốc được chuyển hóa rộng rãi ở gan, chủ yếu qua cytochrom P450 isoenzym CYP2C19, thành desmethylpantoprazol; một lượng nhỏ cũng được chuyển hóa bởi CYP3A4, CYP2D6 và CYP2C9.

Các chất chuyển hóa được đào thải chủ yếu (khoảng 80%) qua nước tiểu, phần còn lại được thải trừ qua mật.

Thời gian bán thải sau cùng khoảng 1 giờ, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy gan, khoảng 3-6 giờ ở bệnh nhân xơ gan.

Thuốc Utrazo 20 thuộc nhóm danh mục thuốc Thuốc điều trị viêm đường tiêu hoá

Đối tượng sử dụng Thuốc Utrazo 20 (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Utrazo 20 trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Utrazo 20 trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Utrazo 20

Quá mẫn với pantoprazol, với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc dẫn xuất benzimidazol khác (như esomeprazol, lansoprazol, omeprazol, rabeprazol).

Đối tượng không được dùng Thuốc Utrazo 20

Không được dùng Thuốc Utrazo 20 trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Utrazo 20 trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Utrazo 20

* Thuốc có độ hấp thu phụ thuộc pH của dạ dày: Về mặt lý thuyết, khả năng tương tác dược động học khi dùng đồng thời pantoprazol với các thuốc có độ hấp thu phụ thuộc pH của dạ dày (như ampicillin ester, muối sắt, ketoconazol); có thể làm tăng hoặc giảm độ hấp thu của thuốc khi tăng pH của dạ dày.* Thuốc tác động lên hệ thống men gan: Pantoprazol chuyển hóa rộng rãi ở gan, chủ yếu qua cytochrom P-450 (CYP) isoenzym 2C19, chuyển hóa ít hơn qua isoenzym CYP3A4, CYP2D6 và CYP2C9.

Tuy nhiên, thử nghiệm lâm sàng cho thấy không có tương tác có ý nghĩa lâm sàng quan trọng giữa pantoprazol và các thuốc khác chuyển hóa qua cùng isoenzym.* Warfarin: Có khả năng tăng chỉ số INR và thời gian prothrombin khi dùng đồng thời warfarin với các thuốc ức chế bơm proton, kể cả pantoprazol.

Nguy cơ về chảy máu bất thường và tử vong; cần theo dõi sự tăng chỉ số INR và thời gian prothrombin khi pantoprazol được dùng đồng thời với warfarin.* Sucralfat: Có thể làm chậm hấp thu và giảm sinh khả dụng của các thuốc ức chế bơm proton (như lansoprazol, omeprazol); nên uống thuốc ức chế bơm proton ít nhất 30 phút trước khi dùng sucralfat.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Utrazo 20

Nhìn chung, pantoprazol dung nạp tốt ngay cả khi điều trị ngắn hạn và dài hạn.

Các thuốc ức chế bơm proton làm giảm độ acid ở dạ dày, có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.Thường gặpMệt mỏi, đau đầu.Ban da, mày đay.Đau cơ, đau khớp.Ít gặpSuy nhược, choáng váng, chóng mặt.Ngứa.Tăng enzym gan.Hiếm gặpToát mồ hôi, phù ngoại biên, tình trạng khó chịu, phản vệ.Ban dát sần, mụn trứng cá, rụng tóc, viêm da tróc vảy, phù mạch, hồng ban đa dạng.Viêm miệng, ợ hơi, rối loạn tiêu hóa.Nhìn mờ, chứng sợ ánh sáng.Mất ngủ, ngủ gà, tình trạng kích động hoặc ức chế, ù tai, run, nhầm lẫn, ảo giác, dị cảm.Tăng bạch cầu ưa acid, mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.Liệt dương.Đái máu, viêm thận kẽ.Viêm gan, vàng da, bệnh não ở người suy gan, tăng triglycerid.Giảm natri máu.

Các tác dụng phụ của Thuốc Utrazo 20

Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc Utrazo 20.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Utrazo 20

Cần lưu ý trên đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Thuốc Utrazo 20.

Trong quá trình sử dụng Thuốc Utrazo 20 có thể xảy ra những tác dụng phụ khác mà chưa biểu hiện hoặc chưa được nghiên cứu và chưa được phát hiện ra.

Nếu có bất kỳ biểu hiện khác nào về Tác dụng phụ của Thuốc Utrazo 20 mà không được quy định trong hướng dẫn sử dụng, hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Cách dùng thuốc Utrazo 20

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng.

Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt.

Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng của Thuốc Utrazo 20 đã ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Không tự ý sử dụng Thuốc Utrazo 20 theo đường dùng khác mà không thấy ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Utrazo 20.

6. Liều lượng dùng Thuốc Utrazo 20

Hội chứng trào ngược dạ dày - thực quản (GERD)Liều thường dùng: 20-40 mg x 1 lần/ ngày trong 4 tuần, có thể kéo dài đến 8 tuần.Liều duy trì: 20-40 mg mỗi ngày.Trường hợp tái phát: 20 mg/ngày.Loét đường tiêu hóaLiều thường dùng: 40 mg x 1 lần/ngày.

Thời gian điều trị từ 2-4 tuần đối với loét tá tràng hoặc 4-8 tuần đối với loét dạ dày lành tính.Diệt Helicobacter pylori: Dùng phác đồ trị liệu phối hợp bộ ba 1 tuần (1-week triple therapy):  Pantoprazol 40 mg x 2 lần/ngày kết hợp với clarithromycin 500 mg x 2 lần/ngày và amoxicillin 1 g x 2 lần/ngày hoặc metronidazol 400 mg x 2 lần/ngày.Phòng ngừa loét do thuốc kháng viêm không steroid20 mg/ngày.Hội chứng Zollinger - EllisonLiều khởi đầu: 80 mg/ngày.

Có thể dùng liều lên đến 240 mg/ngày.

Nếu dùng trên 80 mg/ngày, nên chia làm 2 lần.Bệnh nhân suy ganLiều tối đa: 20 mg/ngày hoặc 40 mg/ngày đối với liều cách ngày.Bệnh nhân suy thậnLiều tối đa: 40 mg/ngày.Uống ngày một lần vào buổi sáng.

Nuốt nguyên viên, không được nghiền hoặc nhai.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Utrazo 20, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Utrazo 20 đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Utrazo 20 khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Utrazo 20

Nên bảo quản Thuốc Utrazo 20 như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Utrazo 20 sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Utrazo 20 đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Utrazo 20 sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Utrazo 20 bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Utrazo 20 vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Utrazo 20

Lưu ý không để Thuốc Utrazo 20 ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Utrazo 20, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Utrazo 20

Điều trị lâu dài: Sử dụng các thuốc ức chế bơm proton, đặc biệt khi dùng liều cao và trong thời gian dài (> 1 năm), có thể làm tăng nhẹ nguy cơ gãy xương hông, cổ tay và xương sống, chủ yếu xảy ra ở người già hoặc khi có các yếu tố nguy cơ khác.Các nghiên cứu quan sát cho thấy các thuốc ức chế bơm proton làm tăng nguy cơ gãy xương từ 10 đến 40%, vài trường hợp có thể do các yếu tố khác.Bệnh nhân có nguy cơ loãng xương phải được chăm sóc theo hướng dẫn lâm sàng hiện hành và cần bổ sung đầy đủ vitamin D và calci.Đã có báo cáo hạ magnesi huyết nặng trên bệnh nhân điều trị với các thuốc ức chế bơm proton trong ít nhất 3 tháng và hầu hết các trường hợp điều trị khoảng 1 năm.

Các triệu chứng của hạ magnesi huyết nặng có thể xảy ra như mệt mỏi, co cứng cơ, mê sảng, co giật, choáng váng và loạn nhịp thất nhưng các triệu chứng trên có thể xảy ra âm ỉ và không được chú ý đến.

Ở phần lớn các bệnh nhân bị hạ magnesi huyết, tình trạng bệnh được cải thiện sau khi bổ sung magnesi và ngưng dùng các thuốc ức chế bơm proton.Nên lưu ý đo nồng độ magnesi trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong khi điều trị cho những bệnh nhân cần điều trị lâu dài hoặc phải dùng thuốc ức chế bơm proton đồng thời với digoxin hay những thuốc gây hạ magnesi huyết (ví dụ thuốc lợi tiểu).Tác động trên hệ tiêu hóa: Việc đáp ứng triệu chứng khi điều trị với pantoprazol không ngăn sự tiến triển của khối u dạ dày.Cần loại trừ khả năng loét đường tiêu hóa ác tính trước khi dùng thuốc vì pantoprazol có thể che lấp triệu chứng do đó làm muộn chẩn đoán.Tác động trên gan: Đã có báo cáo về tăng nhẹ và thoáng qua ALT (SGPT) huyết thanh khi điều trị với pantoprazol đường uống.Kém hấp thu cyanocobalaminGiảm acid dịch vị hoặc chứng thiếu toan dịch vị do điều trị hằng ngày với các thuốc ức chế tiết acid trong thời gian dài (hơn 3 năm) có thể làm giảm hấp thu cyanocobalamin.Tính an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em dưới 18 tuổi chưa được thiết lập.Chưa có các nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát pantoprazol trên phụ nữ mang thai.

Phụ nữ đang trong thai kỳ không nên dùng pantoprazol ngoài trừ trường hợp thật cần thiết.Thuốc được phân bố trong sữa mẹ, ngưng cho con bú hoặc ngưng dùng thuốc do các nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ bú mẹ.Thuốc có thể gây tác dụng phụ như choáng váng và rối loạn thị giác.

Nếu xảy ra các tác dụng phụ này, bệnh nhân không nên lái xe hay vận hành máy móc.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Utrazo 20

Thuốc Utrazo 20 có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Utrazo 20 có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Utrazo 20.

Tham khảo giá Thuốc Utrazo 20 do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Utrazo 20

Mua Thuốc Utrazo 20 ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Utrazo 20, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Utrazo 20.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Utrazo 20, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Utrazo 20 là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Utrazo 20.

Bài viết về Thuốc Utrazo 20 được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Utrazo 20 chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-utrazo-20-21010.html