Thuốc Các vitamin và acid amin tốt nhất

  • Tên thuốc: Calcium Sandoz Junior Strength

  • Số đăng ký: VN-6232-08
  • Dạng bào chế: Viên nén nhai
  • Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai 30 viên
  • Công ty đăng ký: Atra Pharma Pvt., Ltd - ẤN ĐỘ-Novarts AG
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: Đang cập nhật

Calcium Sandoz Junior Strength

1. Chỉ định dùng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Thuốc Calcium Sandoz 600 + Vitamin D3 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

Phòng ngừa và điều trị thiếu calci và vitamin D.

Hỗ trợ cho trị liệu chuyên biệt trong phòng ngừa và điều trị loãng xương ở bệnh nhân có nguy cơ thiếu calci và vitamin D.

Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength thuộc nhóm danh mục thuốc Các vitamin và acid amin

Đối tượng sử dụng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Thuốc Calcium Sandoz 600 + Vitamin D3 chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Quá mẫn cảm với các hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh và/hoặc các tình trạng dẫn đến tăng calci huyết và/hoặc tăng calci niệu.

Chứng nhiễm calci thận, bệnh sỏi thận.

Rối loạn thừa vitamin D.

Đối tượng không được dùng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Không được dùng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều loại thuốc khác nhau, thường rất dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.

Tương tác Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength với các loại thuốc khác

Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength có thể tương tác với những loại thuốc nào?

Dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn về Calcium Sandoz Junior Strength.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng khi chưa có kiến thức chuyên môn.

Tương tác Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength với thực phẩm, đồ uống

Khi sử dụng thuốc Calcium Sandoz Junior Strength với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá... do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength cùng với các loại thức ăn, đồ uống, rượu và thuốc lá...

Dược lý và cơ chế tác dụng

Nội dung về dược lý và cơ chế tác dụng của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

Dược động học

Thông tin dược động học Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Khi sử dụng thuốc Calcium Sandoz 600 + Vitamin D3, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Thường gặp, ADR > 1/100

Chưa có báo cáo.

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100

Chuyển hoá và dinh dưỡng: tăng calci huyết, tăng calci niệu.

Hiếm gặp, ADR < 1/1000

Miễn dịch: Quá mẫn, phản ứng phản vệ.

Tiêu hoá: Đầy hơi, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.

Da và mô dưới da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Các tác dụng phụ của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Cần lưu ý trên đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength.

Trong quá trình sử dụng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength có thể xảy ra những tác dụng phụ khác mà chưa biểu hiện hoặc chưa được nghiên cứu và chưa được phát hiện ra.

Nếu có bất kỳ biểu hiện khác nào về Tác dụng phụ của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength mà không được quy định trong hướng dẫn sử dụng, hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Cách dùng thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Hòa tan viên nén sủi bọt trong một ly nước (khoảng 200 ml) và uống ngay lập tức.

Calcium Sandoz 600 + Vitamin D3 có thể được dùng bất kỳ lúc nào, cùng hay không cùng với thức ăn.

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng.

Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt.

Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength đã ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Không tự ý sử dụng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength theo đường dùng khác mà không thấy ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength.

6. Liều lượng dùng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Thiếu niên và người lớn:

Phòng ngừa thiếu calci và vitamin D: 1 viên/ngày.

Điều trị thiếu calci và vitamin D: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.

Hỗ trợ trị liệu chuyên biệt trong phòng và điều trị loãng xương: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.

Trẻ em:

1 viên/ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo.

Liều dùng và thời gian điều trị cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh.

Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Các triệu chứng của tăng calci huyết khi quá liều bao gồm: Buồn nôn, nôn, khát nước, chứng khát nhiều, đi tiểu quá nhiều, mất nước và táo bón.

Quá liều dài hạn với kết quả làm tăng calci huyết có thể dẫn đến vôi hóa mạch máu và cơ quan.

Trong trường hợp ngộ độc, ngưng thuốc ngay lập tức và bổ sung lượng dịch thiếu hụt.

Nếu cần phải điều trị, nên dùng biện pháp hydrat hóa, bao gồm truyền tĩnh mạch dung dịch muối.

Có thể sử dụng thuốc lợi tiểu quai (ví dụ như furosemid) để tăng bài tiết calci và để phòng tránh quá dư thể tích, nhưng nên tránh thuốc lợi tiểu thiazid.

Ở bệnh nhân suy thận, hydrat hóa không hiệu quả vì vậy cần phải lọc máu.

Trong trường hợp tăng calci máu dai dẳng, nên loại trừ các yếu tố liên quan trước khi điều trị, ví dụ: Thừa vitamin A hoặc D, cường cận giáp tiên phát, khối u ác tính, suy thận, hoặc bất động.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt.

Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.

Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Bảo quản thuốc trong môi trường dưới 30°C.

Đóng kín tuýp thuốc.

Nên bảo quản Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Lưu ý không để Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Khi điều trị dài ngày nên theo dõi nồng độ calci huyết và chức năng thận thông qua việc đo creatinin huyết.

Cần đặc biệt theo dõi những bệnh nhân lão khoa đang điều trị đồng thời với thuốc trợ tim glycosid hoặc thuốc lợi tiểu và ở bệnh nhân có xu hướng dễ tạo sỏi.

Trong trường hợp tăng calci huyết hay có dấu hiệu của suy thận, nên giảm liều hoặc ngưng điều trị.

Ở những bệnh nhân suy thận, vitamin D nên được sử dụng thận trọng.

Nên theo dõi nồng độ calci cùng với nồng độ phosphat trong huyết thanh và nước tiểu.

Nên tính đến cả nguy cơ vôi hóa mô mềm.

Ở bệnh nhân suy thận nặng, vitamin D dưới dạng cholecalciferol không được chuyển hóa bình thường, nên dùng chế phẩm chứa dạng vitamin D hoạt tính.

Ở những bệnh nhân bị bệnh sarcoidosis, Calcium Sandoz 600 + Vitamin D3 nên được sử dụng một cách thận trọng do nguy cơ tăng chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt tính.

Bệnh nhân sarcoidosis sử dụng Calcium Sandoz 600 + Vitamin D3 cần được theo dõi nồng độ calci trong huyết thanh và nước tiểu.

Ở những bệnh nhân bị bất động do loãng xương, Calcium Sandoz 600 + Vitamin D3 nên được sử dụng thận trọng do nguy cơ tăng calci huyết.

Không dùng đồng thời Calcium Sandoz 600 + Vitamin D3 với các sản phẩm chứa calci và vitamin D khác trừ khi có ý kiến của bác sĩ điều trị.

Calcium Sandoz 600 + Vitamin D3 (chứa acid citric) nên được dùng thận trọng ở những bệnh nhân suy thận nặng, đặc biệt là những người đang dùng các chế phẩm có chứa nhôm.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength.

Tham khảo giá Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength

Mua Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Calcium Sandoz Junior Strength, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength.

Bài viết về Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Calcium Sandoz Junior Strength chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-calcium-sandoz-junior-strength-8914.html