Thuốc Các thuốc khác tốt nhất

  • Tên thuốc: Biseptol

  • Số đăng ký: VN-1378-06
  • Dạng bào chế: Viên nén-80mg/400mg
  • Quy cách đóng gói: Hộp 5 vỉ x 20 viên
  • Công ty đăng ký: Lyka Labs., Ltd - ẤN ĐỘ-Lyka Labs., Ltd
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: Trimethoprim

Biseptol

1. Chỉ định dùng Thuốc Biseptol

Trimethoprim là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.

Thuốc kháng sinh này chỉ dùng điều trị nhiễm khuẩn.

Thuốc sẽ không hiệu quả với chứng nhiễm virus (ví dụ như cảm lạnh thông thường, cúm).

Việc sử dụng không cần thiết hoặc sử dụng quá mức bất kỳ kháng sinh nào có thể dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc.

Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng phổi (viêm phổi Pneumocystis carinii) và ngăn ngừa nhiễm trùng thận cho một số bệnh nhân.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng.

Bạn chỉ được sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc Biseptol thuộc nhóm danh mục thuốc Các thuốc khác

Đối tượng sử dụng Thuốc Biseptol (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Biseptol trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Biseptol trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Biseptol

Đối tượng không được dùng Thuốc Biseptol

Không được dùng Thuốc Biseptol trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Biseptol trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Biseptol

Thuốc trimethoprim có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ.

Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.

Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc trimethoprim gồm:

STT Tên thuốc STT Tên thuốc STT Tên thuốc

1 Bepridil 21 Benazepril 41 Erythromycin

2 Cisapride 22 Bretylium 42 Flecainide

3 Dofetilide 23 Candesartan Cilexetil 43 Fluconazole

4 Levomethadyl 24 Captopril 44 Fluoxetine

5 Mesoridazine 25 Chloral Hydrate 45 Foscarnet

6 Pimozide 26 Chloroquine 46 Fosinopril

7 Terfenadine 27 Chlorpromazine 47 Gemifloxacin

8 Thioridazine 28 Clarithromycin 48 Halofantrine

9 Acecainide 29 Desipramine 49 Haloperidol

10 Ajmaline 30 Dibenzepin 50 Halothane

11 Amiloride 31 Disopyramide 51 Hydroquinidine

12 Amiodarone 32 Dolasetron 52 Ibutilide

13 Amisulpride 33 Doxepin 53 Imipramine

14 Amitriptyline 34 Droperidol 54 Irbesartan

15 Amoxapine 35 Eltrombopag 55 Isoflurane

16 Aprindine 36 Enalapril 56 Isradipine

17 Arsenic Trioxide 37 Enalaprilat 57 Leucovorin

18 Astemizole 38 Enflurane 58 Lidoflazine

19 AzilsartanMedoxomil 39 Eplerenone 59 Lisinopril

20 Azimilide 40 Eprosartan 60 Lorcainide

61 Losartan 71 Pirmenol 81 Risperidone

62 Mefloquine 72 Prajmaline 82 Sematilide

63 Mercaptopurine 73 Probucol 83 Sertindole

64 Methotrexate 74 Procainamide 84 Sotalol

65 Moexipril 75 Prochlorperazine 85 Spiramycin

66 Nortriptyline 76 Propafenone 86 Spironolactone

67 Octreotide 77 Pyrimethamine 87 Sultopride

68 OlmesartanMedoxomil 78 Quinapril 88 Tedisamil

69 Pentamidine 79 Quinidine 89 Telithromycin

70 Perindopril Erbumine 80 Ramipril 90 Telmisartan

91 Trandolapril 97 Zofenopril 103 Fosphenytoin

92 Triamterene 98 Zotepine 104 Phenytoin

93 Trifluoperazine 99 Amantadine 105 Repaglinide

94 Trimipramine 100 Anisindione 106 Rosiglitazone

95 Valsartan 101 Didanosine 107 Tolbutamide

96 Vasopressin 102 Digoxin

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm và đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định.

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc trimethoprim?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này.

Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Thiếu máu: bệnh nhân bị thiếu máu có nguy cơ bị tăng tác dụng phụ ảnh hưởng đến máu;

Bệnh thận: bệnh nhân mắc bệnh thận có thể nguy cơ cao mắc tác dụng phụ;

Bệnh gan: bệnh nhân mắc bệnh gan có thể có nguy cơ cao mắc tác dụng phụ.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Biseptol

Hãy dừng dùng thuốc và đến ngay cơ sở y tế khi có bất cứ dấu hiệu dị ứng như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng;

Tái da, dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường (ở mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), có đốm tím hoặc đỏ dưới da;

Mức kali tăng cao (tim đập chậm, mạch yếu, yếu cơ, cảm giác tê);

Nhức đầu dữ dội kèm chuột rút cơ bắp, lú lẫn, suy nhược, mất phối hợp, cảm giác không ổn định, thở yếu hoặc thở nông.

Tác dụng phụ thường gặp khác bao gồm:

Đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy;

Đau hoặc sưng lưỡi;

Ngứa nhẹ hoặc phát ban da.

Đây không đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác, nhưng không được đề cập tới do tính phổ biến của nó.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Cách dùng thuốc Biseptol

Bạn đo liều dùng cẩn thận bằng muỗng thuốc/cốc thuốc.

Bạn uống thuốc khi bụng trống ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Có thể dùng thuốc chung với thức ăn nếu bạn bị đau bao tử.

Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị.

Thuốc kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ở mức ổn định.

Vì vậy, bạn hãy uống thuốc với khoảng cách đều nhau và tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi dùng đủ số thuốc quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày.

Việc ngưng dùng thuốc quá sớm khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, trong đó có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát.

Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi sau vài ngày.

6. Liều lượng dùng Thuốc Biseptol

Liều dùng thuốc trimethoprim dành cho người lớn

Liều dùng cho người bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu

Nhiễm trùng cấp tính không biến chứng: Bạn uống 100mg cách mỗi 12 giờ hoặc dùng 200mg mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

Liều dùng dự phòng viêm bàng quang: Bạn uống 100mg trước khi đi ngủ trong vòng từ 6 tuần đến 6 tháng.

Liều dùng cho người bị viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis cariniiBệnh nhân nhiễm HIV: bạn dùng 15mg/kg/ngày chia làm 3 lần (dùng thêm 100mg mỗi ngày) trong vòng 21 ngày.Trimethoprim với dapsone được khuyến cáo là phương thuốc điều trị thay thế cho chứng viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis jiroveci mức nhẹ đến trung bình.

Nhiễm trùng phổi

Trimethoprim được dùng trong điều trị một số bệnh nhiễm trùng phổi

Liều dùng thuốc trimethoprim cho trẻ em

Liều dùng cho trẻ bị viêm tai giữa:

Nhiễm trùng cấp tính: Trẻ em 6 tháng tuổi trở lên: bạn cho trẻ uống 5 mg/kg mỗi 12 giờ trong vòng 10 ngày.

Liều dùng cho trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu:

Nhiễm trùng cấp tính không biến chứng:

Trẻ em từ 12 đến 18 tuổi: bạn cho trẻ uống 100mg cách mỗi 12 giờ hoặc 200mg mỗi 24 giờ trong vòng 10 ngày.

Trẻ từ 2 tháng tuổi đến dưới 12 tuổi: dùng 2 – 3 mg/kg cách mỗi 12 giờ trong vòng 10 ngày.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Biseptol, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Biseptol đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Biseptol khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Biseptol

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh những nơi ẩm ướt và tránh ánh sáng.

Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá.Hãy nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau.

Do đó, nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ.

Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc không sử dụng được vào toilet hay đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu.

Thay vào đó, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng được.

Có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Nên bảo quản Thuốc Biseptol như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Biseptol sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Biseptol đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Biseptol sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Biseptol bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Biseptol vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Biseptol

Lưu ý không để Thuốc Biseptol ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Biseptol, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Biseptol

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;

Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;

Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);

Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;

Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt ( khi mang thai, cho con bú, phẫu thuật,...)

Hiện nay, vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến của bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Biseptol

Thuốc Biseptol có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Biseptol có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Biseptol.

Tham khảo giá Thuốc Biseptol do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Biseptol

Mua Thuốc Biseptol ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Biseptol, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Biseptol.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Biseptol, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Biseptol là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Biseptol.

Bài viết về Thuốc Biseptol được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Biseptol chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-lyseptol-34849.html