Thuốc Các vitamin và acid amin tốt nhất

  • Tên thuốc: Medtrivit - B

  • Số đăng ký: VD-1295-06
  • Dạng bào chế: Viên nén bao phim
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
  • Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Medipharco - Tenamyd
  • Công ty phân phối:Công ty cổ phần dược trung ương Medipharco - Tenamyd
  • Thành phần: Vitamin B1: 12.5mg

Medtrivit - B

1. Chỉ định dùng Thuốc Medtrivit - B

Các trường hợp thiếu Vitamin nhóm B, đau đầu, trẻ em suy nhược chậm lớn.

Thuốc Medtrivit - B thuộc nhóm danh mục thuốc Các vitamin và acid amin

Đối tượng sử dụng Thuốc Medtrivit - B (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Medtrivit - B trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Medtrivit - B trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Medtrivit - B

Quá mẫn với thành phần thuốc.

Phối hợp với Levodopa.

Đối tượng không được dùng Thuốc Medtrivit - B

Không được dùng Thuốc Medtrivit - B trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Medtrivit - B trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Medtrivit - B

Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều loại thuốc khác nhau, thường rất dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.

Tương tác Thuốc Medtrivit - B với các loại thuốc khác

Thuốc Medtrivit - B có thể tương tác với những loại thuốc nào?

Dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn về Medtrivit - B.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng khi chưa có kiến thức chuyên môn.

Tương tác Thuốc Medtrivit - B với thực phẩm, đồ uống

Khi sử dụng thuốc Medtrivit - B với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá... do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với Thuốc Medtrivit - B.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Thuốc Medtrivit - B hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng Thuốc Medtrivit - B cùng với các loại thức ăn, đồ uống, rượu và thuốc lá...

Dược lý và cơ chế tác dụng

Nội dung về dược lý và cơ chế tác dụng của Thuốc Medtrivit - B chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

Dược động học

Thông tin dược động học Thuốc Medtrivit - B chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Medtrivit - B

Hiếm khi dị ứng, dị cảm.

Các tác dụng phụ của Thuốc Medtrivit - B

Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc Medtrivit - B.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Medtrivit - B

Cần lưu ý trên đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Thuốc Medtrivit - B.

Trong quá trình sử dụng Thuốc Medtrivit - B có thể xảy ra những tác dụng phụ khác mà chưa biểu hiện hoặc chưa được nghiên cứu và chưa được phát hiện ra.

Nếu có bất kỳ biểu hiện khác nào về Tác dụng phụ của Thuốc Medtrivit - B mà không được quy định trong hướng dẫn sử dụng, hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Cách dùng thuốc Medtrivit - B

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng.

Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt.

Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng của Thuốc Medtrivit - B đã ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Không tự ý sử dụng Thuốc Medtrivit - B theo đường dùng khác mà không thấy ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Medtrivit - B.

6. Liều lượng dùng Thuốc Medtrivit - B

- Người lớn: 2 - 4 viên/lần x 2 - 3 lần/ngày.

-- Trẻ em: 1 - 2 viên x 2 - 3 lần/ngày.

Nên nhớ rằng có rất nhiều yếu tố để quy định về liều lượng dùng Thuốc Medtrivit - B.

Thông thường sẽ phụ thuộc vào tình trạng, dạng thuốc và đối tượng sử dụng Thuốc Medtrivit - B.

Hãy luôn tuân thủ liều dùng Thuốc Medtrivit - B đã được quy định trên tờ hướng dẫn sử dụng và nghe theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ về Thuốc Medtrivit - B.

Liều dùng Thuốc Medtrivit - B cho người Lớn

Các quy định về liều dùng thuốc Medtrivit - B thường nhằm hướng dẫn cho đối tượng người lớn theo đường uống.

Liều dùng Thuốc Medtrivit - B và các đường khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng.

Không được tự ý thay đổi liều dùng của Thuốc Medtrivit - B khi chưa có ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc Medtrivit - B cho trẻ em

Các khác biệt của trẻ em so với người lớn như dược động học, dược lực học, tác dụng phụ của Thuốc Medtrivit - B... đặc biệt trẻ em là đối tượng không được phép đem vào thử nghiệm lâm sàng trước khi cấp phép lưu hành thuốc mới.

Chính vì vậy dùng Thuốc Medtrivit - B cho đối tượng trẻ em này cần rất cẩn trọng, ngay cả với những thuốc chưa được cảnh báo.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Medtrivit - B, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Medtrivit - B đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Medtrivit - B khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Medtrivit - B

Nên bảo quản Thuốc Medtrivit - B như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Medtrivit - B sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Medtrivit - B đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Medtrivit - B sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Medtrivit - B bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Medtrivit - B vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Medtrivit - B

Lưu ý không để Thuốc Medtrivit - B ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Medtrivit - B, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Medtrivit - B

Lưu ý trước khi dùng Thuốc Medtrivit - B

Sử dụng thuốc Medtrivit - B theo đúng toa hướng dẫn của bác sĩ.

Không sử dụng Thuốc Medtrivit - B nếu dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc hoặc có cảnh báo từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cẩn trọng sử dụng Thuốc Medtrivit - B cho trẻ em, phụ nữ có thai, cho con bú hoặc đang vận hành máy móc.

Lưu ý dùng Thuốc Medtrivit - B trong thời kỳ mang thai

Lưu ý chung trong thời kỳ mang thai: Các loại Thuốc và Thuốc Medtrivit - B được sử dụng trong thời kỳ thai nghén có thể gây tác dụng xấu(sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi...) đến bất cứ giai đoạn phát triển nào của thai kỳ, đặc biệt là ba tháng đầu.

Chính vì vậy tốt nhất là không nên dùng các loại Thuốc và Thuốc Medtrivit - B đối với phụ nữ có thai.

Trong trường hợp bắt buộc phải dùng Thuốc Medtrivit - B, bạn cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định.

Lưu ý dùng thuốc Thuốc Medtrivit - B trong thời kỳ cho con bú

Lưu ý chung trong thời kỳ cho con bú: Các loại Thuốc và Thuốc Medtrivit - B có thể truyền qua trẻ thông qua việc bú sữa mẹ.

Tốt nhất là không nên hoặc hạn chế dùng các loại thuốc và Thuốc Medtrivit - B trong thời kỳ cho con bú.

Rất nhiều loại thuốc, cũng có thể là Thuốc Medtrivit - B còn chưa thể chắc chắn xác định hết được các tác động của thuốc, vì vậy trong thời kỳ này bà mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Medtrivit - B

Thuốc Medtrivit - B có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Medtrivit - B có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Medtrivit - B.

Tham khảo giá Thuốc Medtrivit - B do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Medtrivit - B

Mua Thuốc Medtrivit - B ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Medtrivit - B, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Medtrivit - B.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Medtrivit - B, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Medtrivit - B là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Medtrivit - B.

Bài viết về Thuốc Medtrivit - B được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Medtrivit - B chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-medtrivit-b-5057.html