Thuốc Các vitamin và acid amin tốt nhất

  • Tên thuốc: Nameviko

  • Số đăng ký: VD-23932-15
  • Dạng bào chế: Viên nang mềm
  • Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
  • Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Mê Linh - VIỆT NAM-Công ty TNHH Dược phẩm Mê Linh
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: Sắt fumarat

Nameviko

1. Chỉ định dùng Thuốc Nameviko

- Điều trị và dự phòng các loại thiếu máu do thiếu sắt, cần bổ sung sắt.- Các trường hợp tăng nhu cầu tạo máu: phụ nữ mang thai, cho con bú, thiếu dinh dưỡng, sau khi mổ, giai đoạn hồi phục sau bệnh nặng.Tác dụng Sắt là khoáng chất thiết yếu của cơ thể, cần thiết cho sự tạo Hemoglobin và quá trình oxid hóa tại các môAcid folic là một loại vitamin nhóm B (vitamin B9) cần thiết cho sự tổng hợp nucleoprotein và duy trì hình dạng bình thường của hồng cầu

Thuốc Nameviko thuộc nhóm danh mục thuốc Các vitamin và acid amin

Đối tượng sử dụng Thuốc Nameviko (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Nameviko trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Nameviko trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Nameviko

- Tiền sử mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

- Bệnh gan nhiễm sắt.

- Thiếu máu huyết tán.

- Bệnh đa hồng cầu.

Đối tượng không được dùng Thuốc Nameviko

Không được dùng Thuốc Nameviko trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Nameviko trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Nameviko

Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều loại thuốc khác nhau, thường rất dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.

Tương tác Thuốc Nameviko với các loại thuốc khác

Thuốc Nameviko có thể tương tác với những loại thuốc nào?

Dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn về Nameviko.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng khi chưa có kiến thức chuyên môn.

Tương tác Thuốc Nameviko với thực phẩm, đồ uống

Khi sử dụng thuốc Nameviko với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá... do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với Thuốc Nameviko.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Thuốc Nameviko hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng Thuốc Nameviko cùng với các loại thức ăn, đồ uống, rượu và thuốc lá...

Dược lý và cơ chế tác dụng

Nội dung về dược lý và cơ chế tác dụng của Thuốc Nameviko chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

Dược động học

Thông tin dược động học Thuốc Nameviko chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Nameviko

- Đôi khi có rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng trên, táo bón hoặc tiêu chảy.

- Phân có thể đen do thuốc.

Các tác dụng phụ của Thuốc Nameviko

Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc Nameviko.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Nameviko

Cần lưu ý trên đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Thuốc Nameviko.

Trong quá trình sử dụng Thuốc Nameviko có thể xảy ra những tác dụng phụ khác mà chưa biểu hiện hoặc chưa được nghiên cứu và chưa được phát hiện ra.

Nếu có bất kỳ biểu hiện khác nào về Tác dụng phụ của Thuốc Nameviko mà không được quy định trong hướng dẫn sử dụng, hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Cách dùng thuốc Nameviko

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng.

Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt.

Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng của Thuốc Nameviko đã ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Không tự ý sử dụng Thuốc Nameviko theo đường dùng khác mà không thấy ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Nameviko.

6. Liều lượng dùng Thuốc Nameviko

Liều dùng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dùng liều trung bình cho người lớn là:

- Dự phòng: 1 viên/ngày.

- Điều trị: theo hướng dẫn của bác sĩ;

- Uống sau khi ăn.

Nên nhớ rằng có rất nhiều yếu tố để quy định về liều lượng dùng Thuốc Nameviko.

Thông thường sẽ phụ thuộc vào tình trạng, dạng thuốc và đối tượng sử dụng Thuốc Nameviko.

Hãy luôn tuân thủ liều dùng Thuốc Nameviko đã được quy định trên tờ hướng dẫn sử dụng và nghe theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ về Thuốc Nameviko.

Liều dùng Thuốc Nameviko cho người Lớn

Các quy định về liều dùng thuốc Nameviko thường nhằm hướng dẫn cho đối tượng người lớn theo đường uống.

Liều dùng Thuốc Nameviko và các đường khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng.

Không được tự ý thay đổi liều dùng của Thuốc Nameviko khi chưa có ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc Nameviko cho trẻ em

Các khác biệt của trẻ em so với người lớn như dược động học, dược lực học, tác dụng phụ của Thuốc Nameviko... đặc biệt trẻ em là đối tượng không được phép đem vào thử nghiệm lâm sàng trước khi cấp phép lưu hành thuốc mới.

Chính vì vậy dùng Thuốc Nameviko cho đối tượng trẻ em này cần rất cẩn trọng, ngay cả với những thuốc chưa được cảnh báo.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Nameviko, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Nameviko đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Nameviko khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Nameviko

Để nơi khô, mát, tránh ánh sáng.

Nên bảo quản Thuốc Nameviko như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Nameviko sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Nameviko đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Nameviko sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Nameviko bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Nameviko vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Nameviko

Lưu ý không để Thuốc Nameviko ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Nameviko, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Nameviko

- Người có lượng sắt trong máu bình thường tránh dùng thuốc kéo dài.

- Ngưng thuốc nếu không dung nạp.

Lưu ý trước khi dùng Thuốc Nameviko

Sử dụng thuốc Nameviko theo đúng toa hướng dẫn của bác sĩ.

Không sử dụng Thuốc Nameviko nếu dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc hoặc có cảnh báo từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cẩn trọng sử dụng Thuốc Nameviko cho trẻ em, phụ nữ có thai, cho con bú hoặc đang vận hành máy móc.

Lưu ý dùng Thuốc Nameviko trong thời kỳ mang thai

Lưu ý chung trong thời kỳ mang thai: Các loại Thuốc và Thuốc Nameviko được sử dụng trong thời kỳ thai nghén có thể gây tác dụng xấu(sảy thai, quái thai, dị tật thai nhi...) đến bất cứ giai đoạn phát triển nào của thai kỳ, đặc biệt là ba tháng đầu.

Chính vì vậy tốt nhất là không nên dùng các loại Thuốc và Thuốc Nameviko đối với phụ nữ có thai.

Trong trường hợp bắt buộc phải dùng Thuốc Nameviko, bạn cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định.

Lưu ý dùng thuốc Thuốc Nameviko trong thời kỳ cho con bú

Lưu ý chung trong thời kỳ cho con bú: Các loại Thuốc và Thuốc Nameviko có thể truyền qua trẻ thông qua việc bú sữa mẹ.

Tốt nhất là không nên hoặc hạn chế dùng các loại thuốc và Thuốc Nameviko trong thời kỳ cho con bú.

Rất nhiều loại thuốc, cũng có thể là Thuốc Nameviko còn chưa thể chắc chắn xác định hết được các tác động của thuốc, vì vậy trong thời kỳ này bà mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Nameviko

Thuốc Nameviko có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Nameviko có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Nameviko.

Tham khảo giá Thuốc Nameviko do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Nameviko

Mua Thuốc Nameviko ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Nameviko, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Nameviko.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Nameviko, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Nameviko là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Nameviko.

Bài viết về Thuốc Nameviko được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Nameviko chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-nameviko-9854.html