Thuốc Các vitamin và acid amin tốt nhất

  • Tên thuốc: Opecalcium

  • Số đăng ký: VD-25236-16
  • Dạng bào chế: Dung dịch uống
  • Quy cách đóng gói: Hộp 20 ống x 10ml; hộp 20 ống x 5ml
  • Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm OPV - VIỆT NAM-Công ty dược phẩm OPV
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: Calci glucoheptonat

Opecalcium

1. Chỉ định dùng Thuốc Opecalcium

Thuốc Opecalcium được phép sử dụng trong các trường hợp sau:

Những người trong độ tuổi phát triển bị thiếu calci, có nhu cầu tăng calci

Phụ nữ đang trong thời kỳ có thai, phụ nữ đang cho con bú

Người lớn tuổi, phụ nữ ở tuổi tiền mãn kinh, mãn kinh có nhu cầu phòng và điều trị bệnh loãng xương.

Thuốc Opecalcium thuộc nhóm danh mục thuốc Các vitamin và acid amin

Đối tượng sử dụng Thuốc Opecalcium (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Opecalcium trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Opecalcium trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Opecalcium

Người dùng cần lưu ý các trường hợp chống chỉ định của thuốc Opecalcium sau đây:

Chống chỉ định dùng liều lượng cao cho những người có nguy cơ thiếu máu huyết tán do bị thiếu hụt Glucose - 6 - phosphat dehydrogenase (G6PD).

Những người có tiền sử bị bệnh tăng nguy cơ hấp thu sắt (thalassemia)

Tất cả các trường hợp quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc

Đối tượng không được dùng Thuốc Opecalcium

Không được dùng Thuốc Opecalcium trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Opecalcium trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Opecalcium

Một số tương tác đáng kể mà người dùng cần theo dõi chặt chẽ để có sự điều chỉnh phù hợp, đó là:

Những loại thuốc có nguy cơ bị hạn chế quá trình hấp thụ và phát huy tác dụng của thuốc Opecalcim như: Levothyroxin, biphosphanat, kháng sinh nhóm Quinolon và nhóm Tetracyclin.

Không được sử dụng thuốc cho bệnh nhân đang sử dụng Epinephrine hoặc digitalis, vì nó có thể làm tăng thêm độc tính và gây hại cho sức khỏe người sử dụng.

Lưu ý: Để quá trình dùng thuốc an toàn và mang lại những tác dụng hiệu quả nhất, người dùng cần thông báo cho bác sĩ hoặc người kê đơn về các loại thuốc và thực phẩm chức năng khác mà mình đang sử dụng trong quá trình điều trị.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Opecalcium

Khi sử dụng Opecalcium, người dùng có thể gặp một số triệu chứng không mong muốn.

Trường hợp hiếm gặp:

Khi tiêm Opecalcium rất có thể gây ra triệu chứng shock phản vệ, nguyên nhân gây ra hiện tượng này có thể là do chất bảo quản trong thuốc gây ra.

Có thể gây tử vong nếu tiêm Opecalcium liều cao.

Vì vậy, dùng thuốc tiêm tĩnh mạch là một phương pháp dùng không hợp lý và thiếu an toàn cho người bệnh.

Khi tiêm có thể gây tan máu ở người dùng, giảm độ bền của hồng cầu, đặc biệt ở những người thiếu men G6DP.

Trường hợp ít gặp:

Máu: gây thiếu máu tan máu

Tim mạch: gây bừng đỏ, có thể dẫn đến suy tim

Thần kinh trung ương: nhức đầu, mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu

Dạ dày - tiêu hóa: nôn, buồn nôn, ợ nóng, ỉa chảy

Thần kinh - cơ: gây đau tức cạnh sườn

Trường hợp thường gặp:

Gây tăng Axalat niệu

Cách xử trí đối với tác dụng không mong muốn của thuốc Opecalcium

Người dùng không nên dừng đột ngột sau khi sử dụng Opecalcium liều cao trong thời gian dài để phòng ngừa bệnh Scorbut hồi ứng, bởi do có sự cảm ứng trong quá trình chuyển hóa vitamin C.

Đây là biểu hiện sinh lý và là hậu quả của việc dùng liều cao Opecalcium trước đó.

5. Cách dùng thuốc Opecalcium

Thuốc Opecalcium thường được sử dụng bằng đường uống.

Trong những trường hợp rất đặc biệt, người dùng mới được dùng đường tiêm.

Khi tiêm, để đạt hiệu quả tốt nhất nên thực hiện tiêm bắp, tuy nhiên sẽ gây đau tại nơi tiêm nhưng mức độ đau không đáng kể.

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng.

Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt.

Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng của Thuốc Opecalcium đã ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Không tự ý sử dụng Thuốc Opecalcium theo đường dùng khác mà không thấy ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Opecalcium.

6. Liều lượng dùng Thuốc Opecalcium

Cũng giống như tất cả các loại thuốc khác, Opecalcium sẽ có liều dùng khác nhau đối với những trường hợp bệnh khác nhau.

Liều lượng còn tùy thuộc vào mức độ và tính chất của từng loại bệnh, từng độ tuổi sử dụng thuốc.

Dùng để điều trị bệnh thiếu vitamin C (bệnh Scorbut)

Dự phòng: sử dụng 25-75 mg mỗi ngày, dùng cho cả người lớn và trẻ em.

Điều trị: đối với người lớn, sử dụng liều lượng 250-500 mg/ngày và chia đều thành những liều nhỏ trong ngày.

Người dùng cần sử dụng trong ít nhất 2 tuần.

Dùng để phối hợp Desferrioxamin giúp tăng đào thải sắt: sử dụng liều 100-200 mg/ngày

Với Methemoglobin - huyết khi không có sẵn methylen: sử dụng liều 300-600 mg/ngày và chia thành những liều nhỏ.

Lưu ý: trên đây chỉ là liều lượng dùng để tham khảo.

Người muốn sử dụng thuốc Opecalcium cần đi khám và được bác sĩ chẩn đoán, kê đơn theo đúng tình trạng cơ thể của mình, không được tự ý sử dụng.

Trong trường hợp quên liều: Người dùng không được tự ý sử dụng gấp đôi số liều đã ghi trong đơn thuốc mà hãy tiếp tục sử dụng liều tiếp theo, đúng với liều lượng và thời gian đã kê đơn.

Tuy nhiên, người dùng cần tránh quên liều, phải sử dụng đều đặn thuốc để có được hiệu quả tốt nhất.

Trong trường hợp quá liều: Người bệnh cần bình tĩnh và thông báo ngay cho bác sĩ điều trị để được tư vấn và hỗ trợ để tránh gặp những triệu chứng không may xảy ra.

Triệu chứng thường gặp khi người dùng sử dụng quá 1g hàng ngày hoặc nhiều hơn đó là tiêu chảy.

Khi đó, người dùng có thể bổ sung thêm điện giải và nước để giúp cho cơ thể chống mất nước.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Opecalcium, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Opecalcium đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Opecalcium khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Opecalcium

Nên bảo quản Thuốc Opecalcium như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Opecalcium sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Opecalcium đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Opecalcium sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Opecalcium bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Opecalcium vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Opecalcium

Lưu ý không để Thuốc Opecalcium ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Opecalcium, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Opecalcium

Lưu ý khi sử dụng thuốc Opecalcium như sau:

Người dùng nên dành thời gian đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi dùng.

Không nên quá lạm dụng thuốc, bên cạnh việc sử dụng Opecalcium, người dùng nên bổ sung thêm calci cho cơ thể thông qua chế độ ăn uống dinh dưỡng để có được lượng Vitamin C tự nhiên tốt nhất cho cơ thể.

Cần bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phù hợp nhất là từ 25 - 30 độ.

Cần để thuốc Opecalcium xa tầm với của trẻ nhỏ.

Tuyệt đối không được sử dụng thuốc khi thuốc đã hết hạn sử dụng.

Thuốc Opecalcium 10ml thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin, được dùng để điều trị cho người bệnh bị thiếu canxi, loãng xương sau thời kỳ mãn kinh, trào ngược dạ dày và một số triệu chứng khác.

Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Opecalcium

Thuốc Opecalcium có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Opecalcium có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Opecalcium.

Tham khảo giá Thuốc Opecalcium do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Opecalcium

Mua Thuốc Opecalcium ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Opecalcium, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Opecalcium.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Opecalcium, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Opecalcium là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Opecalcium.

Bài viết về Thuốc Opecalcium được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Opecalcium chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-opecalcium-9902.html