Thuốc Các sản phẩm dùng trong chẩn đoán khác tốt nhất

  • Tên thuốc: Heberprot-P 75

  • Số đăng ký: VN1-648-12
  • Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm
  • Quy cách đóng gói: Hộp to x 6 hộp nhỏ x 1 lọ
  • Công ty đăng ký: Center for Genetic Engineering & Biotechnology - CU BA-Laboratorios Liconsa, S.A
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: 0,075mg

Heberprot-P 75

1. Chỉ định dùng Thuốc Heberprot-P 75

Heberprot-P75 được chỉ định phối hợp với các phương pháp thông thường điều trị vết loét ở chân có nguyên nhân thần kinh và thiếu máu cục bộ, trên bệnh nhân đái tháo đường giai đoạn 3 và 4, theo phân loại Wagner với diện tích lớn hơn 1cm2 kích thích hình thành mô hạt có ích, cho phép liền sẹo thứ phát hoặc miếng ghép da tự thân, các tác dụng này đã được chứng minh ở một số nghiên cứu lâm sàng.

Thuốc Heberprot-P 75 thuộc nhóm danh mục thuốc Các sản phẩm dùng trong chẩn đoán khác

Đối tượng sử dụng Thuốc Heberprot-P 75 (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Heberprot-P 75 trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Heberprot-P 75 trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Heberprot-P 75

Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.

Bệnh nhân có chẩn đoán ung thư gần nơi tiêm thuốc.

Không dùng thuốc cho các bệnh nhân suy tim mất bù, bệnh nhân hôn mê do đái tháo đường hoặc đái tháo đường nhiễm toan ceton.

Đối tượng không được dùng Thuốc Heberprot-P 75

Không được dùng Thuốc Heberprot-P 75 trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Heberprot-P 75 trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Heberprot-P 75

Chưa có tài liệu nghiên cứu về tương tác của thuốc với các thuốc dùng tại chỗ, vì vậy không nên dùng cùng với các thuốc dùng tại chỗ khác.

Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều loại thuốc khác nhau, thường rất dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.

Tương tác Thuốc Heberprot-P 75 với các loại thuốc khác

Thuốc Heberprot-P 75 có thể tương tác với những loại thuốc nào?

Dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn về Heberprot-P 75.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng khi chưa có kiến thức chuyên môn.

Tương tác Thuốc Heberprot-P 75 với thực phẩm, đồ uống

Khi sử dụng thuốc Heberprot-P 75 với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá... do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với Thuốc Heberprot-P 75.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Thuốc Heberprot-P 75 hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng Thuốc Heberprot-P 75 cùng với các loại thức ăn, đồ uống, rượu và thuốc lá...

Dược lý và cơ chế tác dụng

Nội dung về dược lý và cơ chế tác dụng của Thuốc Heberprot-P 75 chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

Dược động học

Thông tin dược động học Thuốc Heberprot-P 75 chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Heberprot-P 75

Đau, nóng rát chỗ tiêm.

Rùng mình.

Run rẩy.

Nhiễm trùng tại chỗ.

Sốt.

Các tác dụng phụ của Thuốc Heberprot-P 75

Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc Heberprot-P 75.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Heberprot-P 75

Cần lưu ý trên đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Thuốc Heberprot-P 75.

Trong quá trình sử dụng Thuốc Heberprot-P 75 có thể xảy ra những tác dụng phụ khác mà chưa biểu hiện hoặc chưa được nghiên cứu và chưa được phát hiện ra.

Nếu có bất kỳ biểu hiện khác nào về Tác dụng phụ của Thuốc Heberprot-P 75 mà không được quy định trong hướng dẫn sử dụng, hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Cách dùng thuốc Heberprot-P 75

Cách dùng:

Heberprot-P 75 nên được sử dụng cùng với các phương pháp thích hợp điều trị loét chân do đái tháo đường, chuẩn bị phương pháp thích hợp để mở vết thương, giảm áp lực và các phương pháp điều trị thông thường.

Phải chẩn đoán và điều trị sớm các vết loét do nhiễm trùng trước khi sử dụng Heberprot-P 75.

Nếu nghi ngờ vết loét ác tính phải sinh thiết để loại trừ sự có mặt của khối u ác tính trước khi dùng Heberprot-P 75.

Tại rìa tổn thương nên dùng kim tiêm 26Gx1/2, ở đáy tổn thương hoặc trong trường hợp loét sâu nên sử dụng kim tiêm 24Gx1/2.

Trước tiên phải rửa sạch vùng da nơi tổn thương và thay kim tiêm mới khi tiêm ở các chỗ khác nhau để tránh lây nhiễm.

Sau đó, vết thương phải được phủ một lớp gạc có tẩm dung dịch muối sinh lý để giữ ẩm và sạch.

Sau 3 tuần điều trị liên tiếp nếu không tạo thành mô có ích ở rìa của vết loét, nên kiểm tra lại liệu pháp điều trị và các yếu tố khác có thể cản trở đến kết quả lành vết thương, trong đó cần quan tâm tới viêm tủy xương, nhiễm trùng tại chỗ và rối loạn chuyển hóa.

Chỉ sử dụng mỗi lọ thuốc cho một bệnh nhân.

Thận trọng tránh hư hỏng và nhiễm khuẩn cho lọ thuốc.

Nhân viên y tế phải rửa tay và đeo găng trước khi tiêm thuốc.

Tránh tổn thương lan rộng.

Thay kim tiêm khi tiêm phần khác của vết thương.

Sau khi tiêm thuốc, bỏ phần thuốc còn lại.

6. Liều lượng dùng Thuốc Heberprot-P 75

Liều dùng: Heberprot-P 75 được pha loãng với 5 ml nước cất, dùng 3 lần/tuần, tiêm quanh hoặc trong vết thương.

Điều trị đến khi tạo mô hạt hoàn toàn ở vết thương, đóng kín vết thương hoặc tối đa 8 tuần điều trị.

Dừng điều trị khi tổ chức có ích phủ kín toàn bộ vết thương hoặc diện tích vết thương còn dưới 1cm2.

Nên nhớ rằng có rất nhiều yếu tố để quy định về liều lượng dùng Thuốc Heberprot-P 75.

Thông thường sẽ phụ thuộc vào tình trạng, dạng thuốc và đối tượng sử dụng Thuốc Heberprot-P 75.

Hãy luôn tuân thủ liều dùng Thuốc Heberprot-P 75 đã được quy định trên tờ hướng dẫn sử dụng và nghe theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ về Thuốc Heberprot-P 75.

Liều dùng Thuốc Heberprot-P 75 cho người Lớn

Các quy định về liều dùng thuốc Heberprot-P 75 thường nhằm hướng dẫn cho đối tượng người lớn theo đường uống.

Liều dùng Thuốc Heberprot-P 75 và các đường khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng.

Không được tự ý thay đổi liều dùng của Thuốc Heberprot-P 75 khi chưa có ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc Heberprot-P 75 cho trẻ em

Các khác biệt của trẻ em so với người lớn như dược động học, dược lực học, tác dụng phụ của Thuốc Heberprot-P 75... đặc biệt trẻ em là đối tượng không được phép đem vào thử nghiệm lâm sàng trước khi cấp phép lưu hành thuốc mới.

Chính vì vậy dùng Thuốc Heberprot-P 75 cho đối tượng trẻ em này cần rất cẩn trọng, ngay cả với những thuốc chưa được cảnh báo.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Heberprot-P 75, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Heberprot-P 75 đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Heberprot-P 75 khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Heberprot-P 75

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, dưới 30 độ C.

Để xa tầm tay trẻ em.

Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.

Nên bảo quản Thuốc Heberprot-P 75 như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Heberprot-P 75 sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Heberprot-P 75 đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Heberprot-P 75 sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Heberprot-P 75 bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Heberprot-P 75 vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Heberprot-P 75

Lưu ý không để Thuốc Heberprot-P 75 ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Heberprot-P 75, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Heberprot-P 75

Thận trọng khi điều trị bằng các chế phẩm sinh học và cần tiến hành các biện pháp xử trí thích hợp khi gặp các tác dụng không mong muốn.

Trước khi sử dụng Heberprot-P phải điều trị các bệnh viêm tủy xương, bệnh động mạch ngoại biên và bệnh thần kinh ngoại biên.

Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân bị thiếu máu cơ tim cục bộ và suy thận với creatinin cao hơn 200 mmol/L.

Trước khi điều trị bằng Heberprot-P 75 cần điều trị sớm và tích cực tình trạng nhiễm khuẩn tại vết thương.

Chưa có đầy đủ dữ liệu sử dụng thuốc an toàn cho thời gian điều trị dài hơn 8 tuần.

Cảnh báo:

Việc điều trị bằng Heberprot-P 75 nên được tiến hành do các bác sĩ chuyên khoa, tại nơi có đầy đủ phương tiện chẩn đoán và đủ kinh nghiệm điều trị biến chứng loét bàn chân do tiểu đường.

Dung dịch đã pha của Heberprot-P 75 nên được tiêm ngay sau khi chuẩn bị.

Lọ thuốc sau khi mở nên được sử dụng trong vòng 24 giờ.

Sử dụng thuốc Heberprot-P75 cho phụ nữ có thai và đang cho con bú

Cho đến hiện nay chưa đủ tài liệu chứng minh việc sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai và trẻ em vì vậy bác sĩ phải thận trọng và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ rủi ro khi dùng thuốc cho các đối tượng này.

Chưa có tài liệu nghiên cứu Heberprot-P 75 có khả năng đi vào sữa mẹ hay không, không dùng thuốc cho người mẹ đang cho con bú.

Sử dụng thuốc Heberprot-P75 cho người lái xe và vận hành máy móc

Do bệnh lý sẵn có là đái tháo đường chỉ có thể điều trị tại bệnh viện nên không khuyến cáo dùng thuốc này cho người lái xe và vận hành máy móc.

Quên liều và cách xử trí

Hiện chưa có ghi nhận về trường hợp quên liều, tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa nếu quên liều.

Quá liều và cách xử trí

Nếu quá liều xảy ra cần báo ngay cho bác sĩ, hoặc thấy có biểu hiện bất thường cần tới bệnh viện để được điều trị kịp thời.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Heberprot-P 75

Thuốc Heberprot-P 75 có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Heberprot-P 75 có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Heberprot-P 75.

Tham khảo giá Thuốc Heberprot-P 75 do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Heberprot-P 75

Mua Thuốc Heberprot-P 75 ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Heberprot-P 75, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Heberprot-P 75.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Heberprot-P 75, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Heberprot-P 75 là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Heberprot-P 75.

Bài viết về Thuốc Heberprot-P 75 được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Heberprot-P 75 chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-heberprot-p-75-46362.html