Thuốc Các vitamin và acid amin tốt nhất

  • Tên thuốc: Gaviscon

  • Số đăng ký: VN-17153-13
  • Dạng bào chế: Viên nén nhai
  • Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 8 viên
  • Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited - ANH-Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand)., Ltd
  • Công ty phân phối: Đang cập nhật
  • Thành phần: Calcium carbonate

Gaviscon

1. Chỉ định dùng Thuốc Gaviscon

DƯỢC LỰCNatri alginate: Natri alginate phản ứng với acid dạ dày tạo thành một lớp gel alginic ngăn cản sự trào ngược dạ dày-thực quản. Natri bicarbonate: Natri bicarbonate phản ứng với acid dạ dày tạo thành khí carbon dosixide CO2.

Khí CO2 tạo bọt và làm nổi tủa lơ lửng gel alginic. Calci carbonate: Calci carbonate phản ứng với acid dạ dày hình thành ion Ca2 .

Ion Ca2 tạo liên kết chéo với lớp màng gel alginic, làm bền vững lớp màng gel alginic.

Sau khi uống, thuốc phản ứng nhanh với acid dạ dày tạo thành một lớp gel acid alginic có pH gần trung tính và lơ lửng phía trên các chất trong dạ dày làm cản trở một cách hiệu quả sự trào ngược dạ dày-thực quản (cho đến 4 giờ). Trong các trường hợp nặng, lớp gel có thể tự trào ngược vào thực quản, hơn là các chất trong dạ dày, và tạo tác dụng làm dịu.

Gaviscon làm giảm triệu chứng trong vòng 5 phút đến 74% bệnh nhân.

Gaviscon làm giảm chứng ợ nóng đến 84% bệnh nhân.

Tác dụng kéo dài hơn 4 giờ ở 75% bệnh nhân. DƯỢC ĐỘNG HỌCCơ chế tác dụng của thuốc là cơ chế vật lý và không phụ thuộc vào sự hấp thu vào tuần hoàn toàn thân.

Natri alginate hình thành một lớp gel nổi trên đỉnh dạ dày và ngăn ngừa trào ngược acid.

Natri alginate không được hấp thu vào máu.

Các dữ liệu hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ không được ghi nhận do Gaviscon không được hấp thu vào tuần hoàn toàn thân. CHỈ ĐỊNH Điều trị các triệu chứng của trào ngược dạ dày-thực quản như ợ nóng, khó tiêu và ợ chua liên quan đến sự trào ngược như sau bữa ăn, hoặc trong khi mang thai, hoặc trên những bệnh nhân có các triệu chứng liên quan với viêm thực quản do trào ngược.

Thuốc Gaviscon thuộc nhóm danh mục thuốc Các vitamin và acid amin

Đối tượng sử dụng Thuốc Gaviscon (dùng trong trường hợp nào)

Dùng Thuốc Gaviscon trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chỉ định dùng thuốc của Thuốc Gaviscon trong tờ hướng dẫn sử dụng.

2. Chống chỉ định của Thuốc Gaviscon

Bệnh nhân đã biết hoặc nghi ngờ mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của tá dược.

Đối tượng không được dùng Thuốc Gaviscon

Không được dùng Thuốc Gaviscon trong trường hợp nào?

Đọc kỹ thông tin chống chỉ định dùng thuốc của Thuốc Gaviscon trong tờ hướng dẫn sử dụng.

3. Tương tác với Thuốc Gaviscon

Do có chứa calcium carbonate hoạt động như một antacid, cần sử dụng Gaviscon cách xa các thuốc sau khoảng 2 giờ: H2-antihistaminics, tetracyclines, digoxine, fluoroquinolone, muối sắt, ketoconazole, neuroleptics, thyroxine, diphosphonates.

Khi sử dụng cùng một lúc hai hoặc nhiều loại thuốc khác nhau, thường rất dễ xảy ra tương tác thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng.

Tương tác Thuốc Gaviscon với các loại thuốc khác

Thuốc Gaviscon có thể tương tác với những loại thuốc nào?

Dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn về Gaviscon.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng khi chưa có kiến thức chuyên môn.

Tương tác Thuốc Gaviscon với thực phẩm, đồ uống

Khi sử dụng thuốc Gaviscon với các loại thực phẩm hoặc rượu, bia, thuốc lá... do trong các loại thực phẩm, đồ uống đó có chứa các hoạt chất khác nên có thể ảnh hưởng gây hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng với Thuốc Gaviscon.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Thuốc Gaviscon hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ về việc dùng Thuốc Gaviscon cùng với các loại thức ăn, đồ uống, rượu và thuốc lá...

Dược lý và cơ chế tác dụng

Nội dung về dược lý và cơ chế tác dụng của Thuốc Gaviscon chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

Dược động học

Thông tin dược động học Thuốc Gaviscon chỉ dành cho chuyên gia hoặc những người có kiến thức chuyên môn.

Không tự ý nghiên cứu và áp dụng nếu không có kiến thức chuyên môn.

4. Tác dụng phụ của Thuốc Gaviscon

Trong trường hợp rất hiếm gặp (≥ 1/10.000), những bệnh nhân nhạy cảm với thành phần của thuốc có thể có các biểu hiện dị ứng như nổi mề đay hay co thắt phế quản, phản ứng phản vệ hay phản ứng dạng phản vệ.

Các tác dụng phụ của Thuốc Gaviscon

Xem chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng Thuốc Gaviscon.

Các tác dụng phụ khác của Thuốc Gaviscon

Cần lưu ý trên đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ của Thuốc Gaviscon.

Trong quá trình sử dụng Thuốc Gaviscon có thể xảy ra những tác dụng phụ khác mà chưa biểu hiện hoặc chưa được nghiên cứu và chưa được phát hiện ra.

Nếu có bất kỳ biểu hiện khác nào về Tác dụng phụ của Thuốc Gaviscon mà không được quy định trong hướng dẫn sử dụng, hãy tham khảo ngay ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Cách dùng thuốc Gaviscon

Mỗi loại thuốc, dược phẩm sản xuất theo dạng khác nhau và có cách dùng khác nhau theo đường dùng.

Các đường dùng thuốc thông thường phân theo dạng thuốc là: thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc dùng ngoài và thuốc đặt.

Đọc kỹ hướng dẫn cách dùng của Thuốc Gaviscon đã ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Không tự ý sử dụng Thuốc Gaviscon theo đường dùng khác mà không thấy ghi trên tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Gaviscon.

6. Liều lượng dùng Thuốc Gaviscon

Hỗn dịch uống: Lắc kỹ trước khi dùng.Viên nhai: Nhai kỹ viên trước khi nuốt.Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 10-20 ml (2-4 muỗng đầy 5ml) hoặc 1-2 gói, 4 lần/ngày hoặc 2-4 viên x 4 lần/ngày (sau 3 bữa ăn và lúc đi ngủ hoặc theo hướng dẫn).Trẻ em 6-12 tuổi: 5-10 ml (1-2 muỗng đầy 5 ml), 4 lần/ngày (sau 3 bữa ăn và lúc đi ngủ).Hoặc theo lời khuyên của bác sĩ.Trẻ em dưới 6 tuổi: Không khuyên dùng.Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều đối với nhóm tuổi này. QUÁ LIỀUTrong trường hợp quá liều, cần điều trị triệu chứng.

Bệnh nhân có thể bị chướng bụng.

Nên nhớ rằng có rất nhiều yếu tố để quy định về liều lượng dùng Thuốc Gaviscon.

Thông thường sẽ phụ thuộc vào tình trạng, dạng thuốc và đối tượng sử dụng Thuốc Gaviscon.

Hãy luôn tuân thủ liều dùng Thuốc Gaviscon đã được quy định trên tờ hướng dẫn sử dụng và nghe theo chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ về Thuốc Gaviscon.

Liều dùng Thuốc Gaviscon cho người Lớn

Các quy định về liều dùng thuốc Gaviscon thường nhằm hướng dẫn cho đối tượng người lớn theo đường uống.

Liều dùng Thuốc Gaviscon và các đường khác được quy định trong tờ hướng dẫn sử dụng.

Không được tự ý thay đổi liều dùng của Thuốc Gaviscon khi chưa có ý kiến của bác sĩ, dược sĩ.

Liều dùng Thuốc Gaviscon cho trẻ em

Các khác biệt của trẻ em so với người lớn như dược động học, dược lực học, tác dụng phụ của Thuốc Gaviscon... đặc biệt trẻ em là đối tượng không được phép đem vào thử nghiệm lâm sàng trước khi cấp phép lưu hành thuốc mới.

Chính vì vậy dùng Thuốc Gaviscon cho đối tượng trẻ em này cần rất cẩn trọng, ngay cả với những thuốc chưa được cảnh báo.

7. Quá liều, quên liều, khẩn cấp

Xử lý trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều

Trong các trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều khi sử dụng Thuốc Gaviscon, nếu có biểu hiện nguy hiểm cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến Cơ sở Y tế địa phương gần nhất.

Người thân cần cung cấp cho bác sĩ đơn thuốc trong đó có Thuốc Gaviscon đang dùng, các thuốc đang dùng bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nên làm gì nếu quên một liều

Trong trường hợp bạn quên một liều Thuốc Gaviscon khi đang trong quá trình dùng thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt(thông thường có thể uống thuốc cách 1-2 giờ so với giờ được bác sĩ yêu cầu).

Tuy nhiên, nếu thời gian đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm đã quy định.

Lưu ý không dùng gấp đôi liều lượng Thuốc đã quy định.

8. Cách Bảo quản Thuốc Gaviscon

Không bảo quản trên 30oC.

Không để đông lạnh hoặc để trong tủ lạnh.

Nên bảo quản Thuốc Gaviscon như thế nào

Nồng độ, hàm lượng, hoạt chất thuốc của Thuốc Gaviscon sẽ bị ảnh hưởng nếu bảo thuốc không tốt hoặc khi quá hạn sử dụng dẫn đến nguy hại khi sử dụng.

Đọc kỹ thông tin bảo quản và hạn sử dụng của Thuốc Gaviscon đã được ghi trên vỏ sản phẩm và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Thông thường các thuốc và Thuốc Gaviscon sẽ được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng.

Khi các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Gaviscon bị quá hạn hoặc không thể sử dụng được thì bạn nên tham khảo ngay với bác sĩ, dược sĩ hoặc đơn vị xử lý rác để có cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Không nên vứt các loại thuốc và đặc biệt là Thuốc Gaviscon vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu của người có chuyên môn hoặc thẩm quyền.

Lưu ý khác về bảo quản Thuốc Gaviscon

Lưu ý không để Thuốc Gaviscon ở tầm với của trẻ em, hãy để tránh xa thú nuôi.

Trước khi dùng Thuốc Gaviscon, bạn cần kiểm tra lại hạn sử dụng ghi trên vỏ sản phẩm, đặc biệt với những dược phẩm đã và đang dự trữ tại nhà.

9. Thận trọng lưu ý khi dùng thuốc Gaviscon

Hàm lượng natri trong một liều 10 ml là 141 mg (6,2 mmol), trong 1 liều 4 viên là 246 mg (10,6 mmol).

Điều này nên được tính đến khi cần chế độ ăn kiêng muối nghiêm ngặt như trong một số trường hợp suy tim sung huyết và suy thận.

Mỗi liều 10 ml chứa 160 mg (1,6 mmol) calci carbonat, mỗi liều 4 viên chứa 320 mg (3,2 mmol) calci carbonat.

Cần thận trọng khi điều trị cho những bệnh nhân bị tăng calci huyết, nhiễm calci thận và sỏi calci thận tái phát.

Có khả năng hiệu quả của thuốc bị giảm ở những bệnh nhân có nồng độ acid dạ dày rất thấp.Nếu các triệu chứng không cải thiện sau 7 ngày, nên xem lại tình trạng lâm sàng.

Thông thường không khuyên dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi, trừ khi có lời khuyên của bác sĩ.

Thuốc có chứa methyl parahydroxybenzoat (E218) và propyl parahydroxybenzoat (E216) là những chất có thể gây các phản ứng dị ứng (có thể là phản ứng dị ứng chậm).Do viên có chứa aspartame, không nên dùng cho bệnh nhân bị phenylketon niệu.LÚC CÓ THAI VÀ LÚC NUÔI CON BÚ Các nghiên cứu mở có kiểm chứng trên 284 phụ nữ mang thai không cho thấy bất kỳ tác dụng có hại đáng kể nào của Gaviscon lên quá trình mang thai hay lên sức khỏe của thai nhi/trẻ sơ sinh.

Dựa trên kinh nghiệm này và trước đó, thuốc có thể dùng trong khi mang thai và cho con bú.

Cần thận trọng, vì thuốc có chứa calcium carbonate, thời gian điều trị nên được sử dụng hạn chế.

10. Giá bán và nơi bán Thuốc Gaviscon

Thuốc Gaviscon có giá bán là bao nhiêu tiền?

Giá bán Thuốc Gaviscon có thể sẽ khác nhau ở từng thời điểm và tại các cơ sở kinh doanh thuốc khác nhau.

Liên hệ nhà thuốc, phòng khám, bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có giấy phép kinh doanh thuốc để cập nhật chính xác giá Thuốc Gaviscon.

Tham khảo giá Thuốc Gaviscon do doanh nghiệp xuất/doanh nghiệp đăng ký công bố.

Những nơi bán Thuốc Gaviscon

Mua Thuốc Gaviscon ở đâu?

Nếu bạn có đơn thuốc đã kê toa và bạn đang cần mua Thuốc Gaviscon, bạn có thể mua thuốc online hoặc các nhà phân phối dược mỹ phẩm để mua sỉ Thuốc Gaviscon.

Với cá nhân có thể mua online các thuốc không kê toa hoặc các thực phẩm chức năng.

Để mua trực tiếp thuốc Gaviscon, bạn nên đến các Nhà thuốc tư nhân, nhà thuốc bệnh viện, nhà thuốc phòng khám hoặc các cơ sở được phép kinh doanh thuốc gần nhất.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ Thuốc Gaviscon là thuốc gì?

Hướng dẫn sử dụng Thuốc Gaviscon.

Bài viết về Thuốc Gaviscon được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau và mang tính tham khảo.

Liên hệ hoặc bình luận ở dưới để giúp chúng tôi cải thiện nội dung bài viết tốt hơn!

Lưu ý: Thông tin về Thuốc Gaviscon chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia, bác sĩ, chuyên viên y tế trước khi sử dụng!

Mạng Y Tế
Nguồn: https://amp.mangyte.vn/thuoc-gaviscon-9631.html