Tử vi sức khỏe hôm nay

Tử vi sức khỏe

Kỳ môn độn giáp là gì? Giải nghĩa kỳ môn độn giáp

Kỳ Môn Độn Giáp được biết đến là một bộ môn khoa học và là một kỹ thuật cổ của Trung Quốc được ứng dụng phổ biến trong phong thủy.

Kỳ Môn Độn Giáp là một môn cổ học được phát minh vào khoảng 5 ngàn năm trước bởi người Trung Hoa. Kỳ Môn Độn Giáp cần phải có một thời gian dài để nghiên cứu và luyện tập thì mới có thể khống chế được. Trong bài viết đây, Lịch Vạn Niên 365 sẽ chia sẻ đến bạn đọc những thông tin chi tiết nhất về Kỳ Môn Độn Giáp.

kỳ môn độn giáp là gì ?

Tìm hiểu Kỳ Môn Độn Giáp là gì?

Kỳ Môn Độn Giáp là một trong những bộ môn kỹ thuật cổ có nguồn gốc từ Trung Quốc. Ngày nay, đây được xem là một di sản văn hóa truyền thống cực kỳ quý giá.

“Kỳ Môn Độn Giáp” được ghép thành bởi ba khái niệm là “Kỳ”, “Môn” và “Độn Giáp”. Đó là những đại diện cho thiên, địa và nhân. Nói một cách dễ hiểu hơn, “Kỳ” là xác định cho thời gian, “Môn” là xác định cho không gian và “Độn Giáp” tức là sự tích hợp giữa thời gian và không gian. Đây là kết luận được rút ra dựa trên thuật toán về số học kết hợp với việc thực hiện các phép đo tương ứng.

Thời xa xưa, khi mới được sáng lập, kỳ môn độn giáp có tới 4352 cục. Về sau giảm bớt còn 1080 cục. Do có số lượng cục lớn như vậy nên để có thể nhìn thấu được thiên cơ sẽ là một việc vô cùng phức tạp và khó khăn.

Tính chất khoa học trong Kỳ Môn Độn Giáp

Bên cạnh tính chất huyền học, Kỳ Môn Độn Giáp còn có những tính chất khoa học rất đặc biệt.

Đầu tiên, mặt trời không chỉ đơn thuần là mọc ở hướng Đông và lặn ở đằng Tây. Thế nhưng trên thực tế, sự chuyển động này còn có xu hướng dọc theo Bắc Nam. Trên cơ sở đó, phía Bắc được xem là mộ cốc và phía Nam được xem là đan huyệt. Thiên can được chia thành mười số, tương ứng với mười số chẵn và lẻ. Thái Cực, Nhất Thiên, Hỗn Độn; Nhị Thổ, thượng hạ vị trí địa lý; Tam Thiên, sao tam quang và nhật nguyệt; Tứ Địa, Bắc, Nam, Tây, Đông; Ngũ Thiên, Ngũ hành; Lục Hợp, Địa Lục, Thất Thiên, Thất diệu; Bát Địa, Tứ tá tứ phương; Cửu Thiên, Cửu Đạo; Thập Đạo, ngũ tá ngũ đế.

Bên cạnh đó, tất cả các số chẵn là địa số và tất cả các số lẻ sẽ được gọi là thiên số. Và đó cũng được gọi là Âm dương.

Đối ứng chính là: ất mộc, giáp mộc, đinh hỏa, bính hỏa, kỷ thổ, mậu thổ, tân kim, canh kim, quý thủy, nhâm thủy. Đồng thời, loại số thuật này cũng được hiểu là sự biểu thị về diễn biến của sự phát triển và di chuyển của các ngôi sao.

“Kỳ” trong “Kỳ Môn Độn Giáp” có ý nghĩa là gì?

“Kỳ” chính là tam kỳ: ất - bính - đinh tương thông về âm đương. Đơn giản hơn, Tam kỳ sẽ định về thời gian. Âm nghịch dương thuận được xem là điều kiện tiên quyết. Kỳ môn độn giáp cũng được hiểu là thiên số. Do tính chất khó hiểu nên “Tam Kỳ” sẽ được đảo lại thành “Đinh Bính Ất” cùng với lục nghi xác nhập lại tạo nên một trình tự thuận là: mậu dĩ canh tân nhâm quý đinh bính ất.

“Môn” trong “Kỳ Môn Độn Giáp” có ý nghĩa là gì?

“Môn” được hiểu là tám cửa: Sinh, Hữu, Đỗ, Thương, Tử, Kinh, Cảnh, Khai. Khái niệm cửa này được bắt nguồn từ một quan niệm cổ xưa, tức là cho rằng bầu trời chính là một địa phương tròn trịa. Các cổ học giả ngày xưa cũng cho rằng, con người chính là tâm của đất trời, cứ cách 12 canh giờ phương vị xoay quanh làm căn cứ để chi ra bát cực.

Tám cực được xem là dấu hiệu của tám phương, ngoại trừ trung gian. Bát phương sẽ bao gồm: 4 chính là phương đông Chân, phía tây Đoái, phía nam Ly và phương bắc Khải và tứ duy là tây nam Khôn, đông nam Tốn, đông bắc Cần, tây bắc Kiền. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý bát môn đối ứng với cửu khâu (số tự của cửu cung). Chỉ có một điều là không thể xem xét kỹ vì trung cung là bất động.

Bát môn là cách lấy tứ chính tứ duy trong cùng một khoảng thời gian để định vị phương pháp. “Phu âm dương, tứ thì, bát bị, thập nhị độ” tức là dựa vào sự di chuyển của nhật nguyệt tinh trên bầu trời để xác định chính xác phương vị địa lý.

“Độn Giáp” trong “Kỳ Môn Độn Giáp” có ý nghĩa gì?

“Độn giáp” được hiểu là âm độn dương độn và có cửu độn bao gồm: Thiên độn, Nhân độn, Địa độn, Vân độn, Phong độn, Long độn, Thần độn, Hổ độn và Quỷ độn. Nguyên tắc được áp dụng là giáp tử đồng lục mậu, giáp thân đồng lục canh, giáp tuất động lục kỷ, giáp thần đồng lục nhâm, giáp ngọ đồng lục tân, giáp dần đồng lục quý. Lục nghi gọi tên mậu kỷ canh tân nhâm quý. Dương độn về sau dùng ở đông chí, âm độn về sau dùng ở hạ chí. Âm độn khi căn cứ cục số, thuận bố tam kỳ, nghịch bố lục nghi; dương độn khi căn cứ cục số, nghịch số tam kỳ, thuận số lục nghi.

Lời kết

Hy vọng những thông tin của bài viết trên đây sẽ giúp bạn độc có thêm nhiều kiến thức bổ ích về kỳ môn độn giáp. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của Lịch Vạn Niên 365 để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

Tác giả: Tùng Dương

Mạng Y Tế
Nguồn: Lịch vạn niên 365 (https://lichvannien365.com/ky-mon-don-giap-la-gi-giai-nghia-ky-mon-don-giap.html)

Chủ đề liên quan:

giải nghĩa Nghĩa Kỳ

Tin cùng nội dung

Tải ứng dụng Mạng Y Tế trên CH PLAY