Mẹo vặt về sức khỏe hôm nay

Đừng đợi đến 40, từ 30 tuổi, phụ nữ nên phòng ngừa loãng xương để tránh những biến chứng về xương khớp sau này

Loãng xương thường gặp ở nhiều phụ nữ, đặc biệt là người ở tuổi mãn kinh. Với những diễn biến sớm và âm thầm, loãng xương có thể bắt đầu xuất hiện khi phụ nữ bước vào tuổi 30. Vì vậy, để phòng ngừa loãng xương, chị em hãy tìm hiểu kỹ các thông tin dưới đây.

Như thế nào là loãng xương?

Bên trong xương của chúng ta có những khoảng trống nhỏ, giống như tổ ong. Loãng xương làm tăng kích thước của những khoảng trống này, khiến xương mất sức mạnh và mật độ khiến xương trở nên giòn, xốp, dễ gãy… Quá trình này diễn ra rất âm thầm, chỉ khi nào xảy ra gãy xương, thậm chí vỡ vụn xương dù chỉ là va chạm nhỏ thì người bệnh mới biết mình đã bị loãng xương. Các xương thường bị ảnh hưởng nhất là xương sườn, hông, xương cổ tay và xương sống.

Phòng ngừa loãng xương phải từ tuổi 30. - (Ảnh: Freepik)

Nhận diện nguyên nhân gây loãng xương ở phụ nữ độ tuổi mãn kinh

Sau độ tuổi 30, bên cạnh những dấu hiệu lão hóa có thể nhận thấy được như da kém hồng hào, tóc không còn mượt mà, cơ thể phụ nữ sẽ có một thay đổi âm thầm ít được quan tâm hơn chính là: quá trình hủy xương trội hơn quá trình tạo xương. Cụ thể, các hốc xương bị hủy ngày càng lớn nhưng quá trình tạo xương không bù đắp được, làm mật độ xương bị giảm dần và cấu trúc bắt đầu bị hư hại.

Song song đó, nồng độ hormon estrogen (đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì độ chắc khỏe của xương) bắt đầu suy giảm dần làm gia tăng quá trình hủy xương khiến xương xốp, mỏng và giòn hơn.

Dấu hiệu nào cho thấy một người bị loãng xương?

Giai đoạn đầu của loãng xương không gây ra bất kỳ triệu chứng hoặc dấu hiệu cảnh báo nào. Trong hầu hết các trường hợp, những người bị loãng xương không biết mình mắc bệnh cho đến khi bị gãy xương. Nếu các triệu chứng xuất hiện, chúng có thể rất mơ hồ như:

1.Tụt nướu: Nướu có thể bị tụt lại nếu xương hàm bị tiêu xương. Trong trường hợp này hãy yêu cầu nha sĩ tầm soát tình trạng tiêu xương hàm.

2. Sức mạnh tay nắm suy yếu: Trong một nghiên cứu về phụ nữ sau mãn kinh và mật độ khoáng xương tổng thể, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng sức mạnh của tay cầm thấp có liên quan đến mật độ khoáng của xương thấp. Ngoài ra, độ bền tay nắm thấp hơn có thể làm tăng nguy cơ té ngã.

3. Móng tay yếu và dễ gãy: Độ chắc của móng có thể báo hiệu sức khỏe của xương. Nhưng bạn cũng nên lưu ý đến các yếu tố bên ngoài như bơi lội, làm vườn và các bài tập khác có thể ảnh hưởng đến móng tay.

4. Mất chiều cao: Gãy xương nén ở cột sống có thể gây mất chiều cao. Đây là một trong những triệu chứng dễ nhận thấy của bệnh loãng xương.

Những biến chứng phổ biến của loãng xương

Nếu không có phương pháp điều trị thích hợp, khi xương ngày càng mỏng và yếu đi sẽ dẫn đến những biến chứng không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống, gây mất thẩm mỹ, khiến chị em già trước tuổi mà còn để lại hậu quả lâu dài như:

1. Khòm lưng: Rất thường gặp ở phụ nữ với hình ảnh lưng còng. Người bị loãng xương có thể bị gù vẹo cột sống.

2. Gãy xương: Là biến chứng nguy hiểm hàng đầu trong các biến chứng của loãng xương. Tình trạng này có thể xảy ra khi người bệnh bị va chạm nhẹ, ho, hắt hơi… Phần lớn tình trạng gãy xương do loãng xương xảy ra ở xương đùi, xương cổ tay, thân đốt sống… Hậu quả của gãy xương có thể là tàn tật vĩnh viễn (50%), cũng có tới 24% người bệnh tử vong trong năm đầu tiên. Ngoài ra, việc nằm bất động do gãy xương có thể phát sinh những biến chứng khác như viêm phổi, tắc mạch chi…

3. Đau lưng hoặc cổ: Loãng xương có thể gây ra gãy xương do lún xẹp đốt sống. Những chỗ gãy này có thể khiến người bệnh rất đau đớn vì đốt sống bị xẹp có thể chèn ép các dây thần kinh tỏa ra từ tủy sống. Sự chèn ép của các đốt sống cũng có thể khiến lưng trên bị cong nhẹ được gọi là kyphosis có thể gây đau lưng và cổ. Về lâu dài, kyphosis có thể ảnh hưởng đến hô hấp do tạo thêm áp lực lên đường thở và hạn chế sự giãn nở của phổi.

Bạn có thể cảm thấy vùng lưng rất đau và cơn đau tăng dần sau một chấn thương nhẹ hoặc bê vật nặng. - (Ảnh: Freepik)

Các cách chẩn đoán loãng xương

Loãng xương được chẩn đoán tốt nhất bằng cách sử dụng kỹ thuật tia X chuyên dụng, được gọi là phương pháp đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA hoặc DEXA). Chụp DXA đo mật độ (hoặc độ dày) của xương, thường ở phần dưới cột sống và phần trên của hông.

Kết quả quét DXA được báo cáo dưới dạng điểm Z và điểm T. Điểm Z so sánh khối lượng xương của bạn với tiêu chuẩn xương của những người cùng tuổi. Trong khi đó, điểm T cho biết, khối lượng xương của bạn thay đổi bao nhiêu so với một người trẻ có khối lượng xương cao nhất. Điểm T được hiểu như sau:

Từ 1 đến -1: Mật độ xương bình thường.

Giữa -1 và -2,5: Nguy cơ loãng xương. Điều này có nghĩa là mật độ xương đã mất đi chút ít, nhưng không đủ để được gọi là loãng xương. Mặc dù xương ít đặc hơn, nguy cơ gãy xương với chấn thương tối thiểu là rất thấp.

Dưới -2,5: Loãng xương - mật độ xương mất đi đáng kể có nghĩa là nguy cơ gãy xương với chấn thương tối thiểu cao hơn nhiều.

Trong trường hợp bị loãng xương, việc điều trị sẽ như thế nào?

Không có cách chữa trị dứt điểm loãng xương, nhưng điều trị thích hợp có thể giúp bảo vệ và củng cố xương. Những phương pháp điều trị này có thể giúp làm chậm quá trình phân hủy xương trong cơ thể bạn và một số phương pháp điều trị có thể thúc đẩy sự phát triển của xương mới.

1. Điều trị bằng thuốc

Nếu xét nghiệm cho thấy bạn bị loãng xương, bác sĩ sẽ làm việc với bạn để lập kế hoạch điều trị như: thay đổi lối sống có thể bao gồm tăng lượng canxi và vitamin D, cũng như có một chế độ tập luyện thích hợp. Song song đó, bác sĩ có thể sẽ kê đơn với những loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng để điều trị loãng xương như sau: bisphosphonates (alendronat, ibandronate, risedronate, axit zoledronic) - được sử dụng để ngăn ngừa mất khối lượng xương có thể được dùng bằng đường uống hoặc đường tiêm. Các loại thuốc khác có thể được sử dụng để ngăn ngừa mất xương hoặc kích thích sự phát triển của xương như:

Liệu pháp hormone: Đối với phụ nữ, estrogen được sử dụng trong và sau thời kỳ mãn kinh có thể giúp ngăn chặn tình trạng mất mật độ xương. Thật không may, liệu pháp estrogen cũng có liên quan đến việc tăng nguy cơ đông máu, bệnh tim và một số loại ung thư.

Raloxifene (Evista): Thuốc này đã được phát hiện là cung cấp các lợi ích của estrogen mà không có nhiều rủi ro, mặc dù vẫn có nguy cơ hình thành cục máu đông tăng lên.

Denosumab (Prolia): Dùng bằng đường tiêm và thậm chí có thể có triển vọng hơn bisphosphonates trong việc giảm mất xương.

Teriparatide (Forteo): Thuốc này cũng được dùng theo đường tiêm và kích thích sự phát triển của xương.

Calcitonin cá hồi (Fortical và Miacalcin): Thuốc này được dùng dưới dạng xịt mũi và làm giảm sự tái hấp thu của xương. Nói chuyện với bác sĩ về bất kỳ sự gia tăng nguy cơ ung thư nào với thuốc này.

Romosozumab (Evenity): Thuốc này đã được FDA phê duyệt vào tháng 4 năm 2019 để điều trị cho những phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh và có nguy cơ cao bị gãy xương.

Thuốc được tiêm dưới da hai lần (trong cùng một tư thế) mỗi tháng một lần trong 12 tháng hoặc ít hơn. Tuy nhiên, nó không được khuyến khích sử dụng cho những người có tiền sử đau tim hoặc đột quỵ.

2. Phương pháp điều trị tự nhiên cho loãng xương

Vì thuốc điều trị loãng xương có thể có tác dụng phụ, người bệnh có thể thích thử các phương pháp điều trị khác thay vì dùng thuốc. Một số chất bổ sung, chẳng hạn như cỏ ba lá đỏ, đậu nành, và đậu đen, có thể được sử dụng để giúp tăng cường sức khỏe của xương. Tuy nhiên, trước khi sử dụng các chất bổ sung này, hãy nhớ nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ vì 2 lý do dưới đây:

- Hiện tại, có rất ít nghiên cứu ủng hộ sử dụng chất bổ sung này để điều trị loãng xương.

- Những chất bổ sung này có thể gây ra tác dụng phụ, cũng như tương tác với thuốc bạn đang dùng.

Bật mí chế độ ăn uống cho người loãng xương

Ngoài kế hoạch điều trị, một chế độ ăn uống thích hợp có thể giúp xương chắc khỏe hơn. Theo đó, bạn cần bổ sung một số chất dinh dưỡng nhất định trong chế độ ăn uống hàng ngày như canxi và vitamin D, bởi cơ thể cần canxi để duy trì xương chắc khỏe và cần vitamin D để hấp thụ canxi.

Ngoài ra, các chất dinh dưỡng khác giúp tăng cường sức khỏe của xương bao gồm protein , magiê, vitamin K và kẽm có trong các loại thực phẩm như: trứng, sữa, bột yến mạch, bông cải xanh, cải xoăn, măng tây, cá ngừ…

Để tìm hiểu thêm về kế hoạch ăn uống phù hợp, hãy nói chuyện với bác sĩ. Họ có thể tư vấn cho bạn về chế độ ăn kiêng, hoặc giới thiệu bạn đến một chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký - người có thể tạo ra một kế hoạch ăn kiêng hoặc bữa ăn cho bạn.

Hãy nói chuyện với bác sĩ để tìm ra chế độ ăn uống phù hợp khi bị loãng xương. - (Ảnh: Freepik)

Các bài tập cho người bị loãng xương

Ăn uống đúng cách không phải là điều duy nhất bạn có thể làm để hỗ trợ sức khỏe của xương. Tập thể dục cũng rất quan trọng, đặc biệt là các bài tập chịu sức nặng. Các bài tập chịu trọng lượng được thực hiện với bàn chân hoặc cánh tay cố định trên mặt đất hoặc một bề mặt khác. Cụ thể là:

- Leo cầu thang

- Luyện tập sức bền như: ép chân, ngồi xổm, tạ nhẹ...

Các bài tập này giúp giúp cơ thể hình thành mô xương mới, giúp xương chắc khỏe hơn. Tuy nhiên, đây không phải là lợi ích duy nhất từ việc tập thể dục. Ngoài nhiều tác động tích cực đến cân nặng và sức khỏe tim mạch, tập thể dục còn có thể cải thiện khả năng cân bằng và phối hợp, giúp bạn tránh bị ngã. Lưu ý, trước khi tập bất kì môn thể thao nào, hãy trao đổi với bác sĩ để xem bài tập đó có phù hợp với bạn không.

Làm thế nào để phòng ngừa loãng xương từ sớm?

Loãng xương là một bệnh lý có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng. Nó có thể dẫn đến gãy xương, gây đau đớn, mất nhiều thời gian để chữa lành và dẫn đến các biến chứng khác. Tuổi mãn kinh là không thể tránh khỏi, tuy nhiên tin tốt là bạn có thể làm rất nhiều điều để ngăn ngừa và điều trị chứng loãng xương, từ việc ăn uống đúng cách và tập thể dục đến việc dùng thuốc thích hợp. Một số cách tốt nhất để ngăn ngừa loãng xương bao gồm:

1. Bổ sung canxi: Luôn có một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh với nhiều loại thực phẩm và bổ sung đủ lượng canxi là một bước quan trọng để xây dựng và duy trì xương chắc khỏe. Nếu không có đủ canxi trong máu, cơ thể bạn sẽ lấy canxi từ xương, từ đó có thể khiến xương bị mất đi lượng canxi cần thiết. Vì vậy, đảm bảo có đủ canxi trong chế độ ăn uống là một cách quan trọng để duy trì mật độ xương (nhu cầu canxi cần thiết được khuyến nghị bởi Viện Dinh dưỡng Việt Nam ở người lớn là 800 - 1.000mg/ngày). Theo đó, các thực phẩm giàu canxi bao gồm:

- Sữa, pho mát và các thực phẩm từ sữa khác

- Rau lá xanh, chẳng hạn như bông cải xanh, bắp cải và đậu bắp, rau dền

- Cải đại hoàng

- Đậu nành và các chế phẩm từ đậu nành

- Quả hạch

- Cá mòi (loại cá bạn có thể ăn cả xương)

- Quả sung

2. Bổ sung Vitamin D: Vitamin D rất quan trọng vì nó giúp cơ thể hấp thụ canxi trong chế độ ăn uống. Thật may mắn, vitamin D có thể được hấp thụ dễ dàng từ ánh nắng mặt trời (các chuyên gia khuyến nghị thời gian phơi nắng từ 9-10 giờ sáng và 3-4 giờ chiều). Ngoài ra, vitamin D cũng có thể được tìm thấy với số lượng nhỏ trong các loại thực phẩm như:

- Các loại cá béo (cá hồi, cá trích, cá thu)

- Gan động vật

- Trứng

- Sữa ít béo và bơ thực vật…

- Nấm

- Hàu

- Tôm

Ngoài việc lấy vitamin D từ ánh mặt trời, hãy bổ sung các thực phẩm giàu vitamin D vào chế độ ăn hàng ngày để phòng ngừa loãng xương. - (Ảnh: Freepik)

3. Tập thể dục: Những bài tập chịu sức nặng có thể giúp cải thiện mật độ xương, cải thiện sự cân bằng, từ đó giảm té ngã. Các môn thể dục chịu sức nặng bao gồm: đi bộ nhanh, chạy bộ, quần vợt, bóng lưới hoặc khiêu vũ. Lưu ý, các bài tập không chịu sức nặng như bơi lội, đạp xe không thúc đẩy sự phát triển của xương mặc dù rất tốt cho sức khỏe.

4. Không hút thuốc: Những người hút thuốc có mật độ xương thấp hơn những người không hút thuốc.

5. Hạn chế rượu bia: Chất cồn trong rượu bia sẽ ngăn cản sự hấp thụ canxi của xương, từ đó làm tăng nguy cơ loãng xương.

6. Hạn chế đồ uống có chứa caffeine: Cũng như cồn - cafein cũng có thể ảnh hưởng đến lượng canxi mà cơ thể chúng ta hấp thụ. Vì vậy, bạn chỉ nên uống không quá hai đến ba tách trà hoặc cà phê mỗi ngày.

7. Hạn chế nước ngọt có ga: Một số phát hiện cho thấy nước ngọt có ga có thể dẫn đến mất xương, lý do có thể là lượng phốt pho bổ sung trong các loại nước này ngăn cơ thể bạn hấp thụ canxi. Hoặc có thể chỉ là phụ nữ đang thay thế đồ uống giàu canxi, chẳng hạn như sữa, bằng soda.

8. Dùng thuốc: Một số loại thuốc có thể giúp cơ thể duy trì hoặc xây dựng xương. Tuy nhiên, những loại thuốc này thường kê đơn chúng cho những phụ nữ có nguy cơ bị loãng xương hoặc gãy xương cao. Vì vậy, trong trường hợp muốn dùng thuốc hỗ trợ, hãy nói chuyện với bác sĩ.

Ngoài ra, những phụ nữ trên 50 tuổi nên khám sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện sớm để điều trị kịp thời, từ đó, giúp giảm tỷ lệ gãy xương và nâng cao chất lượng cuộc sống. Trong một số trường hợp nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định cho bạn đo mật độ xương.

Mong rằng, qua bài viết trên bạn đã biết cách phòng ngừa loãng xương để ngăn chặn những nguy cơ như biến dạng cột sống, thậm chí tàn phế trong tương lai. Từ đó, có thể yên tâm tận hưởng niềm vui của cuộc sống và chăm sóc tốt cho gia đình.

My Lê

Theo Người đưa tin

Mạng Y Tế
Nguồn: Sức khoẻ gia đình (https://suckhoegiadinh.com.vn/thuoc-va-suc-khoe/thuoc-va-suc-khoe/dung-doi-den-40-tu-30-tuoi-phu-nu-nen-phong-ngua-loang-xuong-de-tranh-nhung-bien-chung-ve-xuong-khop-sau-nay-30833/)

Chủ đề liên quan:

Tin cùng chuyên mục

Tin cùng nội dung

    Dữ liệu đang được cập nhật, vui lòng quay lại sau!
Tải ứng dụng Mạng Y Tế trên CH PLAY