Mẹo vặt về sức khỏe hôm nay

Hiểu rõ về gout – căn bệnh không phải của riêng giới nhà giàu

Trước kia, nhiều người vẫn nghĩ rằng gout chỉ là căn bệnh của nhà giàu nhưng thực tế hiện nay, bệnh gout lại đang có xu hướng tấn công người trẻ và mọi tầng lớp trong xã hội. Do mức sống ngày một cao hơn, thói quen sinh hoạt của mọi người cũng dần thay đổi, từ đó nguy cơ mắc bệnh gout ngày càng tăng.

Bệnh gout (Trong Đông y gọi là thống phong), là một dạng viêm khớp phổ biến và phức tạp xảy ra khi có quá nhiều axit uric trong cơ thể. Nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ người nào và đặc trưng bởi tình trạng sưng, đỏ, đau đột ngột và dữ dội ở các khớp, thường là khớp ở gốc ngón chân cái.

Tìm hiểu nguyên nhân gây ra bệnh gout để có cách phòng ngừa đúng

Bệnh gout xảy ra khi có quá nhiều axit uric tích tụ trong cơ thể. Nồng độ axit uric cao gây ra sự hình thành các tinh thể urat trong khớp, tạo thành các cơn đau và viêm dữ dội. Cơ thể tạo ra axit uric khi nó phân hủy purin, thường có trong thịt, hải sản, các loại đậu, rượu, đường fructose, men bia và một số loại rau.

Nếu không được điều trị đầy đủ cùng với sự thay đổi trong chế độ ăn uống, các cơn đau có khả năng tái phát và ngày càng tăng dần, đau hơn cũng như kéo dài hơn so với ban đầu. Bệnh gout không chỉ gây ra cảm giác đau và khó chịu mà còn dẫn đến nguy cơ phát triển các bệnh khác như đau tim và ung thư, trong đó ung thư tuyến tiền liệt là mối quan tâm đặc biệt đối với nam giới.

Tần suất xuất hiện của bệnh gout tăng đáng kể theo tuổi và tương quan với sự gia tăng của nồng độ axit uric huyết thanh.

Dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của bệnh gout

Dấu hiệu đầu tiên của bệnh gout có thể là sự xuất hiện đột ngột cơn đau dữ dội ở một trong các ngón chân cái hoặc các khớp khác trên cơ thể. Trên thực tế, cơn đau đầu tiên này thường xảy ra vào ban đêm và đủ gây đau đớn và khó chịu khiến người bệnh mất ngủ. Nhiều người bị đau đến mức thậm chí đến cơn gió thổi qua cũng có thể không chịu nổi.

Ở một số người, cơn đau có thể tự biến mất sau một tuần hoặc 10 ngày và chỉ tái phát trong vài tuần hoặc vài tháng sau đó. Nhưng đối với những người khác, cơn đau có thể xảy ra trong thời gian dài hoặc giảm nhẹ và kéo dài trong nhiều tuần hoặc vài tháng.

Thông thường, cơn đau tăng cao nhất trong khoảng 12 đến 24 giờ đầu tiên sau khi khởi phát. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn uống và các yếu tố khác. Ngoài cơn đau dữ dội ở ngón chân cái, các triệu chứng phổ biến khác của bệnh gout bao gồm:

- Đau dữ dội ở các khớp bao gồm bàn chân, mắt cá chân, đầu gối, hông, cổ tay, bàn tay, ngón tay và lưng mà ngay cả trọng lượng của một tấm vải hoặc quần áo cũng không thể chịu đựng được.

- Sự đổi màu đáng chú ý ở các khớp, chúng có thể trở nên đỏ đậm hoặc thậm chí tím khi khởi phát, thay đổi màu sắc khi bị cơn đau tấn công.

- Các khớp bị sưng, cứng và nóng khi chạm vào.

- Sốt lên đến 39 độ C, có hoặc không có ớn lạnh.

- Các khớp bị viêm và mềm kèm theo giảm khả năng vận động.

- Khó chịu kéo dài vì tình trạng đau khớp và viêm có thể kéo dài nhiều ngày hoặc vài tuần.

- Xuất hiện các cục cứng hoặc vết sưng ở các khớp.

Khi cơn đau gout tái phát, nó có thể kéo dài hơn, ảnh hưởng đến nhiều khớp hơn và đau hơn. Bên cạnh đó, các vết sưng ngay dưới da có thể xuất hiện trên bàn tay, bàn chân, khuỷu tay, đầu gối hoặc ở tai ngoài. Trên thực tế, những cục u này vô cùng đau đớn dẫn đến phá hủy khớp và biến dạng. Khi điều này xảy ra, bệnh được gọi là bệnh gout mãn tính.

Thông thường những người bị bệnh gout có thể gặp các triệu chứng một hoặc hai lần một năm. Nhưng khi bệnh trở thành mãn tính mà không giải quyết được cơn đau tái phát và các triệu chứng trước đó, thì hạt tophi axit uric có thể xảy ra. Tophi là sự lắng đọng của axit uric gây ra các vết sưng và biến dạng nhìn thấy ở các khớp. Chúng cũng có thể dẫn đến sự phá hủy cả xương và sụn.

Bệnh gout khiến bạn phải gánh chịu những cơn đau dữ dội ở các khớp xương.

Các yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ bệnh gout

Mặc dù các biện pháp chữa bệnh gout tự nhiên giúp giảm đau và cảm giác khó chịu, nhưng để chữa bệnh thực sự, điều quan trọng là phải giải quyết bất kỳ yếu tố nguy cơ nào để ngăn ngừa các cơn đau trong tương lai.

- Chế độ ăn uống: Tiêu thụ nhiều các loại thực phẩm giàu purin bao gồm thịt bò, hải sản, rượu, các loại đậu, một số loại rau và đường fructose là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh gout.

- Béo phì: Khi bị béo phì, cơ thể sản xuất nhiều axit uric hơn gây áp lực lên thận trong việc loại bỏ lượng dư thừa.

- Điều kiện y tế: Một số bệnh và điều kiện làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout bao gồm huyết áp cao không được điều trị, bệnh tim, thận và các tình trạng mãn tính như tiểu đường, hội chứng chuyển hóa.

- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc phổ biến bao gồm thuốc lợi tiểu, aspirin, cyclosporine (một phương pháp điều trị phổ biến cho các bệnh tự miễn dịch và cho bệnh nhân ghép tạng) và levodopa (một phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh Parkinson) là những nguyên nhân gây bệnh gout.

- Di truyền: Bệnh gout có thể xảy ra do tiền sử gia đình. Nếu một thành viên trong gia đình bị bệnh gout, các thành viên còn lại cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

- Tuổi và giới tính: Nguy cơ xảy ra bệnh gout ở nam giới thường cao hơn do nồng độ axit uric ở phụ nữ thấp hơn. Tuy nhiên, phụ nữ sau khi mãn kinh có nồng độ axit uric tiệm cận với mức của nam giới. Nam giới cũng có nhiều khả năng phát triển bệnh gout sớm hơn ở độ tuổi từ 30 đến 50, trong khi phụ nữ thường phát triển các dấu hiệu và triệu chứng sau khi mãn kinh.

- Chấn thương hoặc phẫu thuật: Sau khi bị chấn thương hoặc trải qua phẫu thuật cũng làm tăng nguy cơ phát triển bệnh gout.

Béo phì làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh gout.

Các biến chứng và tái phát bệnh gout

Trong một số trường hợp, bệnh gout có thể phát triển thành các tình trạng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như:

- Sỏi thận: Nếu các tinh thể urat tích tụ trong đường tiết niệu, chúng có thể trở thành sỏi thận.

- Bệnh gout tái phát: Một số người chỉ bị một lần bùng phát trong khi những người khác có thể tái phát thường xuyên, gây tổn thương dần dần cho các khớp và mô xung quanh.

Cách kiểm tra và chẩn đoán bệnh gout

Bệnh gout rất khó chẩn đoán vì các triệu chứng của nó cũng tương tự như các triệu chứng của các bệnh lý khác. Tăng axit uric máu xảy ra ở phần lớn những người phát triển bệnh gout, nhưng nó có thể không xuất hiện trong thời gian bùng phát. Hơn nữa, phần lớn những người bị tăng axit uric máu không phát triển thành bệnh gout.

Các bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm dịch khớp, nơi chất lỏng được lấy ra từ khớp bị ảnh hưởng bằng kim. Sau đó, chất lỏng được kiểm tra để xem có bất kỳ tinh thể urat nào không.

Trong trường hợp nhiễm trùng khớp cũng có những triệu chứng tương tự như bệnh gout, bác sĩ có thể tìm vi khuẩn khi tiến hành xét nghiệm dịch khớp để xác định nguyên nhân do vi khuẩn. Chất lỏng cần được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích và có thể mất vài ngày.

Các bác sĩ cũng có thể làm xét nghiệm máu để đo nồng độ axit uric trong máu, nhưng như đã đề cập, những người có nồng độ axit uric cao không phải lúc nào cũng bị bệnh gout. Tương tự, một số người có thể phát triển các triệu chứng của bệnh gout mà không bị tăng nồng độ axit uric trong máu.

Cuối cùng, các bác sĩ có thể tìm kiếm các tinh thể urat xung quanh khớp bằng cách sử dụng siêu âm quét. Chụp X-quang không thể phát hiện bệnh gout, nhưng được sử dụng để loại trừ các nguyên nhân khác.

Để phát hiện bệnh gout, các bác sĩ thường cho bệnh nhân xét nghiệm acid uric trong máu.

Các giai đoạn phát triển hay các loại bệnh gout

Bệnh gout có nhiều giai đoạn phát triển khác nhau và đôi khi còn được gọi là các loại bệnh gout khác nhau:

- Tăng axit uric máu không có triệu chứng: Một người có thể bị tăng axit uric mà không có bất kỳ triệu chứng bên ngoài nào. Giai đoạn này không cần các biện pháp điều trị, mặc dù các tinh thể urat có thể lắng đọng trong mô và gây ra tổn thương nhẹ. Những người bị tăng axit uric máu không có triệu chứng cần thực hiện các bước để loại bỏ bất kỳ yếu tố nào góp phần vào việc tích tụ axit uric.

- Bệnh gout cấp tính: Giai đoạn này xảy ra khi các tinh thể urat bị lắng đọng đột ngột gây ra tình trạng viêm cấp tính và đau dữ dội. Cuộc tấn công đột ngột này thường sẽ giảm dần trong vòng 3 đến 10 ngày. Nó có thể được kích hoạt bởi tình trạng căng thẳng, uống rượu hay thời tiết lạnh.

- Bệnh gout xen kẽ hoặc giữa các kỳ: Giai đoạn này là giai đoạn giữa các cơn gout cấp. Các đợt bùng phát tiếp theo có thể không xảy ra trong nhiều tháng hoặc nhiều năm, mặc dù nếu không được điều trị, theo thời gian chúng có thể kéo dài hơn và xảy ra thường xuyên hơn. Trong khoảng thời gian này, các tinh thể urat tiếp tục được lắng đọng trong mô.

- Bệnh gout mãn tính: Bệnh gout mãn tính là loại gây suy nhược nhất. Nó có thể gây tổn thương vĩnh viễn ở khớp và thận. Bệnh nhân có thể bị viêm khớp mãn tính và phát triển các cục tophi, các cục urat lớn, ở những vùng mát hơn của cơ thể như khớp ngón tay. Bệnh gout phải trải qua một thời gian dài không điều trị để chuyển sang giai đoạn mãn tính, thường là khoảng 10 năm. Một bệnh nhân được điều trị thích hợp sẽ rất ít khả năng tiến triển đến giai đoạn này.

- Bệnh giả gout: Bệnh giả gout rất dễ bị nhầm lẫn với bệnh gout vì các triệu chứng của chúng rất giống nhau, mặc dù các đợt bùng phát thường ít nghiêm trọng hơn. Sự khác biệt chính giữa bệnh giả gout và bệnh gout là các khớp bị kích thích bởi các tinh thể canxi pyrophosphat hơn là các tinh thể urat và do đó nó cũng yêu cầu phương pháp điều trị khác với bệnh gout.

Các biện pháp phòng ngừa bệnh gout

Thực hiện một số biện pháp phòng ngừa trong lối sống có thể giúp bảo vệ khỏi các cơn bùng phát hoặc ngăn ngừa bệnh gout trong tương lai:

- Uống nhiều nước: Cung cấp đủ lượng nước cho cơ thể, ít nhất 2-3 lít nước mỗi ngày vì nó giúp hoà tan axit uric trong cơ thể và loại bỏ theo đường tiểu ra bên ngoài. Hạn chế sử dụng các loại đồ uống có đường, đặc biệt là đồ ngọt bằng xi rô ngô có hàm lượng fructose cao.

- Hạn chế hoặc tránh rượu: Hạn chế đến mức thấp nhất hoặc tránh hoàn toàn bất kỳ loại rượu nào là biện pháp tốt nhất. Bằng chứng gần đây cho thấy uống bia làm tăng nguy cơ mắc các triệu chứng bệnh gout, đặc biệt là ở nam giới.

- Bổ sung protein từ các sản phẩm sữa ít chất béo: Các sản phẩm sữa ít béo thực sự có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh gout.

- Hạn chế ăn thịt, cá và thịt gia cầm: Ăn thực phẩm có nhiều purin như cá cơm, cá mòi, ngỗng cũng có thể làm tăng axit uric. Những người ăn nhiều hải sản và thịt đặc biệt là thịt nội tạng như gan, thận, não, tim cũng có nguy cơ mắc bệnh gout.

- Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý: Luôn thực hiện các hoạt động thể chất thường xuyên kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh để duy trì cân nặng. Giảm cân có thể làm giảm nồng độ axit uric trong cơ thể. Tuy nhiên, việc nhịn ăn và giảm cân quá nhanh có thể tạm thời làm tăng nồng độ axit uric.

Thường xuyên tập thể dục để giữ cân nặng ở mức hợp lý để phòng ngừa bệnh gout.

Các phương pháp điều trị bệnh gout

Khi bắt đầu có các triệu chứng bệnh gout, bác sĩ sẽ khám sức khỏe và có thể yêu cầu xét nghiệm dịch khớp, xét nghiệm máu và xét nghiệm hình ảnh để xác định chẩn đoán bệnh gout. Bệnh gout là dạng bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn, các phương pháp điều trị thường tập trung vào việc giảm đau và cảm giác khó chịu liên quan đến tình trạng này.

Các bác sĩ cũng có thể kê một số loại thuốc để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai đồng thời giảm nguy cơ biến chứng, bao gồm bệnh gout mãn tính và sỏi thận.

Thuốc được sử dụng để điều trị các cơn cấp tính và ngăn ngừa các cuộc tấn công trong tương lai bao gồm:

- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): bao gồm ibuprofen, naproxen sodium, indomethacin hoặc celecoxib. Bác sĩ có thể kê đơn liều cao hơn để ngăn cơn cấp tính, sau đó là liều hàng ngày thấp hơn để ngăn ngừa các cơn bùng phát trong tương lai. NSAID có nguy cơ gây đau, chảy máu và loét dạ dày.

- Colchicine: một loại thuốc giảm đau có tác dụng giảm cơn đau gout hiệu quả. Một số tác dụng phụ phổ biến của colchicine như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, đặc biệt nếu dùng với liều lượng lớn. Sau khi khỏi cơn gout cấp tính, bác sĩ có thể kê một liều colchicine thấp hàng ngày để ngăn ngừa các cơn bùng phát sau này.

- Thuốc corticoid kiểm soát tình trạng viêm và đau do bệnh gout: thường chỉ được sử dụng ở những người bị bệnh gout không thể dùng NSAID hoặc colchicine. Tác dụng phụ của corticoid có thể bao gồm thay đổi tâm trạng, tăng lượng đường trong máu và tăng huyết áp.

- Thuốc ngăn ngừa biến chứng bệnh gout: Các bác sĩ có thể đề nghị dùng một số loại thuốc để làm giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến bệnh gout. Nếu đã có bằng chứng về tổn thương do bệnh gout trên phim chụp X-quang khớp, hoặc có hạt tophi, bệnh thận mãn tính hay sỏi thận, người bị bệnh nên dùng một số loại thuốc như allopurinol, febuxostat, probenecid và lesinurad để giảm mức axit uric trong cơ thể.

Khi nào người bị bệnh gout cần đến gặp bác sĩ?

Nếu bạn bị đau đột ngột, dữ dội ở khớp, hãy gọi cho bác sĩ. Bệnh gout không được điều trị sẽ dẫn đến cơn đau tồi tệ hơn và gây ra tổn thương khớp. Hãy nhờ đến sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn bị sốt cùng với khớp bị nóng và viêm vì đó có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng.

Nếu có những cơn đau đột ngột, dữ dội bạn nên gặp bác sĩ.

Biện pháp khắc phục bệnh gout tại nhà

Vì bệnh gout cũng do một số thực phẩm gây ra, nên việc thay đổi chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp giảm các triệu chứng bệnh gout và ngăn ngừa các cơn bùng phát trong tương lai. Ngoài ra, các biện pháp chữa bệnh gout tự nhiên cũng có thể giúp đẩy nhanh chu kỳ chữa bệnh, giúp giảm đau mà không có các tác dụng phụ nghiêm trọng thường gặp với các loại thuốc chữa bệnh gout thông thường. Các loại thực phẩm dưới đây nên sử dụng để làm giảm nồng độ axit uric trong máu.

- Chiết xuất hạt cần tây: Chiết xuất hạt cần tây rất giàu chất chống oxy hóa giúp giảm axit uric trong cơ thể. Sử dụng các chất bổ sung chất lượng cao hoặc uống nước ép cần tây suốt cả ngày để giúp giảm các triệu chứng và giảm thời gian xuất hiện bệnh gout.

- Cà phê: Uống cà phê được chứng minh là làm giảm nồng độ axit uric trong cơ thể. Mặc dù các nhà nghiên cứu không thể xác định cách thức hoạt động của nó, nhưng nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng nó có thể hữu ích.

- Thực phẩm chứa vitamin C: Nhiều nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng lượng vitamin C cao hơn làm giảm đáng kể nồng độ axit uric trong máu. Một trong số những thực phẩm chứa vitamin C cao được các bác sĩ khuyên dùng đó là quả anh đào (cherry). Uống nước ép anh đào không đường khi bị bệnh gout có thể giúp giảm đau. Ngoài ra, các loại quả mọng như: nho, dâu tây, hay các loại trái cây có múi như cam, quýt, bưởi... cũng rất có lợi cho người mắc bệnh gout.

Nghiên cứu đã cho thấy, uống nước ép cherry thường xuyên giúp giảm nồng độ axit uric sản xuất trong máu và tăng một số hợp chất anthocyanin - một loại chất chống ôxy hóa giúp làm giảm bất kỳ loại viêm nào trong cơ thể. Điều này rất có lợi trong điều trị bệnh gout.

- Nghệ: Một trong những hợp chất chống viêm hiệu quả nhất hiện có, nghệ có tác dụng giúp giảm viêm và đau do bệnh gout. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sức mạnh của hợp chất hoạt tính curcumin có trong nghệ trong việc chống lại chứng viêm.

Bệnh gout dù không quá nguy hiểm đến tính mạng nhưng những cơn đau dữ dội kéo dài, thường xuyên cũng khiến cho cơ thể mệt mỏi, sức khỏe giảm sút đáng kể. Cách tốt nhất vẫn là phòng bệnh hơn chữa bệnh, nhưng khi đã mắc bệnh gout rồi, hãy điều chỉnh chế độ ăn uống cũng như lịch sinh hoạt thật điều độ để bớt bị các triệu chứng của bệnh gout hành hạ.

Ánh Dương

Theo Người đưa tin

Mạng Y Tế
Nguồn: Sức khoẻ gia đình (https://suckhoegiadinh.com.vn/thuoc-va-suc-khoe/thuoc-va-suc-khoe/hieu-ro-ve-gout-can-benh-khong-phai-cua-rieng-gioi-nha-giau-30186/)

Chủ đề liên quan:

Tin cùng chuyên mục

Tin cùng nội dung

    Dữ liệu đang được cập nhật, vui lòng quay lại sau!
Tải ứng dụng Mạng Y Tế trên CH PLAY