Cùng với việc hoàn thành triển khai hai trụ cột số 1 và 3 trước đó, trụ cột 2 này cũng được VPBank hoàn thành sớm 1 năm so với yêu cầu của Ngân hàng nhà nước (NHNN), và được hoàn thành chỉ sau hơn nửa năm kể từ khi VPBank chính thức được Ngân hàng nhà nước phê chuẩn việc áp dụng sớm Thông tư số 41 (Basel II). Với kết quả này, VPBank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc hoàn thành triển khai Basel II trên thị trường Việt Nam.
Ông Dmytro Kolechko, Giám đốc Khối quản trị rủi ro của VPBank, cho biết: “VPBank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc áp dụng những chuẩn mực quản trị tiên tiến của các ngân hàng trong khu vực vào Việt Nam. Việc hoàn thành triển khai cả 3 trụ cột Basel II trước thời hạn 1 năm so với yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước chính là điểm tựa cho phép VPBank tiếp tục đi trước trên thị trường trong việc đáp ứng với những tiêu chuẩn quốc tế cao nhất. Đây là kết quả thu được nhờ những nỗ lực hết sức nghiêm túc mà đội ngũ ban lãnh đạo ngân hàng cũng như đội ngũ cán bộ chuyên trách đã đạt được, nhằm giúp VPBank có được tiếng nói có trọng lượng hơn với cộng đồng đầu tư nước ngoài cũng như các tổ chức đánh giá tín nhiệm. Việc hoàn thành triển khai sớm của VPBank được kỳ vọng là động lực truyền cảm hứng cho thị trường ngân hàng Việt Nam nói chung, góp phần đưa môi trường đầu tư ở Việt Nam gần hơn với môi trường đầu tư trong khu vực. Đây được coi như những nền tảng ban đầu để VPBank tiếp tục tiến tới với các tiêu chuẩn cơ bản của Basel III, đưa chuẩn mực quản trị của chúng tôi tiến gần hơn các chuẩn mực của ngân hàng tiên tiến trên thế giới”
Quy trình ICAAP là sự đánh giá toàn diện về vốn, bao gồm các cấu phần từ việc xác định hồ sơ rủi ro của ngân hàng, xây dựng chiến lược, khẩu vị rủi ro, tính toán mức vốn yêu cầu cho các rủi ro trọng yếu (với mức độ bao quát rộng hơn Trụ cột 1, bao gồm thêm rủi ro lãi suất trên sổ ngân hàng và rủi ro tập trung) không những trong điều kiện kinh doanh thông thường mà còn trong tình trạng có những biến động bất lợi của thị trường. Từ đó, ngân hàng xác định được mục tiêu về vốn để đảm bảo các mục tiêu hoạt động kinh doanh nằm trong phạm vi khả năng chấp nhận rủi ro của ngân hàng.
Báo cáo ICAAP cùng với các báo cáo khác theo yêu cầu của NHNN về quản trị rủi ro và hệ thống kiểm soát nội bộ là nguồn thông tin minh bạch và toàn diện để giúp NHNN có thể thực hiện giám sát và điều hành hệ thống các ngân hàng thương mại trên cơ sở rủi ro.
VPBank nhận thức rất rõ những lợi ích từ việc tích cực tuân thủ sớm với các yêu cầu và hướng dẫn của NHNN đối với việc củng cố hoạt động quản trị rủi ro theo tiêu chuẩn Basel II vì vậy rất chủ động đề ra và nghiêm túc lộ trình áp dụng. Cụ thể, việc triển khai thành công ICAAP đồng nghĩa với việc Ngân hàng đã cùng với NHNN tham gia tăng cường cơ chế giám sát theo rủi ro và trao đổi thông tin chủ động giữa cơ quan giám sát và các ngân hàng thương mại.
VPBank không chỉ bám sát các tiêu chuẩn của NHNN mà còn chủ động tiếp cận với thông lệ và chuẩn mực quốc tế trong việc từng bước triển khai các cấu phần ICAAP. Việc triển khai thực hiện ICAAP góp phần quan trọng trong việc nâng cao công tác quản trị rủi ro trong ngân hàng, cụ thể trong việc: tăng cường nhận thức về quản trị rủi ro trong toàn bộ cán bộ nhân viên và các cấp lãnh đạo trong Ngân hàng; Đảm bảo mức độ phù hợp giữa chiến lược rủi ro và kế hoạch kinh doanh; Đo lường hiệu quả hơn mức độ nhạy cảm về rủi ro của Ngân hàng đối với điều kiện kinh tế vĩ mô như lãi suất, tỷ giá, lạm phát, GDP, biến động giá bất động sản; Tận dụng nguồn vốn một cách hiệu quả thông qua việc phân bổ vốn cho từng rủi ro trọng yếu và đơn vị kinh doanh, đồng thời lồng ghép trong quá trình đánh giá hiệu quả kinh doanh và thiết lập KPI cho từng vị trí trong ngân hàng.
Việc hoàn thành sớm Basel 2 khẳng định khả năng, tiềm lực của VPBank đối với công tác quản trị rủi ro cũng như cho thấy khả năng tiệm cận tiêu chuẩn quốc tế của Ngân hàng. Không chỉ dừng lại ở đó, VPBank đang tiếp tục từng bước thực hiện mục tiêu tiếp cận với những thông lệ quốc tế toàn diện hơn, bao gồm Basel II IRB, IFRS 9 và Basel III. VPBank đã bước đầu đạt được những kết quả triển khai cho giai đoạn tiếp theo, từ đó khẳng định việc lựa chọn triển khai các thông lệ quốc tế là hoàn toàn phù hợp với năng lực và định hướng của ngân hàng.