* Dựa vào đâu để tìm ra con số may mắn?
Xét về triết học phương Đông, vạn vật trong vũ trụ đều phát sinh từ ngũ hành, chứa trong nó 5 hành tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Vì thế, ngũ hành được ứng dụng rộng rãi trong đời sống con người, việc tìm ra con số may mắn của mỗi người cũng không ngoại lệ.
Theo đó, việc xác định con số may mắn cho từng tuổi 12 con giáp (đủ Lục thập hoa giáp) dựa trên những cơ sở sau:
- Ngũ hành
- Thiên can và Địa chi (gọi chung Can Chi)
- Quái số (Cửu cung phi tinh)
- Mệnh số năm sinh
Mỗi người, hàng ngày sẽ có những con số may mắn đặc trưng, hứa hẹn mang tới nhiều bất ngờ thú vị. Cùng xem con số may mắn hôm nay 22/5/2020 của bạn là gì.
Dưới đây là chi tiết về con số may mắn hôm nay của người tuổi Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi (đủ 60 hoa giáp).
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
39 |
46 | 75 |
Nữ |
8 |
03 |
34 | 12 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
27 |
65 | 44 |
Nữ |
2 |
11 |
37 | 24 | |||
1948 2008 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
05 51 |
17 37 |
64 42 |
Nữ |
8 5 |
07 19 |
43 31 |
90 88 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
27 |
45 | 81 |
Nữ |
2 |
72 |
18 | 35 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
52 |
86 | 14 |
Nữ |
5 |
07 |
39 | 72 |
Tử vi tuổi Nhâm Tý (Mộc): Vợ chồng mâu thuẫn, nên nói rõ mọi chuyện với nhau
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
14 | 50 | 02 |
Nữ |
9 |
84 | 70 | 21 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
71 | 33 | 94 |
Nữ |
3 | 07 | 18 | 36 | |||
1949 2009 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
29 57 |
37 85 |
06 73 |
Nữ |
9 6 |
65 94 |
04 29 |
71 15 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
01 | 42 | 79 |
Nữ |
3 |
08 | 14 | 84 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
85 | 49 | 55 |
Nữ |
6 |
17 | 38 | 94 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 06 | 48 | 16 |
Nữ | 7 | 37 | 76 | 59 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 64 | 37 | 81 |
Nữ | 1 | 46 | 75 | 94 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 05 | 39 | 45 |
Nữ | 4 | 97 | 41 | 73 | |||
1950 2010 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
91 24 |
34 19 |
58 47 |
Nữ | 1 7 |
75 54 |
23 67 |
07 93 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 18 | 27 | 79 |
Nữ | 4 | 06 | 48 | 54 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 95 | 33 | 64 |
Nữ | 8 | 14 | 38 | 47 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 05 | 57 | 49 |
Nữ | 2 | 82 | 15 | 36 | |||
1939 1999 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
77 41 |
81 39 |
90 75 |
Nữ | 8 5 |
07 82 |
13 79 |
34 04 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 37 | 54 | 61 |
Nữ | 2 | 09 | 42 | 17 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 34 | 88 | 75 |
Nữ | 5 | 76 | 61 | 19 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 15 | 38 | 74 |
Nữ | 6 | 38 | 42 | 91 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 97 | 07 | 28 |
Nữ | 9 | 16 | 75 | 40 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 81 | 47 | 35 |
Nữ | 3 | 17 | 31 | 59 | |||
1940 2000 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
37 49 |
48 21 |
82 78 |
Nữ | 9 6 |
39 14 |
74 26 |
28 75 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 85 | 44 | 32 |
Nữ | 3 | 34 | 85 | 73 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 85 | 96 | 07 |
Nữ | 7 | 35 | 02 | 94 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 56 | 18 | 73 |
Nữ | 1 | 88 | 19 | 16 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 21 | 48 | 76 |
Nữ | 4 | 58 | 64 | 38 | |||
1941 2001 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
75 38 |
09 19 |
64 76 |
Nữ | 1 7 |
95 07 |
37 38 |
18 47 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 75 | 31 | 03 |
Nữ | 4 | 34 | 09 | 41 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 34 | 67 | 59 |
Nữ | 5 | 29 | 07 | 69 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 06 | 41 | 94 |
Nữ | 8 | 17 | 85 | 08 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 49 | 24 | 73 |
Nữ | 2 | 95 | 33 | 17 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 38 | 27 | 98 |
Nữ | 5 | 07 | 48 | 19 | |||
1942 2002 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
37 15 |
84 97 |
95 69 |
Nữ | 2 8 |
68 17 |
73 49 |
05 61 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 57 | 38 | 41 |
Nữ | 6 | 07 | 91 | 34 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 97 | 42 | 67 |
Nữ | 9 | 14 | 32 | 95 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 29 | 64 | 48 |
Nữ | 3 | 67 | 23 | 49 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 35 | 71 | 84 |
Nữ | 6 | 06 | 54 | 61 | |||
1943 2003 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
38 18 |
84 26 |
49 34 |
Nữ | 3 9 |
34 56 |
81 73 |
63 94 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 67 | 51 | 08 |
Nữ | 7 | 56 | 14 | 78 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 18 | 54 | 47 |
Nữ | 1 | 48 | 39 | 71 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 08 | 96 | 25 |
Nữ | 4 | 25 | 58 | 19 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 39 | 18 | 24 |
Nữ | 7 | 24 | 76 | 94 | |||
1944 2004 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
35 84 |
19 38 |
62 65 |
Nữ | 4 1 |
89 65 |
45 18 |
31 37 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 55 | 47 | 89 |
Nữ | 8 | 68 | 17 | 30 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 19 | 27 | 34 |
Nữ | 2 | 42 | 53 | 78 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 05 | 37 | 84 |
Nữ | 5 | 26 | 39 | 14 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 27 | 38 | 41 |
Nữ | 8 | 20 | 18 | 39 | |||
1945 2005 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
18 28 |
75 63 |
64 04 |
Nữ | 5 2 |
37 22 |
52 07 |
87 54 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 35 | 19 | 54 |
Nữ | 6 | 38 | 64 | 28 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 03 | 47 | 35 |
Nữ | 9 | 19 | 38 | 49 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 58 | 31 | 27 |
Nữ | 3 | 48 | 17 | 43 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 78 | 93 | 24 |
Nữ | 6 | 10 | 57 | 91 | |||
1946 2006 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
09 28 |
46 81 |
37 53 |
Nữ | 6 3 |
21 05 |
37 51 |
59 46 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
3 CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 74 | 21 | 39 |
Nữ | 1 | 57 | 64 | 18 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 14 | 38 | 61 |
Nữ | 1 | 85 | 67 | 13 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 49 | 37 | 58 |
Nữ | 4 | 78 | 63 | 52 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 07 | 16 | 25 |
Nữ | 7 | 87 | 49 | 36 | |||
1947 2007 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
25 06 |
96 14 |
74 58 |
Nữ | 7 4 |
39 57 |
56 89 |
74 03 |
Tử vi tuổi Quý Hợi (Thủy): Hãy trò chuyện thẳng thắn với nửa kia
Xem chi tiết TỬ VI THỨ 6 NGÀY 22/5/2020 CỦA 12 CON GIÁP để chủ động nắm bắt vận cát hung trong tầm tay.
Chủ đề liên quan:
Con số con số may mắn con số may mắn hôm nay con số may mắn hôm nay 22/5/2020 hôm nay may mắn