TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
|||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
46 |
02 | 15 |
Nữ |
8 |
71 |
33 | 68 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
11 |
87 | 04 |
Nữ |
2 |
80 |
24 | 73 | |||
1948 2008 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
20 18 |
58 92 |
09 47 |
Nữ |
8 5 |
48 69 |
01 75 |
32 14 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
95 |
38 | 18 |
Nữ |
2 |
58 |
66 | 03 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
13 |
49 | 57 |
Nữ |
5 |
05 |
85 | 23 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1985 |
Ất Sửu | Kim |
Nam |
6 |
70 | 14 | 62 |
Nữ |
9 |
39 | 68 | 10 | |||
1997 |
Đinh Sửu | Thủy |
Nam |
3 |
82 | 47 | 05 |
Nữ |
3 | 13 | 56 | 22 | |||
1949 2009 |
Kỷ Sửu | Hỏa |
Nam |
6 9 |
26 77 |
08 50 |
63 16 |
Nữ |
9 6 |
45 60 |
29 18 |
57 00 |
|||
1961 |
Tân Sửu | Thổ |
Nam |
3 |
93 | 25 | 48 |
Nữ |
3 |
17 | 36 | 76 | |||
1973 |
Quý Sửu | Mộc |
Nam |
9 |
09 | 58 | 31 |
Nữ |
6 |
33 | 91 | 12 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1974 |
Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 46 | 18 | 60 |
Nữ | 7 | 83 | 39 | 22 | |||
1986 |
Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 05 | 54 | 35 |
Nữ | 1 | 15 | 89 | 77 | |||
1998 |
Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 63 | 24 | 08 |
Nữ | 4 | 97 | 14 | 42 | |||
1950 2010 |
Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 |
26 35 |
84 18 |
09 55 |
Nữ | 1 7 |
10 56 |
99 27 |
25 31 |
|||
1962 |
Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 07 | 12 | 80 |
Nữ | 4 | 66 | 94 | 17 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1975 |
Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 36 | 16 | 81 |
Nữ | 8 | 71 | 45 | 04 | |||
1987 |
Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 22 | 96 | 31 |
Nữ | 2 | 67 | 03 | 54 | |||
1939 1999 |
Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 |
83 07 |
12 50 |
30 75 |
Nữ | 8 5 |
49 20 |
27 68 |
08 37 |
|||
1951 |
Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 55 | 11 | 43 |
Nữ | 2 | 91 | 34 | 86 | |||
1963 |
Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 33 | 58 | 17 |
Nữ | 5 | 46 | 04 | 78 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1964 |
Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 34 | 56 | 18 |
Nữ | 6 | 77 | 01 | 41 | |||
1976 |
Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 52 | 29 | 66 |
Nữ | 9 | 13 | 68 | 03 | |||
1988 |
Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 24 | 37 | 89 |
Nữ | 3 | 48 | 09 | 15 | |||
1940 2000 |
Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 |
91 62 |
12 54 |
31 07 |
Nữ | 9 6 |
16 23 |
89 06 |
47 55 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 60 | 36 | 78 |
Nữ | 3 | 13 | 59 | 06 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1965 |
Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 21 | 63 | 54 |
Nữ | 7 | 77 | 18 | 36 | |||
1977 |
Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 80 | 22 | 41 |
Nữ | 1 | 92 | 11 | 65 | |||
1989 |
Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 19 | 52 | 08 |
Nữ | 4 | 33 | 70 | 24 | |||
1941 2001 |
Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 |
13 57 |
67 04 |
90 16 |
Nữ | 1 7 |
20 74 |
83 15 |
17 53 |
|||
1953 |
Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 12 | 79 | 95 |
Nữ | 4 | 44 | 35 | 88 |
Tử vi tuổi Ất Tị (Hỏa): Những mâu thuẫn âm ỉ chính là liều Thu*c độc trong chuyện tình cảm của hai người
Tử vi tuổi Tân Tị (Kim): Những mối hợp tác làm ăn bền vững là nền tảng cho sự phát triển trong tương lai
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1954 |
Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 25 | 46 | 00 |
Nữ | 5 | 81 | 17 | 55 | |||
1966 |
Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 39 | 61 | 92 |
Nữ | 8 | 43 | 80 | 30 | |||
1978 |
Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 18 | 26 | 78 |
Nữ | 2 | 93 | 59 | 06 | |||
1990 |
Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 64 | 38 | 14 |
Nữ | 5 | 58 | 96 | 27 | |||
1942 2002 |
Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 |
10 77 |
44 09 |
79 32 |
Nữ | 2 8 |
23 66 |
88 20 |
10 96 |
Tử vi tuổi Nhâm Ngọ (Mộc): Công việc gặp nhiều trắc trở thách thức, nỗ lực hết mình sẽ vượt qua
Bạn có biết:
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1955 |
Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 33 | 50 | 09 |
Nữ | 6 | 81 | 22 | 46 | |||
1967 |
Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 17 | 75 | 64 |
Nữ | 9 | 26 | 30 | 91 | |||
1979 |
Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 54 | 82 | 04 |
Nữ | 3 | 66 | 77 | 18 | |||
1991 |
Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 09 | 28 | 73 |
Nữ | 6 | 38 | 59 | 14 | |||
1943 2003 |
Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 |
23 19 |
88 64 |
96 26 |
Nữ | 3 9 |
55 16 |
49 10 |
30 99 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1956 |
Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 72 | 65 | 00 |
Nữ | 7 | 18 | 40 | 59 | |||
1968 |
Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 91 | 34 | 23 |
Nữ | 1 | 30 | 81 | 64 | |||
1980 |
Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 08 | 27 | 90 |
Nữ | 4 | 55 | 78 | 11 | |||
1992 |
Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 24 | 58 | 82 |
Nữ | 7 | 44 | 07 | 36 | |||
1944 2004 |
Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 |
24 33 |
84 12 |
58 97 |
Nữ | 4 1 |
75 49 |
65 98 |
01 23 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1957 |
Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 07 | 81 | 26 |
Nữ | 8 | 93 | 35 | 04 | |||
1969 |
Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 42 | 67 | 59 |
Nữ | 2 | 73 | 21 | 19 | |||
1981 |
Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 38 | 86 | 41 |
Nữ | 5 | 95 | 15 | 33 | |||
1993 |
Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 56 | 20 | 72 |
Nữ | 8 | 01 | 81 | 37 | |||
1945 2005 |
Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 |
90 12 |
16 52 |
35 77 |
Nữ | 5 2 |
44 27 |
06 78 |
86 13 |
Tử vi tuổi Đinh Dậu (Hỏa): Không nên động chạm hay làm tổn thương đến những vị trí của nhân thần trên cơ thể
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1946 |
Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 11 | 59 | 24 |
Nữ | 6 | 46 | 38 | 72 | |||
1958 |
Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 81 | 90 | 06 |
Nữ | 9 | 26 | 58 | 14 | |||
1970 |
Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 91 | 03 | 67 |
Nữ | 3 | 12 | 71 | 22 | |||
1982 |
Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 34 | 16 | 88 |
Nữ | 6 | 51 | 27 | 91 | |||
1946 2006 |
Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 |
64 97 |
58 07 |
04 13 |
Nữ | 6 3 |
19 73 |
84 26 |
61 36 |
NĂM SINH |
TUỔI NẠP ÂM |
MỆNH NGŨ HÀNH |
GIỚI TÍNH |
QUÁI SỐ |
CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY |
||
1995 |
Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 46 | 17 | 89 |
Nữ | 1 | 92 | 53 | 01 | |||
1959 |
Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 66 | 34 | 26 |
Nữ | 1 | 70 | 21 | 42 | |||
1971 |
Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 42 | 93 | 57 |
Nữ | 4 | 18 | 80 | 04 | |||
1983 |
Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 56 | 04 | 36 |
Nữ | 7 | 28 | 78 | 44 | |||
1947 2007 |
Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 |
85 06 |
23 80 |
55 67 |
Nữ | 7 4 |
13 99 |
59 03 |
77 21 |
Tử vi tuổi Quý Hợi (Thủy): Tự tin khẳng định năng lực của bản thân
Xét về triết học phương đông, vạn vật trong vũ trụ đều phát sinh từ ngũ hành, chứa trong nó 5 hành tố kim, mộc, thủy, hỏa và thổ. vì thế, ngũ hành được ứng dụng rộng rãi trong đời sống con người, việc tìm ra con số may mắn của mỗi người cũng không ngoại lệ.
Theo đó, việc xác định con số may mắn cho từng tuổi 12 con giáp (đủ lục thập hoa giáp) dựa trên những cơ sở sau:
Đón xem CON SỐ MAY MẮN NGÀY 11/6/2020 THEO NĂM SINH được cập nhật lúc 17h trên Lịch Ngày Tốt!
Chủ đề liên quan:
Con số con số may mắn con số may mắn hôm nay con số may mắn ngày 10/6/2020 hôm nay may mắn Năm sinh