Con số may mắn hôm nay, ngày 14/6/2020 theo năm sinh |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1984 | Giáp Tý | Kim | Nam | 7 | 02 | 42 | 92 |
Nữ | 8 | 55 | 13 | 64 | |||
1996 | Bính Tý | Thủy | Nam | 4 | 31 | 74 | 20 |
Nữ | 2 | 63 | 91 | 82 | |||
1948 2008 | Mậu Tý | Hỏa | Nam | 7 1 | 22 85 | 50 04 | 71 33 |
Nữ | 8 5 | 78 45 | 28 90 | 11 57 | |||
1960 | Canh Tý | Thổ | Nam | 4 | 16 | 44 | 68 |
Nữ | 2 | 59 | 18 | 02 | |||
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Nam | 1 | 89 | 27 | 33 |
Nữ | 5 | 12 | 53 | 88 |
Tử vi tuổi Nhâm Tý (Mộc): Tránh đưa ra những quan điểm quá cá nhân vào lúc này
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1985 | Ất Sửu | Kim | Nam | 6 | 43 | 01 | 96 |
Nữ | 9 | 16 | 54 | 29 | |||
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Nam | 3 | 33 | 70 | 61 |
Nữ | 3 | 06 | 18 | 55 | |||
1949 2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Nam | 6 9 | 28 69 | 66 25 | 08 74 |
Nữ | 9 6 | 91 50 | 34 02 | 12 86 | |||
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nam | 3 | 15 | 83 | 37 |
Nữ | 3 | 88 | 40 | 92 | |||
1973 | Quý Sửu | Mộc | Nam | 9 | 23 | 59 | 01 |
Nữ | 6 | 68 | 14 | 55 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1974 | Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 80 | 14 | 36 |
Nữ | 7 | 47 | 73 | 91 | |||
1986 | Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 65 | 20 | 58 |
Nữ | 1 | 13 | 88 | 71 | |||
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 55 | 42 | 29 |
Nữ | 4 | 04 | 61 | 44 | |||
1950 2010 | Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 37 78 | 90 33 | 16 64 |
Nữ | 1 7 | 91 28 | 08 56 | 87 22 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 56 | 78 | 09 |
Nữ | 4 | 25 | 64 | 74 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1975 | Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 51 | 74 | 12 |
Nữ | 8 | 88 | 26 | 61 | |||
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 08 | 45 | 30 |
Nữ | 2 | 64 | 10 | 72 | |||
1939 1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 19 33 | 52 06 | 87 55 |
Nữ | 8 5 | 28 90 | 97 15 | 11 66 | |||
1951 | Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 78 | 34 | 20 |
Nữ | 2 | 40 | 82 | 99 | |||
1963 | Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 56 | 04 | 60 |
Nữ | 5 | 03 | 45 | 86 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 83 | 19 | 45 |
Nữ | 6 | 22 | 67 | 06 | |||
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 70 | 38 | 95 |
Nữ | 9 | 44 | 50 | 11 | |||
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 10 | 81 | 25 |
Nữ | 3 | 93 | 28 | 66 | |||
1940 2000 | Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 36 03 | 41 68 | 78 39 |
Nữ | 9 6 | 55 60 | 16 59 | 88 20 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 14 | 33 | 91 |
Nữ | 3 | 78 | 84 | 15 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1965 | Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 14 | 52 | 67 |
Nữ | 7 | 84 | 27 | 44 | |||
1977 | Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 05 | 39 | 91 |
Nữ | 1 | 62 | 75 | 11 | |||
1989 | Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 30 | 46 | 82 |
Nữ | 4 | 92 | 60 | 74 | |||
1941 2001 | Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 | 20 78 | 18 04 | 55 93 |
Nữ | 1 7 | 51 07 | 35 68 | 24 67 | |||
1953 | Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 82 | 22 | 58 |
Nữ | 4 | 38 | 84 | 01 |
Tử vi tuổi Quý Tị (Thủy): Tận dụng và phát huy điểm mạnh của mình
Đừng bỏ lỡ thông tin hữu ích dành cho bạn:
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 45 | 22 | 87 |
Nữ | 5 | 60 | 91 | 16 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 37 | 55 | 01 |
Nữ | 8 | 80 | 62 | 18 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 25 | 43 | 92 |
Nữ | 2 | 19 | 85 | 26 | |||
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 66 | 70 | 41 |
Nữ | 5 | 35 | 98 | 10 | |||
1942 2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 83 37 | 14 06 | 52 84 |
Nữ | 2 8 | 71 08 | 62 19 | 36 87 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1955 | Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 25 | 84 | 49 |
Nữ | 6 | 60 | 11 | 52 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 34 | 93 | 78 |
Nữ | 9 | 06 | 55 | 31 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 82 | 30 | 68 |
Nữ | 3 | 12 | 73 | 09 | |||
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 48 | 22 | 95 |
Nữ | 6 | 69 | 02 | 14 | |||
1943 2003 | Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 23 70 | 63 18 | 21 58 |
Nữ | 3 9 | 97 15 | 08 89 | 77 20 |
Tử vi tuổi Đinh Mùi (Thủy): Có thể một điều trong quá khứ khiến bạn phải nghĩ ngợi, lo lắng nhiều hơn
Tử vi tuổi Kỷ Mùi (Hỏa): Cuộc sống độc lập tự do nhưng bên cạnh đó bạn cũng không phải lúc nào cũng vui
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1956 | Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 10 | 45 | 68 |
Nữ | 7 | 72 | 20 | 36 | |||
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 60 | 85 | 91 |
Nữ | 1 | 03 | 37 | 42 | |||
1980 | Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 96 | 13 | 25 |
Nữ | 4 | 46 | 52 | 78 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 80 | 61 | 15 |
Nữ | 7 | 23 | 70 | 59 | |||
1944 2004 | Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 19 58 | 42 17 | 88 05 |
Nữ | 4 1 | 64 93 | 04 27 | 30 11 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 87 | 20 | 13 |
Nữ | 8 | 34 | 52 | 66 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 04 | 71 | 48 |
Nữ | 2 | 62 | 13 | 94 | |||
1981 | Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 25 | 81 | 30 |
Nữ | 5 | 86 | 44 | 15 | |||
1993 | Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 07 | 93 | 74 |
Nữ | 8 | 91 | 18 | 55 | |||
1945 2005 | Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 16 49 | 67 20 | 07 74 |
Nữ | 5 2 | 35 18 | 89 33 | 09 62 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 01 | 93 | 44 |
Nữ | 6 | 56 | 13 | 67 | |||
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 80 | 32 | 28 |
Nữ | 9 | 41 | 55 | 03 | |||
1970 | Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 91 | 07 | 83 |
Nữ | 3 | 22 | 49 | 16 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 03 | 29 | 70 |
Nữ | 6 | 14 | 90 | 56 | |||
1946 2006 | Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 75 33 | 11 64 | 49 15 |
Nữ | 6 3 | 67 09 | 85 23 | 20 95 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN HÔM NAY | ||
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 46 | 10 | 65 |
Nữ | 1 | 83 | 36 | 21 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 50 | 92 | 16 |
Nữ | 1 | 35 | 41 | 06 | |||
1971 | Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 93 | 24 | 49 |
Nữ | 4 | 18 | 04 | 87 | |||
1983 | Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 60 | 77 | 13 |
Nữ | 7 | 56 | 52 | 07 | |||
1947 2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 14 27 | 90 83 | 33 04 |
Nữ | 7 4 | 57 96 | 01 56 | 88 24 |
Xét về triết học phương đông, vạn vật trong vũ trụ đều phát sinh từ ngũ hành, chứa trong nó 5 hành tố kim, mộc, thủy, hỏa và thổ. vì thế, ngũ hành được ứng dụng rộng rãi trong đời sống con người, việc tìm ra con số may mắn của mỗi người cũng không ngoại lệ.
Theo đó, việc xác định con số may mắn cho từng tuổi 12 con giáp (đủ lục thập hoa giáp) dựa trên những cơ sở sau:
Chủ đề liên quan:
Con số con số may mắn con số may mắn hôm nay con số may mắn ngày 14/6/2020 hôm nay may mắn Năm sinh