Mục lục
Con số may mắn hôm nay, ngày 1/6/2020 theo năm sinh |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1984 | Giáp Tý | Kim | Nam | 7 | 37 | 09 | 15 |
Nữ | 8 | 34 | 22 | 48 | |||
1996 | Bính Tý | Thủy | Nam | 4 | 97 | 05 | 16 |
Nữ | 2 | 87 | 23 | 06 | |||
1948 2008 | Mậu Tý | Hỏa | Nam | 7 1 | 41 14 | 57 24 | 69 60 |
Nữ | 8 5 | 57 15 | 19 47 | 63 92 | |||
1960 | Canh Tý | Thổ | Nam | 4 | 05 | 17 | 89 |
Nữ | 2 | 35 | 26 | 83 | |||
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Nam | 1 | 58 | 94 | 27 |
Nữ | 5 | 14 | 05 | 74 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1985 | Ất Sửu | Kim | Nam | 6 | 35 | 89 | 12 |
Nữ | 9 | 93 | 06 | 22 | |||
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Nam | 3 | 18 | 55 | 96 |
Nữ | 3 | 26 | 18 | 53 | |||
1949 2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Nam | 6 9 | 97 05 | 31 37 | 74 85 |
Nữ | 9 6 | 97 26 | 06 95 | 17 13 | |||
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nam | 3 | 87 | 43 | 58 |
Nữ | 3 | 23 | 56 | 81 | |||
1973 | Quý Sửu | Mộc | Nam | 9 | 32 | 86 | 06 |
Nữ | 6 | 42 | 94 | 07 |
Tử vi tuổi Quý Sửu (Mộc): Cân bằng thời gian cho công việc và cuộc sống
Thông tin hữu ích dành cho người tuổi Sửu:
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | 3 CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1974 | Giáp Dần | Thủy | Nam | 8 | 29 | 17 | 36 |
Nữ | 7 | 80 | 63 | 25 | |||
1986 | Bính Dần | Hỏa | Nam | 5 | 35 | 86 | 05 |
Nữ | 1 | 26 | 19 | 52 | |||
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nam | 2 | 89 | 41 | 67 |
Nữ | 4 | 06 | 15 | 67 | |||
1950 2010 | Canh Dần | Mộc | Nam | 5 8 | 48 05 | 27 56 | 81 17 |
Nữ | 1 7 | 34 91 | 50 37 | 78 46 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim | Nam | 2 | 62 | 05 | 39 |
Nữ | 4 | 27 | 89 | 05 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1975 | Ất Mão | Thủy | Nam | 7 | 17 | 05 | 62 |
Nữ | 8 | 45 | 39 | 18 | |||
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Nam | 4 | 26 | 47 | 83 |
Nữ | 2 | 61 | 05 | 28 | |||
1939 1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nam | 7 1 | 19 41 | 64 75 | 48 19 |
Nữ | 8 5 | 21 46 | 30 64 | 69 97 | |||
1951 | Tân Mão | Mộc | Nam | 4 | 46 | 18 | 21 |
Nữ | 2 | 56 | 22 | 05 | |||
1963 | Quý Mão | Kim | Nam | 1 | 27 | 95 | 42 |
Nữ | 5 | 58 | 41 | 18 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Nam | 9 | 57 | 63 | 80 |
Nữ | 6 | 19 | 26 | 57 | |||
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nam | 6 | 59 | 11 | 86 |
Nữ | 9 | 12 | 53 | 67 | |||
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Nam | 3 | 54 | 85 | 14 |
Nữ | 3 | 05 | 24 | 59 | |||
1940 2000 | Canh Thìn | Kim | Nam | 6 9 | 31 19 | 27 37 | 93 54 |
Nữ | 9 6 | 68 58 | 49 03 | 27 12 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Nam | 3 | 04 | 15 | 94 |
Nữ | 3 | 24 | 71 | 60 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1965 | Ất Tị | Hỏa | Nam | 8 | 65 | 23 | 49 |
Nữ | 7 | 13 | 58 | 03 | |||
1977 | Đinh Tị | Thổ | Nam | 5 | 26 | 59 | 37 |
Nữ | 1 | 05 | 91 | 48 | |||
1989 | Kỷ Tị | Mộc | Nam | 2 | 83 | 16 | 60 |
Nữ | 4 | 15 | 81 | 05 | |||
1941 2001 | Tân Tị | Kim | Nam | 5 8 | 32 41 | 58 05 | 94 75 |
Nữ | 1 7 | 76 29 | 59 51 | 32 74 | |||
1953 | Quý Tị | Thủy | Nam | 2 | 81 | 46 | 04 |
Nữ | 4 | 24 | 05 | 79 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Nam | 1 | 56 | 19 | 63 |
Nữ | 5 | 05 | 34 | 97 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Nam | 7 | 46 | 37 | 94 |
Nữ | 8 | 05 | 42 | 67 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Nam | 4 | 14 | 85 | 49 |
Nữ | 2 | 64 | 89 | 12 | |||
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nam | 1 | 47 | 34 | 12 |
Nữ | 5 | 57 | 06 | 35 | |||
1942 2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Nam | 4 7 | 64 36 | 89 17 | 12 59 |
Nữ | 2 8 | 06 67 | 72 14 | 31 95 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1955 | Ất Mùi | Kim | Nam | 9 | 63 | 29 | 17 |
Nữ | 6 | 33 | 51 | 30 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Nam | 6 | 19 | 35 | 76 |
Nữ | 9 | 41 | 59 | 05 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Nam | 3 | 59 | 13 | 38 |
Nữ | 3 | 75 | 49 | 05 | |||
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nam | 9 | 12 | 78 | 46 |
Nữ | 6 | 64 | 73 | 05 | |||
1943 2003 | Quý Mùi | Mộc | Nam | 3 6 | 26 61 | 76 49 | 39 57 |
Nữ | 3 9 | 15 90 | 86 47 | 92 11 |
Tử vi tuổi tân mùi (thổ): nên quan tâm tới tình trạng sức khỏe của bản thân. con số may mắn ngày 1/6/2020 tuổi tân mùi sinh năm 1991 nam và nữ mạng lần lượt là: 12, 78, 46 và 64, 73, 05.
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1956 | Bính Thân | Hỏa | Nam | 8 | 25 | 16 | 89 |
Nữ | 7 | 32 | 56 | 78 | |||
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nam | 5 | 84 | 13 | 06 |
Nữ | 1 | 57 | 14 | 85 | |||
1980 | Canh Thân | Mộc | Nam | 2 | 26 | 39 | 05 |
Nữ | 4 | 05 | 26 | 97 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kim | Nam | 8 | 19 | 84 | 27 |
Nữ | 7 | 86 | 35 | 19 | |||
1944 2004 | Giáp Thân | Thủy | Nam | 2 5 | 24 41 | 51 56 | 69 82 |
Nữ | 4 1 | 45 16 | 37 05 | 89 52 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Nam | 7 | 87 | 05 | 15 |
Nữ | 8 | 12 | 39 | 48 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nam | 4 | 05 | 47 | 32 |
Nữ | 2 | 58 | 07 | 12 | |||
1981 | Tân Dậu | Mộc | Nam | 1 | 96 | 35 | 74 |
Nữ | 5 | 28 | 15 | 39 | |||
1993 | Quý Dậu | Kim | Nam | 7 | 05 | 31 | 86 |
Nữ | 8 | 37 | 89 | 12 | |||
1945 2005 | Ất Dậu | Thủy | Nam | 1 4 | 65 23 | 14 57 | 87 96 |
Nữ | 5 2 | 95 17 | 44 84 | 38 79 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nam | 9 | 31 | 09 | 56 |
Nữ | 6 | 96 | 74 | 03 | |||
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Nam | 6 | 68 | 07 | 31 |
Nữ | 9 | 15 | 67 | 93 | |||
1970 | Canh Tuất | Kim | Nam | 3 | 34 | 05 | 41 |
Nữ | 3 | 58 | 33 | 67 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Nam | 9 | 53 | 49 | 16 |
Nữ | 6 | 79 | 06 | 24 | |||
1946 2006 | Giáp Tuất | Hỏa | Nam | 9 3 | 86 78 | 13 53 | 54 08 |
Nữ | 6 3 | 53 42 | 17 58 | 79 71 |
NĂM SINH | TUỔI NẠP ÂM | MỆNH NGŨ HÀNH | GIỚI TÍNH | QUÁI SỐ | CON SỐ MAY MẮN CỦA BẠN | ||
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Nam | 5 | 64 | 81 | 19 |
Nữ | 1 | 23 | 69 | 54 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Nam | 5 | 14 | 68 | 05 |
Nữ | 1 | 97 | 12 | 43 | |||
1971 | Tân Hợi | Kim | Nam | 2 | 56 | 89 | 27 |
Nữ | 4 | 43 | 26 | 93 | |||
1983 | Quý Hợi | Thủy | Nam | 8 | 14 | 75 | 05 |
Nữ | 7 | 38 | 52 | 49 | |||
1947 2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nam | 8 2 | 19 96 | 38 48 | 47 05 |
Nữ | 7 4 | 28 28 | 81 19 | 67 76 |
Xét về triết học phương đông, vạn vật trong vũ trụ đều phát sinh từ ngũ hành, chứa trong nó 5 hành tố kim, mộc, thủy, hỏa và thổ. vì thế, ngũ hành được ứng dụng rộng rãi trong đời sống con người, việc tìm ra con số may mắn của mỗi người cũng không ngoại lệ.
Theo đó, việc xác định con số may mắn cho từng tuổi 12 con giáp (đủ lục thập hoa giáp) dựa trên những cơ sở sau: