Dưới đây là bảng Tra cứu tử vi trọn đời theo từng tuổi Lục thập hoa giáp chi tiết theo năm sinh để luận đoán các mặt: Tài lộc, Sự nghiệp, Tình duyên, Gia đạo, Sức khỏe....
Năm sinh | Nam mạng | Nữ mạng |
---|---|---|
1960 | Canh Tý - Nam mạng | Canh Tý - Nữ mạng |
1961 | Tân Sửu - Nam mạng | Tân Sửu - Nữ mạng |
1962 | Nhâm Dần - Nam mạng | Nhâm Dần - Nữ mạng |
1963 | Quý Mão - Nam mạng | Quý Mão - Nữ mạng |
1964 | Giáp Thìn - Nam mạng | Giáp Thìn - Nữ mạng |
1965 | Ất Tị - Nam mạng | Ất Tị - Nữ mạng |
1966 | Bính Ngọ - Nam mạng | Bính Ngọ - Nữ mạng |
1967 | Đinh Mùi - Nam mạng | Đinh Mùi - Nữ mạng |
1968 | Mậu Thân - Nam mạng | Mậu Thân - Nữ mạng |
1969 | Kỷ Dậu - Nam mạng | Kỷ Dậu - Nữ mạng |
1970 | Canh Tuất - Nam mạng | Canh Tuất - Nữ mạng |
1971 | Tân Hợi - Nam mạng | Tân Hợi - Nữ mạng |
1972 | Nhâm Tý - Nam mạng | Nhâm Tý - Nữ mạng |
1973 | Quý Sửu - Nam mạng | Quý Sửu - Nữ mạng |
1974 | Giáp Dần - Nam mạng | Giáp Dần - Nữ mạng |
1975 | Ất Mão - Nam mạng | Ất Mão - Nữ mạng |
1976 | Bính Thìn - Nam mạng | Bính Thìn - Nữ mạng |
1977 | Đinh Tị - Nam mạng | Đinh Tị - Nữ mạng |
1978 | Mậu Ngọ - Nam mạng | Mậu Ngọ - Nữ mạng |
1979 | Kỷ Mùi - Nam mạng | Kỷ Mùi - Nữ mạng |
1980 | Canh Thân - Nam mạng | Canh Thân - Nữ mạng |
1981 | Tân Dậu - Nam mạng | Tân Dậu - Nữ mạng |
1982 | Nhâm Tuất - Nam mạng | Nhâm Tuất - Nữ mạng |
1983 | Quý Hợi - Nam mạng | Quý Hợi - Nữ mạng |
1984 | Giáp Tý - Nam mạng | Giáp Tý - Nữ mạng |
1985 | Ất Sửu - Nam mạng | Ất Sửu - Nữ mạng |
1986 | Bính Dần - Nam mạng | Bính Dần - Nữ mạng |
1987 | Đinh Mão - Nam mạng | Đinh Mão - Nữ mạng |
1988 | Mậu Thìn - Nam mạng | Mậu Thìn - Nữ mạng |
1989 | Kỷ Tị - Nam mạng | Kỷ Tị - Nữ mạng |
1990 | Canh Ngọ - Nam mạng | Canh Ngọ - Nữ mạng |
1991 | Tân Mùi - Nam mạng | Tân Mùi - Nữ mạng |
1992 | Nhâm Thân - Nam mạng | Nhâm Thân - Nữ mạng |
1993 | Quý Dậu - Nam mạng | Quý Dậu - Nữ mạng |
1994 | Giáp Tuất - Nam mạng | Giáp Tuất - Nữ mạng |
1995 | Ất Hợi - Nam mạng | Ất Hợi - Nữ mạng |
1996 | Bính Tý - Nam mạng | Bính Tý - Nữ mạng |
1997 | Đinh Sửu - Nam mạng | Đinh Sửu - Nữ mạng |
1998 | Mậu Dần - Nam mạng | Mậu Dần - Nữ mạng |
1999 | Kỷ Mão - Nam mạng | Kỷ Mão - Nữ mạng |
2000 | Canh Thìn - Nam mạng | Canh Thìn - Nữ mạng |
2001 | Tân Tị - Nam mạng | Tân Tị - Nữ mạng |
2002 | Nhâm Ngọ - Nam mạng | Nhâm Ngọ - Nữ mạng |
2003 | Quý Mùi - Nam mạng | Quý Mùi - Nữ mạng |
2004 | Giáp Thân - Nam mạng | Giáp Thân - Nữ mạng |
2005 | Ất Dậu - Nam mạng | Ất Dậu - Nữ mạng |
2006 | Bính Tuất - Nam mạng | Bính Tuất - Nữ mạng |
2007 | Đinh Hợi - Nam mạng | Đinh Hợi - Nữ mạng |
2008 | Mậu Tý - Nam mạng | Mậu Tý - Nữ mạng |
2009 | Kỷ Sửu - Nam mạng | Kỷ Sửu - Nữ mạng |
2010 | Canh Dần - Nam mạng | Canh Dần - Nữ mạng |
2011 | Tân Mão - Nam mạng | Tân Mão - Nữ mạng |
2012 | Nhâm Thìn - Nam mạng | Nhâm Thìn - Nữ mạng |
2013 | Quý Tị - Nam mạng | Quý Tị - Nữ mạng |
2014 | Giáp Ngọ - Nam mạng | Giáp Ngọ - Nữ mạng |
2015 | Ất Mùi - Nam mạng | Ất Mùi - Nữ mạng |
2016 | Bính Thân - Nam mạng | Bính Thân - Nữ mạng |
2017 | Đinh Dậu - Nam mạng | Đinh Dậu - Nữ mạng |
2018 | Mậu Tuất - Nam mạng | Mậu Tuất - Nữ mạng |
2019 | Kỷ Hợi - Nam mạng | Kỷ Hợi - Nữ mạng |
Chủ đề liên quan:
bói tử vi trọn đời lá số tử vi trọn đời Năm sinh tử vi tử vi trọn đời xem tử vi trọn đời