STT | SIÊU ÂM – X QUANG | GIÁ (VNĐ) | ||
1 | Siêu âm đầu dò *m đ*o | 70.000 | ||
2 | Siêu âm bụng | 30.000 | ||
3 | Siêu âm nang noãn (theo dõi trong một chu kỳ) | 200.000 | ||
4 | Siêu âm màu | 80.000 | ||
5 | Siêu âm 3D | 150.000 | ||
6 | Siêu âm 4D | 170.000 | ||
7 | Chụp HSG | 150.000 | ||
8 | Chụp hố yên | 200.000 | ||
9 | Chụp nhũ ảnh | 120.000 | ||
10 | Đo ECG | 15.000 | ||
11 | Đo loãng xương | 80.000 | ||
CÁC THỦ THUẬT | ||||
12 | Soi cổ tử cung | 10.000 | ||
13 | Nạo sinh thiết | 150.000 | ||
14 | Chọc nang buồng trứng qua đường *m đ*o (chọc Kyst-BT) | 400.000 | ||
15 | Giải phẫu bệnh lý | 70.000 | ||
CÁC xét nghiệm | ||||
16 | Pap’s mear | 35.000 | ||
17 | βhCG | 80.000 | ||
18 | Gs-Rh | 21.000 | ||
19 | Test-HIV | 60.000 | ||
20 | HIV-HbsAg-BW | 168.000 | ||
21 | HbeAg | 80.000 | ||
22 | HbsAg | 60.000 | ||
23 | Chlamydia-IgG | 150.000 | ||
24 | Rubella | IgG | 100.000 | |
25 | IgM | 120.000 | ||
26 | BW | 18.000 | ||
27 | Karyotype | 350.000 | ||
28 | AFP | 85.000 | ||
29 | µE3 | 50.000 | ||
30 | FSH | 75.000 | ||
31 | LH | 75.000 | ||
32 | E2 | 75.000 | ||
33 | PRL | 70.000 | ||
34 | Testosterone | 60.000 | ||
35 | PSA | 85.000 | ||
36 | Progesterone | 75.000 | ||
37 | CA 125 | 130.000 | ||
38 | Bun | 12.000 | ||
39 | Glycemie | 12.000 | ||
40 | Creatine | 12.000 | ||
41 | SGOT | 10.000 | ||
42 | SGPT | 10.000 | ||
43 | Albumin | 12.000 | ||
44 | Natri | 6.000 | ||
45 | Kali | 6.000 | ||
46 | Calci | 12.000 | ||
47 | Acid uric | 12.000 | ||
48 | Triglyceric (GPO | 15.000 | ||
49 | HDL –C | 15.000 | ||
50 | LDL-C | 15.000 | ||
51 | Huyết đồ | 60.000 | ||
52 | TQ | 35.000 | ||
53 | TP | 35.000 | ||
54 | TCK | 35.000 | ||
55 | Nước tiểu | Đạm – Đường (thai) | 12.000 | |
56 | Nước tiểu toàn bộ | 35.000 | ||
57 | HCG định lượng | 30.000 |
STT | TÊN KỸ THUẬT | VIỆN PHÍ | |
Người Việt Nam (VNĐ) |
Người nước ngoài (USD) |
||
1 | Tư vấn, khám điều trị hiếm muộn | 30.000 | 20 |
2 | xét nghiệm tế bào CTC | 35.000 | 7 |
3 | Tinh dịch đồ | 80.000 | 15 |
4 | Lọc rửa tinh trùng | 200.000 | 40 |
5 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung | 450.000 | 85 |
6 | Chụp HSG | 150.000 | 30 |
7 | Siêu âm noãn | 200.000 | 40 |
8 | Thụ tinh trong ống nghiệm thường (IVF) | 8.000.000 | 1.500 |
9 | Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI) | 10.500.000 | 2.000 |
10 | MESA | 3.000.000 | 600 |
11 | MESA-ICSI | 13.500.000 | 2.550 |
12 | IVF-xin trứng | 9.000.000 | 1.700 |
13 | ICSI-xin trứng | 11.500.000 | 2.170 |
14 | MESA-ICSI-xin trứng | 14.500.000 | 2.720 |
15 | Xin tinh trùng | 3.000.000 | 600 |
16 | IVM | 15.500.000 | |
17 | Assisted hatching | 750.000 | |
18 | Trữ lạnh phôi (tuỳ số phôi trữ) | ||
< 5 phôi | 1.500.000 | ||
5-9 phôi | 2.000.000 | ||
10-14 phôi | 2.500.000 | ||
15 phôi trở lên | 3.000.000 | ||
19 | Chuyển phôi rã đông | 1.500.000 | |
20 | Trữ lạnh trứng (tuỳ số trứng trữ) | ||
<10 trứng | 2.000.000 | ||
>10 trứng | 2.500.000 | ||
21 | Rã đông trứng | 1.500.000 | |
22 | Trữ lạnh tinh trùng lần 1 | 150.000 | |
23 | Gia hạn trữ tinh trùng | 50.000/tháng | |
24 | Phí lưu trữ trứng, phôi (1 năm) | 1.200.000 |