NGƯỜI NHẬN |
SỐ TIỀN |
CHUYỂN |
|
Mã số 2094 |
Thầy Trần Xuân Trung – Trường THCS Nguyễn Huệ, xã Ea Mnang (huyện Cư M’gar, Đắk Lắk) |
91,950,000 |
Vp Đà Nẵng |
Mã số 2097 |
Bà Trần Thị Thuyện (bà nội cháu Nguyễn Hoàng Hải), thôn Tây Cổ Hiền, xã hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. |
173,790,000 |
Vp Đà Nẵng |
265,740,000 |
Vp Đà Nẵng Total |
||
Mã số 2093 |
Anh Trần Thanh Sang (SN 1978), ngụ ấp Long Hòa A1, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang), điện thoại: 01226463125 |
49,700,000 |
Vp Cần Thơ |
49,700,000 |
Vp Cần Thơ Total |
||
Mã số 2052 |
Hỗ trợ xây dựng phòng học giúp điểm trường mầm non ở thôn bản Lầm, xã Sơn Lương, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái. |
1,000,000 |
Tòa soạn |
Mã số 2098 |
Hỗ trợ xây dựng cầu bắc qua kênh Cái Bàn, thuộc khóm 5, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp. |
30,500,000 |
Tòa soạn |
31,500,000 |
Tòa soạn Total |
||
Mã số 2089 |
Chị Trần Thị Thơm (Xóm 5, xã Hồng Thuận, huyện Giao Thủy, Nam Định) |
6,530,000 |
Pv Phạm Oanh |
Mã số 2091 |
Anh Hoàng Văn Thương (thôn Đề E, xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh) |
15,380,000 |
Pv Phạm Oanh |
Mã số 2092 |
Bà Nguyễn Thị Minh (bà nội 3 cháu) (xóm Dinh, thôn Hộ Vệ, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
233,230,000 |
Pv Phạm Oanh |
Mã số 2096 |
Em Trần Thiếu Vương (Xóm Xuân Sơn, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ, tinh Nghệ An) |
153,600,000 |
Pv Phạm Oanh |
Mã số 2099 |
Chị Trần Thị Trang (Đội 7, xóm Tây, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) |
83,510,000 |
Pv Phạm Oanh |
492,250,000 |
Pv Phạm Oanh Total |
||
Mã số 2100 |
Anh Lo Văn Bông, trú tại bản Nhãn Cán, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Chương, Nghệ An. |
6,660,000 |
PV Nguyễn Duy |
6,660,000 |
PV Nguyễn Duy Total |
||
Mã số 2095 |
Chị Lê Thị Tình, Đội 9, Đoàn kết, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
25,810,000 |
PV Duy Tuyên |
25,810,000 |
PV Duy Tuyên Total |
||
Mã số 2073 |
Em Tô Thái Học – con trai chị Am (Phòng 18.12, HH3 Linh Đàm, quận Hoàng Mai, Hà Nội) |
200,000 |
Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2076 |
Chị Đặng Thị Ngân ( Giáo viên trường THCS Thụy An, xã Thụy An, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình) |
1,200,000 |
Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2082 |
Bà Thiều Thị Oanh (mẹ em Phùng Thiều Lam): 0975 440 704 (trú tại Phường Bến Thủy, TP Vinh, Nghệ An) |
2,575,000 |
Chuyển TK cá nhân |
Nguyễn Văn Hiến |
Nguyễn Văn Hiến |
1,000,000 |
Chuyển TK cá nhân |
4,975,000 |
Chuyển TK cá nhân Total |
||
Mã số 2080 |
Chú Đoàn Văn Cò và cô Đỗ Thị Xúy (thôn Xuân Mang, xã Tuấn Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương). |
17,025,000 |
Bưu điện |
Mã số 2084 |
Bà Nguyễn Thị Thu (bà nội của hai cháu) thôn Đồng Cháy, xã Mỹ Yên, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên |
11,525,000 |
Bưu điện |
Mã số 2090 |
Ông Đào Văn Trí – xóm 6, xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
10,130,000 |
Bưu điện |
Mã số 2088 |
Chị Nguyễn Thị Bình, thôn Tân Phong, xã Thạch Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh. |
9,125,000 |
Bưu điện |
Mã số 2068 |
Bà Triệu Thị Khứ (hôn Nậm Chậu, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) |
7,100,000 |
Bưu điện |
Mã số 2086 |
Anh Phùng Ngọc Duy (bố của Phượng), số nhà 158, tổ 3, thông 4 xã Tân Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng |
4,375,000 |
Bưu điện |
Mã số 2075 |
Chị Trần Thị Biên (thôn Lưu Quang, xã Minh Tiến, huyện Đại Từ, Thái Nguyên) |
4,320,000 |
Bưu điện |
Mã số 2079 |
Chị Nguyễn Thị Kim Mai, Ấp Thạnh Long, xã Châu Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. |
3,170,000 |
Bưu điện |
Mã số 2081 |
Ông Nguyễn Văn hoàng, ấp Tân lợi, xã Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
2,525,000 |
Bưu điện |
Mã số 2087 |
Anh Trần Văn Dũng (trú thôn Đại La, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng) |
2,475,000 |
Bưu điện |
Mã số 1914 |
chị Đặng Thị Xuân (Bản Sì Lỳ, xã Nà Mường, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La) |
2,000,000 |
Bưu điện |
Mã số 2070 |
Anh Phạm Duy Chuyên, xóm Bình Phúc, xã Lộc Yên, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. |
1,950,000 |
Bưu điện |
Mã số 2078 |
Chị Nguyễn Đàm Tố Như (mẹ bé Tống Minh Hiển), trú tổ 9, thôn Võ Cạnh, xã Vĩnh Trung, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
1,700,000 |
Bưu điện |
Mã số 2074 |
Em Lường Văn Long (bản Hốc, xã Mường Mùn, huyện Tuần Giáo, Điện Biên). Hiện tại Long đang được điều trị tại Khoa Phẫu thuật cột sống - Bệnh viện Việt Đức, Hà Nội. |
1,600,000 |
Bưu điện |
Mã số 2062 |
Chị Nguyễn Thị Hạnh (tên thường gọi là Luyện) thôn Mộc Hoàn Giáo, xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, Hà Nội |
1,600,000 |
Bưu điện |
Mã số 2083 |
Em Nguyễn Thị Hoài Phương, sinh viên năm 2 lớp Hóa 2C trường ĐH Sư phạm Huế; số nhà 19 kiệt 50 đường Phạm Thị Liên, phường Kim Long, TP Huế |
1,375,000 |
Bưu điện |
Mã số 2085 |
Chị Nguyễn Thị Giang trú tại xóm 2, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An. |
1,375,000 |
Bưu điện |
Mã số 1682 |
Chị Võ Thị Lương – xóm 13, xã Hòa Hải, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. |
1,000,000 |
Bưu điện |
Mã số 2055 |
chị Hoàng Thị Vân Anh (thôn Tam Hiệp, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị). |
1,000,000 |
Bưu điện |
Mã số 2046 |
Chị Lê Thị Ngọc Lý (trú tổ 7, phường Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi) |
800,000 |
Bưu điện |
Mã số 2071 |
số 88 ô 3 tổ 14, khu phố Thanh Long, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
800,000 |
Bưu điện |
Mã số 2064 |
Anh Nguyễn Hải, trú thôn Thanh Hà, xã Đức Minh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông |
700,000 |
Bưu điện |
Mã số 2069 |
Chị Nguyễn Thị Năm, xóm 5, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, Nghệ An. |
600,000 |
Bưu điện |
Mã số 2027 |
Ông Đinh Xuân Tính: thôn Thanh Lâm, xã Hóa Thanh, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2032 |
Anh Võ Duy Quang (trú khối phố Châu Hiệp, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam) |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2035 |
Bà Trần Thị Liên (thôn Cổ Thành, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị) |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2051 |
Chị Nguyễn Thị Thảo – thôn 14, xã Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2063 |
Chị Nguyễn Thị Lý, xóm 9, xã Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2077 |
Anh Đặng Thái Tùng : ấp 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai |
500,000 |
Bưu điện |
Mã số 2057 |
Anh Lý Văn Thành (xóm Lân Quang, xã Tân Long, huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên) |
450,000 |
Bưu điện |
Mã số 2072 |
Chị Nguyễn Thị Thúy Sen |
300,000 |
Bưu điện |
Mã số 2002 |
Chú Nguyễn Đức Ngọc, (xóm Phúc Liên, thôn Phúc Lộc, xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội) |
200,000 |
Bưu điện |
Mã số 2038 |
Anh Lù Văn Quang (Bản Phiêng Hanh, xã Chiềng Xôm, TP. Sơn La) |
200,000 |
Bưu điện |
Mã số 2058 |
Chị Võ Thị Huê, xóm Trung Thắng, xã Cẩm Hà, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. |
200,000 |
Bưu điện |
Mã số 2065 |
Chú Trần Văn Kiển (hôn Hợp Lễ, xã Long Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) |
200,000 |
Bưu điện |
Mã số 2066 |
Bà Thạch Thị Khanh Ni |
200,000 |
Bưu điện |
Mã số 2067 |
Ông Nguyễn Minh Tâm, ấp 3, xã Lương Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 01626.751.545. |
200,000 |
Bưu điện |
Trịnh Quốc Hội |
Anh Trịnh Quốc Hội: Thôn 15, Xã Ea Ning, Huyện Cư Kuin, Tỉnh Đắk Lắk, ĐT: 0988.294.582 |
200,000 |
Bưu điện |
Mã số 1342 |
100,000 |
Bưu điện |
|
93,520,000 |
Bưu điện Total |
||
970,155,000 |
Grand Total |
Chủ đề liên quan:
báo điện tử dân trí