Phong thủy hôm nay

Xem màu hợp tuổi, hợp mệnh – Ứng dụng để cải thiện phong thủy, tăng cường vận khí

(MangYTe) Ứng dụng ngũ hành trong việc sử dụng màu sắc hàng ngày cũng là cách tốt để cải thiện phong thủy và tăng cường vận khí. Hãy xem màu hợp tuổi bạn là gì nhé!

Xem màu hợp tuổi, hợp mệnh có vai trò khá quan trọng trong việc cân bằng trạng thái âm dương, ngũ hành của từng người. Với âm là những màu trầm, sắc tối - Dương là màu sáng.

Việc lựa chọn màu sắc quần áo, trang sức, phương tiện đi lại, bài trí nhà cửa... phù hợp với từng tuổi hiện được nhiều người coi trọng. Mục đích chính cũng là nhằm cải thiện phong thủy cũng như vận khí, từ đó mang tới nhiều may mắn, cát lành, hạn chế xui xẻo gặp phải trong đời sống.

Xem màu hợp tuổi, hợp mệnh để biết cách ứng dụng thay đổi phong thủy, tăng cường vận khí

1. Xem màu hợp mệnh


Bạn có biết màu nào tốt cho mệnh Kim, màu phù hợp với mệnh Hỏa, màu thúc đẩy mệnh Thủy, màu cát lành với mệnh Thổ hay Mộc?

- Mệnh Kim hợp màu gì?Người mệnh Kim hợp các màu gồm: Trắng, xám, ghi, vàng, nâu và cà phê.

- Mệnh Thủy hợp màu gì?

Màu tốt cho mệnh Thủy gồm: Đen, xanh dương (xanh nước biển), trắng, ghi, xám.

- Mệnh Hỏa hợp màu gì?Người mệnh Hỏa hợp các màu như: Đỏ, tím, hồng, cam, xanh lá cây.

- Mệnh Thổ hợp màu gì?Màu tốt cho người mệnh Thổ gồm: Vàng, nâu, đỏ, hồng, cam, tím.

- Mệnh Mộc hợp màu gì?Người mệnh Mộc phù hợp với các màu gồm: Xanh lá, xanh lục, đen, xanh dương.

2. Xem màu hợp tuổi

Tra cứu trực tiếp màu sắc phong thủy hợp tuổi, hợp mệnh ở bảng dưới đây.

Năm sinh Tuổi Can Chi Mệnh ngũ hành Màu tốt nhất
(Màu bản mệnh)
Màu tốt nhì
(Màu tương sinh)
Màu khắc chế
(Hạn chế)
1950 Canh Dần Tùng Bách Mộc Xanh lá cây Đen, xanh dương Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1951 Tân Mão Tùng Bách Mộc Xanh lá cây Đen, xanh dương Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1952 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Xanh dương, đen Trắng, ghi, xám Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1953 Quý Tị Trường Lưu Thủy Xanh dương, đen Trắng, ghi, xám Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1954 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu, cà phê Xanh lá, đỏ, cam, tím, hồng
1955 Ất Mùi Sa Trung Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu, cà phê Xanh lá, đỏ, cam, tím, hồng
1956 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Đỏ, hồng, cam, tím Xanh lá cây, xanh lục Vàng, nâu, đen, xanh dương
1957 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Đỏ, hồng, cam, tím Xanh lá cây, xanh lục Vàng, nâu, đen, xanh dương
1958 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Xanh lá cây, xanh lục Xanh dương, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1959 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Xanh lá cây Xanh dương, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1960 Canh Tý Bích Thượng Thổ Vàng, nâu Đỏ, hồng, cam, tím Đen, xanh dương, xanh lá
1961 Tân Sửu Bích Thượng Thổ Vàng, nâu Đỏ, hồng, cam, tím Đen, xanh dương, xanh lá
1962 Nhâm Dần Kim Bạch Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu Xanh lá, đỏ, tím, hồng
1963 Quý Mão Kim Bạch Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu Xanh lá, đỏ, tím, hồng
1964 Giáp Thìn Phú Đăng Hỏa Đỏ, hồng, cam, tím Xanh lá cây Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
1965 Ất Tị Phú Đăng Hỏa Đỏ, hồng, cam, tím Xanh lá cây Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
1966 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Xanh nước biển, đen Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1967 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Xanh nước biển, đen Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1968 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Vàng, nâu Đỏ, hồng, cam, tím Đen, xanh dương, xanh lá
1969 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Vàng, nâu Đỏ, hồng, cam, tím Đen, xanh dương, xanh lá
1970 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu Xanh lá, đỏ, tím, hồng
1971 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu Xanh lá, đỏ, tím, hồng
1972 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Xanh lá cây, xanh lục Xanh dương, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1973 Quý Sửu Tang Đố Mộc Xanh lá cây, xanh lục Xanh dương, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1974 Giáp Dần Đại Khê Thủy Đen, xanh dương Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1975 Ất Mão Đại Khê Thủy Đen, xanh dương Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1976 Bính Thìn Sa Trung Thổ Vàng, nâu, cà phê Đỏ, hồng, cam, tím Đen, xanh dương, xanh lá
1977 Đinh Tị Sa Trung Thổ Vàng, nâu, cà phê Đỏ, hồng, cam, tím Đen, xanh dương, xanh lá
1978 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Tím, đỏ, hồng, cam Xanh lá cây, xanh lục Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
1979 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Tím, đỏ, hồng, cam Xanh lá cây, xanh lục Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
1980 Canh Thân Thạch Lựu Mộc Xanh lục đậm, xanh lá cây Xanh nước biển, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1981 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Xanh lục đậm, xanh lá cây Xanh nước biển, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1982 Nhâm Tuất Đại Hải Thủy Xanh dương, đen Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1983 Quý Hợi Đại Hải Thủy Xanh dương, đen Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1984 Giáp Tý Hải Trung Kim Xám, trắng, ghi Vàng, nâu Xanh lá, đỏ, tím, hồng
1985 Ất Sửu Hải Trung Kim Xám, trắng, ghi Vàng, nâu Xanh lá, đỏ, tím, hồng
1986 Bính Dần Lư Trung Hỏa Hồng, đỏ, tím, cam Xanh lục đậm, xanh lá Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
1987 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Hồng, đỏ, tím, cam Xanh lục đậm, xanh lá Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
1988 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Xanh lá cây, xanh lục đậm Xanh dương, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1989 Kỷ Tị Đại Lâm Mộc Xanh lá cây, xanh lục đậm Xanh dương, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
1990 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Nâu, vàng, cà phê Tím, đỏ, hồng, cam Đen, xanh dương, xanh lá
1991 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Nâu, vàng, cà phê Tím, đỏ, hồng, cam Đen, xanh dương, xanh lá
1992 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Trắng, xám, ghi, be vàng Nâu, vàng, cà phê Xanh lá, đỏ, tím, hồng
1993 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Trắng, xám, ghi, be vàng Nâu, vàng, cà phê Xanh lá, đỏ, tím, hồng
1994 Giáp Tuất Sơn Đầu Hỏa Đỏ, cam, tím, hồng Xanh lá cây, xanh lục Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
1995 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Đỏ, cam, tím, hồng Xanh lá cây, xanh lục Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
1996 Bính Tý Giản Hạ Thủy Đen, xanh dương Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1997 Đinh Sửu Giản Hạ Thủy Đen, xanh dương Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
1998 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Vàng, nâu Hồng, đỏ, tím, cam Xanh lá, xanh dương, đen
1999 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Vàng, nâu Hồng, đỏ, tím, cam Xanh lá, xanh dương, đen
2000 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Ghi, xám, trắng Vàng, nâu Xanh lá, tím, hồng, đỏ
2001 Tân Tị Bạch Lạp Kim Ghi, xám, trắng Vàng, nâu Xanh lá, tím, hồng, đỏ
2002 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Xanh lục, xanh lá Đen, xanh dương Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
2003 Quý Mùi Dương Liễu Mộc Xanh lục, xanh lá Đen, xanh dương Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
2004 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Đen, xanh nước biển Ghi, xám, trắng Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
2005 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Đen, xanh nước biển Ghi, xám, trắng Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
2006 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Vàng, nâu Đỏ, cam, tím, hồng Xanh lá, xanh dương, đen
2007 Đinh Hợi Ốc Thượng Thổ Vàng, nâu Đỏ, cam, tím, hồng Xanh lá, xanh dương, đen
2008 Mậu Tý Tích Lịch Hỏa Tím, hồng, cam, đỏ Xanh lục, xanh lá Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
2009 Kỷ Sửu Tích Lịch Hỏa Tím, hồng, cam, đỏ Xanh lục, xanh lá Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
2010 Canh Dần Tùng Bách Mộc Xanh lá, xanh lục Đen, xanh dương Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
2011 Tân Mão Tùng Bách Mộc Xanh lá, xanh lục Đen, xanh dương Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
2012 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Xanh dương, đen Ghi, xám, trắng Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
2013 Quý Tị Trường Lưu Thủy Xanh dương, đen Ghi, xám, trắng Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
2014 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu Xanh lá, tím, hồng, đỏ
2015 Ất Mùi Sa Trung Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu Xanh lá, tím, hồng, đỏ
2016 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Tím, hồng, cam, đỏ Xanh lá, xanh lục Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
2017 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Tím, hồng, cam, đỏ Xanh lá, xanh lục Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
2018 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Xanh lá, xanh lục Xanh dương, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
2019 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Xanh lá, xanh lục Xanh dương, đen Vàng, nâu, trắng, xám, ghi
2020 Canh Tý Bích Thượng Thổ Vàng, nâu, cà phê Tím, hồng, cam, đỏ Xanh lá, xanh dương, đen
2021 Tân Sửu Bích Thượng Thổ Vàng, nâu, cà phê Tím, hồng, cam, đỏ Xanh lá, xanh dương, đen
2022 Nhâm Dần Kim Bạch Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu, cà phê Xanh lá, tím, hồng, đỏ
2023 Quý Mão Kim Bạch Kim Trắng, xám, ghi Vàng, nâu, cà phê Xanh lá, tím, hồng, đỏ
2024 Giáp Thìn Phú Đăng Hỏa Đỏ, cam, tím, hồng Xanh lá, xanh lục Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
2025 Ất Tị Phú Đăng Hỏa Đỏ, cam, tím, hồng Xanh lá, xanh lục Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương
2026 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Xanh dương, đen Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
2027 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Xanh dương, đen Trắng, xám, ghi Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu
2028 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Vàng, nâu, cà phê Tím, hồng, cam, đỏ Đen, xanh dương, xanh lá
2029 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Vàng, nâu, cà phê Tím, hồng, cam, đỏ Đen, xanh dương, xanh lá
2030 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim Ghi, trắng, xám Vàng, nâu, cà phê Xanh lá, tím, hồng, đỏ


Ghi chú: Click vào năm sinh để biết chi tiết ngũ hành bản mệnh, sinh năm bao nhiêu mệnh gì, vận mệnh cuộc đời ra sao.

Tác giả: Nhất Sơn

Mạng Y Tế
Nguồn: Lịch ngày tốt (https://lichngaytot.com/phong-thuy/xem-mau-hop-tuoi-284-204363.html)

Tin cùng nội dung

Tải ứng dụng Mạng Y Tế trên CH PLAY