NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | CHUYỂN |
Mã số 3691 | Phòng, chống "giặc" Covid - 19 | 100,000 | Tòa soạn |
Mã số 3753 | Chị Trần Thúy HằngĐịa chỉ: Ấp Trung Hưng, xã Vĩnh Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | 6,807,000 | VP Cần Thơ |
Mã số 3757 | Chị Nguyễn Thị Yến (vợ anh Hải).Địa chỉ: Ấp Vĩnh Thắng, xã Vĩnh Khánh, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang. | 45,755,000 | VP Cần Thơ |
52,562,000 | VP Cần Thơ Total | ||
Mã số 3755 | chị Nguyễn Thị Hiền (vợ thầy Thắng)Địa chỉ: Thôn Liên Công, xã Đồng Môn, Thành Phố Hà Tĩnh. | 13,470,000 | PV Văn Dũng |
13,470,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3756 | Chị Phạm Thị Hiên.Tổ dân phố Cổ Đà, thị trấn Yên Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. | 21,325,000 | PV Thái Bá |
21,325,000 | PV Thái Bá Total | ||
Mã số 3759 | Em Nguyễn Bá Lộc Địa chỉ: Xóm 2, xã Liên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | 107,435,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3762 | Chị Nguyễn Thị Hương Địa chỉ: Thôn Châu Cầu, xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | 62,215,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3765 | Ông Lê Văn Trịnh Địa chỉ: Thôn Lẫm Thượng, xã La Sơn, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 50,704,000 | PV Phạm Oanh |
220,354,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3760 | Chị Hoàng Thị Chuyên.Địa chỉ: Xóm Mai Giang 1, xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An. | 148,048,000 | PV Nguyễn Duy |
148,048,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3739 | Anh Phạm Xuân Hưởng.Thôn Đồi Giếng, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 36,100,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3745 | Bà Phạm Thị Vóc.Địa chỉ: Thôn Dĩnh Tân, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. | 8,623,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3751 | Anh Nguyễn Văn Thành. Thôn Năm Trại, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, TP Hà Nội. ĐT 0368437166 | 6,790,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3754 | Chị Nguyễn Thị Nhung. | 26,470,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3758 | Bà Hà Thị Hảo.Địa chỉ: Thôn Chúng, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 362,077,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3761 | Chị Nguyễn Thị Thủy.Địa chỉ: hôn Hợp Đồng, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | 196,199,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3764 | Anh Nguyễn Thanh Thản.Địa chỉ: Làng Đào Xá, xã Đào Hương, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên.ĐT: 0975941815 (số của bác Nguyễn Văn Thơm bố đẻ anh Thản) | 68,763,000 | PV Hương Hồng |
705,022,000 | PV Hương Hồng Total | ||
Mã số 3746 | Chị Trần Thị Hương (mẹ Huyền)Địa chỉ: Xóm 3, xã Nghi Phú, TP Vinh, tỉnh Nghệ An Số ĐT: 0967 660216 | 1,020,000 | PV Hoàng Lam |
Mã số 3763 | Anh Vi Văn Hằng (bố bé Bảo Anh)Địa chỉ: bản Đình Thắng, xã Tam Đình, Tương Dương, Nghệ An (hoặc Khoa Bệnh máu ghép tủy, Bệnh viện Ung bướu Nghệ An, TP Vinh, Nghệ An).Số ĐT: 0867124121 | 130,070,000 | PV Hoàng Lam |
131,090,000 | PV Hoàng Lam Total | ||
Mã số 3675 | Chị Nguyễn Thị Hào. Địa chỉ: Xóm Kim Long 2, xã Bình Sơn, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên. ĐT: 0398956635 TK: 101867408628, ngân hàng Viettin bank, chi nhánh Sông Công, Thái Nguyên. | 800,000 | Chuyển TK |
Mã số 3712 | Anh Trần Việt Thanh Địa chỉ: Tổ 7, phường Tân Giang, TP. Cao Bằng, tỉnh Cao BằngSố ĐT: 0966138666 | 50,000 | Chuyển TK |
Mã số 3723 | Chị Nguyễn Thị Thu Hường.Địa chỉ: Số nhà 86, tổ dân phố Liên Ngạc, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.ĐT: 0962800866 | 1,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3725 | Bác Đỗ Công Kim Địa chỉ: Thôn An Tập, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 6,800,000 | Chuyển TK |
Mã số 3728 | Chị Võ Thị TìnhĐịa chỉ: Trú tại xóm Bình Hà, xã Hương Bình, huyện Hương Khê, tỉnh Hà TĩnhĐT: 0385.115.004 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3731 | Bà Vũ Thị Lán Địa chỉ: Thôn Nhuận Tây, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải DươngSố ĐT: 0398570997 | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3732 | Chị Trần Thị Lệ Xuân (mẹ bé Thanh Thúy).Điện thoại: 0363 863 570. Địa chỉ: Ấp 4, xã Tân Phước Tây, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An.Số tài khoản: 0108993292Chủ tài khoản: Trần Thị Lệ Xuân | 700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3737 | Chị Nguyễn Thị Lan Anh.Địa chỉ: Kiệt 29 đường Nguyễn Khoa Chiêm, tổ 10, phường An Cựu, TP HuếSố ĐT: 078.754.1816Cháu Trương Ngọc Phước đang điều trị tại Khoa Hồi sức Tích cực, Bệnh viện Trung ương Huế, TP Huế | 120,000 | Chuyển TK |
Mã số 3738 | Chị Hoàng Thị BìnhĐịa chỉ: Thôn Bắc Thành, xã Cẩm Dương, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh.Số ĐT: 0945 563 1223705215035450,ngân hàng Agribank, chi nhánh Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 37,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3740 | Chị Nguyễn Thị Hồng LũngĐịa chỉ nhà: Thôn 5A, xã Ea Ô, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk LắkĐiện thoại: 0383.343206 | 350,000 | Chuyển TK |
Mã số 3743 | Anh Nguyễn Xuân TrườngĐịa chỉ: Thôn Cả, xã Ngọc Hòa, huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội | 6,670,000 | Chuyển TK |
Mã số 3744 | Chị Mai Thị Hằng.Địa chỉ: Thôn Thành Thượng, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1,120,000 | Chuyển TK |
Mã số 3747 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Võ Nguyên Giáp, xã Mo Rai, huyện Sa Thầy, Kon Tum) | 1,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3748 | Hồ Thị Tuyền Địa chỉ: Thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 6,770,000 | Chuyển TK |
Mã số 3749 | Chị Kiều Thị HuyềnĐịa chỉ: Xóm 1, thôn Phương Đàn, xã Lê Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 2,570,000 | Chuyển TK |
Mã số 3752 | Mã số 3752: Chị Nguyễn Thị Thùy Trang.Địa chỉ: Thôn Phú Văn, xã Tam Thành, huyện Phú Ninh, Quảng Nam. | 4,540,000 | Chuyển TK |
Nguyễn Văn Hiến | Nghệ An | 3,000,000 | Chuyển TK |
73,390,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 2245 | Bác Vũ Thị Vương (thôn Nhữ Thị, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3162 | Bà Vũ Thị Tâm, thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3232 | Cụ Nguyễn Lừng (đội 8, thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3458 | Chị Nguyễn Thị Thủy (thôn Ba Mô, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) | 30,000 | Bưu điện |
Mã số 3574 | Cô Vũ Thị Hậu.Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3578 | Chị Trần Thị Giang.Địa chỉ: Xóm Trung Hồng xã Nhân Thành huyện Yên Thành (Nghệ An). | 2,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3594 | Anh Phan Đình Kiên, chị Võ Thị Hiền.Địa chỉ: Xóm 1, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3645 | Chị Lê Thị Hà.. Địa chỉ: Trú tại xóm Hòa Bình, xã Thanh Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT 0366.418.354 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3671 | Chị Lê Thị Vững . Địa chỉ: Thôn Châu Trướng, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. Số ĐT: 0911261669 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3672 | Chị Trần Thị Liễu. Địa chỉ: Tổ dân phố Kiến Thành, thị trấn Đồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 0946967656 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3673 | Anh Hoàng Văn Giang. Địa chỉ: Thôn 4, xã Ea Huar, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk). Điện thoại: 0981.196.572 | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3685 | Bà Vũ Thị Thủ . Địa chỉ: Thôn Trinh Nữ, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. Số ĐT: 0329738288 | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3689 | anh Nguyễn Văn Quán. Địa chỉ: xóm 3, xã Nghi Phú, TP Vinh, Nghệ An. SĐT: 0949220180 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3696 | Ông Vũ Hồng Sơn. Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Khuyến, thị trấn Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Số ĐT: 0398621660 (số ĐT của chị Trần Thị Oanh, cháu họ của ông Sơn) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3706 | Bác Phạm Văn Đức. Địa chỉ: Thôn Phúc Chỉ, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Số ĐT: 0357172245 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3721 | Chị Nguyễn Thị Lan Hương Địa chỉ: Thôn Lý Cốt, xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3733 | Bà Lê Thị SenĐịa chỉ: Số 144/148 đường Đinh Tiên Hoàng, khóm 4, phường 8, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3741 | Cô Trần Năm HậuĐịa chỉ: Số 7, ngõ 174, đường Đà Nẵng, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng | 1,250,000 | Bưu điện |
Mã số 3742 | Anh Nguyễn Hữu Đức, trú xóm 4, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 1,950,000 | Bưu điện |
Mã số 3750 | Cụ Hoàng Thị Khéo - Địa chỉ: Thôn 4, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa - 0368666736 em Hồng cháu của Cụ | 5,770,000 | Bưu điện |
18,000,000 | Bưu điện Total | ||
TỔNG CỘNG | 1,383,361,000 | Grand Total |