NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3562 | Chị Nguyễn Ngọc Hương (Vợ Trung uý Tống Duy Tân): 0937221420 | 6,150,000 | Vp Miền Nam |
6,150,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3570 | Chị Nguyễn Thị Sậm.ĐC: Ấp Đông Phước, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 30,080,000 | Vp Cần Thơ |
30,080,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3530 | Xây cầu thôn Yên Bình, xã Phú Bình, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang | 200,000 | Tòa soạn |
Mã số 3539 | Xây trường ở bản Hòa Xuân của xã Keng Đu | 3,300,000 | Tòa soạn |
3,500,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3560 | Ông Đỗ NhưĐịa chỉ: thôn Hoạch Trạch, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 4,350,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3561 | Chị Phạm Thị LanhĐịa chỉ: thôn Can Xá, xã Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 9,000,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3565 | Bà Dương Thị GiangĐịa chỉ: Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 12,750,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3566 | Chị Nguyễn Thị Nụ Địa chỉ: Xóm 19, Chợ Trâu, thôn Hà Trung, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | 38,670,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3572 | Triệu Thị Mong Địa chỉ: Bản Liên Sơn, xã Lang Thíp, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 78,570,000 | PV Phạm Oanh |
143,340,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3567 | Cháu Nguyễn Thị Huyền Trang, trú xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 49,940,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3569 | Anh Vi Văn Ca. (Bố nạn nhân Vĩnh).Địa chỉ: Bản Đôm 2, xã Châu Phong, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An. | 48,960,000 | PV Nguyễn Duy |
98,900,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3554 | Cụ Lê Văn Sỹ. | 300,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3557 | Chị Nguyễn Thị Tươi, thôn Cao Xá, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0395601262 | 3,450,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3558 | Anh Nguyễn Văn Hoàng, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | 8,250,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3563 | Bà Nguyễn Thị Kim Liên, thôn Đa Bồ Đạo, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. ĐT: 0353819133 | 10,850,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3564 | Nguyễn Hữu Thắng, thôn Thanh Sơn, Đức Đồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh.ĐT: 0827509345. | 10,450,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3568 | Anh Bùi Tiến Khả, khu 3, xã Quang Húc, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ. ĐT 0378132499 | 53,470,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3571 | Bé Bùi Duy Khánh.Thôn Quế Miêng, xã Quang Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc. | 145,940,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3573 | Anh Phùng Văn Bính. | 63,340,000 | Pv Hương Hồng |
296,050,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang)Số ĐT: 01655238102 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3264 | Chị Nguyễn Thị Len, thôn Liên Phương, xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. Số TK: 015475960003 - Nguyễn Thị Len - NH Liên việt chi nhánh Nho Quan Ninh Bình | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3467 | Anh Nguyễn Đình Chinh, thôn 8, xã Hà Linh, huyện Hương Khê, tỉnh Hà TĩnhSố ĐT: 0979.856.908STK: 3707205193833. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3512 | em Trần Thị Bích Vân, Phòng Hồi sức cấp cứu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đắk NôngSố ĐT của em Vân: 0383.762.711Hoặc cô Hà Thị Mỹ Dung, Cô giáo chủ nhiệm của em VânSĐT của cô Dung: 0888.703.339 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3517 | Ông Nguyễn Thanh Hiền Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng BìnhSố ĐT: 0976208750Chủ TK: Nguyễn Thanh Hiền | 3,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3533 | Anh Lê Văn Tuấn.Địa chỉ: thôn Hòa Bình, xã Thạch Thắng, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh.Số ĐT: 0945.853.315Số TK: 3701205099284. Ngân hàng NNPTNT, Agribank, Chi nhánh Hà Tĩnh 2. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3538 | Chị Phạm Thị Vân (mẹ bé Ngọc Linh)Điện thoại: 0978 946 309Địa chỉ: thôn Đông Xuân, xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quãng Nam.Chủ tài khoản: Phạm Thị VânSố tài khoản: 0400.7084.6741 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3540 | Chị Trương Thị Mỹ Thiếp (cô giáo đồng nghiệp của cô giáo Nguyễn Thị Thu Thủy).Địa chỉ: Trường Mầm mon thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh.ĐT: 0986105102 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3541 | Chị Trần Thị Phương Địa chỉ: Thôn 3, xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh HóaSố ĐT: 0383584587 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3555 | Chị Trần Thị Viện (mẹ bé Bạch Ngọc Tiểu Vi)Địa chỉ: Tổ 2, ấp Hòn Đất, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang (Hiện bé đang điều trị tại phòng 305, khoa Nội 3, bệnh viện Ung bướu TPHCM)Điện thoại: 078 3818 224số TK: 101869403276Ngân hàng Vietinbank chi nhánh 7 TPHCM | 2,300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3551 | chị Trương Thị Nhung (SN 1990) trú thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú YênSĐT: 0702.465.836 | 6,050,000 | Chuyển TK |
12,750,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 5,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3559 | Trần Thị Lệ Chi (thôn Đại Lự, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh). | 4,720,000 | Bưu điện |
Mã số 3542 | Chị Trần Thị Nương (mẹ bé Trần Văn Nhớ).Điện thoại: 0931 284 451 | 3,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3556 | Ông Nguyễn Văn Lộc (ông nội hai cháu), thôn Xuân Hà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. | 2,650,000 | Bưu điện |
Mã số 3516 | Bé Nguyễn Trần Min Thư, trú tại thôn 5, xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 2,050,000 | Bưu điện |
Mã số 3553 | Ông Huỳnh Lâu, bà Trần Thị Tám.Thôn Trà Linh Đông, xã Hiệp Hòa, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam. (Ông bà không dùng điện thoại và tài khoản ngân hàng). | 1,800,000 | Bưu điện |
Mã số 3535 | Chị Trần Thị Thị, đội 11, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 3302 | Chị Lê Thị Liên (thôn Thanh Long, xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh). | 1,400,000 | Bưu điện |
Mã số 3548 | Cháu Mai Thị Nhật Linh.Địa chỉ: trú tại thôn Đồng Tâm, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3546 | Em Lại Thị Bé (thôn Thọ Cách, xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định)Thầy Tuấn - Hiệu phó trường THPT Mỹ Tho. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3549 | Em Nguyễn Đắc Sơn, thôn Bất Di, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. ĐT: 0839806479 (số cô Hương mẹ của Sơn) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3550 | Ông Nguyễn Minh ThaoĐịa chỉ: Thôn Thọ Cầu, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3552 | Cô Trần Lê Thị Huyền TrangĐịa chỉ nhà: Số 10 đường Trần Phú, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2658 | Chị Nguyễn Thị Lan: Thôn 1, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3391 | Lê Thị Thu (SN 1961), ở tổ dân phố 3, phường Sông Trí, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3482 | Anh Lê Văn Minh (ngụ ấp Cái Tràm A2, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3520 | Chị Bùi Thị Tâm, trú tại xóm 8 (Hồng Kỳ) xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ, Nghệ An - | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3547 | Chị Đinh Thị Yến. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3544 | Chị Lê Thị Trách (tổ 16, thôn Long Hội, xã Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam) | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3497 | Ông Nguyễn Khắc Hứa, khu 5, thôn Hùng Cường, xã Chương Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3529 | Anh Hoàng Văn Tin (em trai anh Tưởng), xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2647 | Anh Võ Quang Minh, ấp Long Vân, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, Bến Tre). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2682 | Anh Lê Văn Trường, trú tổ 3, thô Mỹ Trà, xã Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2683 | Chị Nguyễn Thị Huê, thôn Hải Long 2, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3458 | Chị Nguyễn Thị Thủy (thôn Ba Mô, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3476 | Chị Hoàng Thị Trang, khu Chợ, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3485 | Trần Hồng Bé (vợ anh Hoàng Tuấn) ấp 3, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3492 | Chị Nguyễn Thị Thùy Dung (mẹ bé Minh Ngọc)Địa chỉ: 7A219/1 xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TPHCM | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3494 | Chị Trương Thị Thuận (tổ dân phố Liên Phú, phường Kỳ Liên, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3503 | Em Lê Thị Thu ThảoĐịa chỉ: Tổ 20, Khu Cao Đại, Phường Minh Phương, TP. Việt Trì, Phú Thọ | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3513 | Chị Trần Thị Phê (SN 1990) trú thôn Hội Cư, xã Hòa Tân Tây, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3521 | Anh Nguyễn Danh Hợp | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3522 | Em Hà Văn Cường Địa chỉ: Thôn Phú Thụ, xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất, Hà Nội | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 3496 | Bà Lê Thị Yên (SN 1954), trú tại thôn Hồng Tiên, xã Gia Hanh, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3526 | Anh Lê Đức Lộc, Thôn Kinh tế mới Nhan Biều 1, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3532 | Ông Hạ Văn Sang, ở khu 7, xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3534 | chị Nguyễn Thị Huế (mẹ cháu Nguyễn Hoàng Ngọc Hân).Địa chỉ: trú tại số 10 Phan Sào Nam, phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3536 | Chị Nguyễn Thị Hoa.Địa chỉ: Khu vực Bình Thường A, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3545 | Đinh Thị H’Lanh (Lớp 12, THPT Lương Thế Vinh, huyện Kbang).ĐT: 0982.161.436. Thầy Nguyễn Đình Thuận. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3387 | Điểu Nè (bố bệnh nhi) đường Điểu Ong, khu Đức Lợi, xã Thị Trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | 100,000 | Bưu điện |
32,870,000 | Bưu điện Total | ||
623,640,000 | Grand Total |