NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3575 | Chị Phan Thị Thúy Nhi (mẹ bé Phan Văn Nam Triều)Số điện thoại: 0354 990 389 | 6,170,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3588 | Nguyễn Thị Phương Quyên (mẹ bé Băng Tâm)Điện thoại: 0929 451 130 | 101,000,000 | Vp Miền Nam |
107,170,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3577 | Anh Đinh Văn Tròn (thôn Hà Thành, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi) | 196,750,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3584 | Hồ Thị Láng.Địa chỉ, Tổ 3, thôn Cồn Mong, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng.Số ĐT: 0523.933.194Số tài khoản: 2008206178049. | 38,770,000 | VP Đà Nẵng |
235,520,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3582 | Bà Trận Thị Hồng Hải – Trưởng Ban công tác Mặt trận khu vực 4, phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. ĐT 0918.589.332.Hoặc nhà bà Nguyễn Thị Bạch Hoa. | 74,000,000 | Vp Cần Thơ |
74,000,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3460 | Xây cầu Bản Na Kho xã Bắc Lý, huyện Kỳ Sơn, Nghệ An. | 200,000 | Tòa soạn |
Mã số 3468 | Xây Cầu treo nối hai thôn ở xã Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi (Hòa Bình) | 200,000 | Tòa soạn |
Mã số 3471 | Xây cầu bờ Ông Chủ (ấp An Phú B, xã Long An, huyện Long Hồ, Vĩnh Long) | 200,000 | Tòa soạn |
Mã số 3479 | Xây cầu - UBND xã Đak Tơ Ver (huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai) | 200,000 | Tòa soạn |
Mã số 3539 | Xây trường ở bản Hòa Xuân của xã Keng Đu | 500,000 | Tòa soạn |
Mã số 3579 | Trường Mầm non Khuổi Khí, thôn Khuổi Khí, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn. | 17,900,000 | Tòa soạn |
19,200,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3572 | Triệu Thị Mong Địa chỉ: Bản Liên Sơn, xã Lang Thíp, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 6,170,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3574 | Cô Vũ Thị Hậu.Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 5,500,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3580 | Bà Dương Thị Thụ.Thôn 2 Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 15,800,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3581 | Nguyễn Thị Sửu.Địa chỉ: Khu 5, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm khê, tỉnh Phú Thọ. | 28,300,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3587 | Chị Tòng Thị Luân Địa chỉ: Xóm 2, thôn Tồn Thành, xã Giao Thịnh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 64,000,000 | PV Phạm Oanh |
119,770,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3576 | Chị Doãn Thị Thân.Địa chỉ: Xóm Thái Học, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 8,470,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3578 | Chị Trần Thị Giang.Địa chỉ: Xóm Trung Hồng xã Nhân Thành huyện Yên Thành (Nghệ An). | 12,420,000 | PV Nguyễn Duy |
20,890,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3571 | Bé Bùi Duy Khánh.Thôn Quế Miêng, xã Quang Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc. | 2,670,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3573 | Anh Phùng Văn Bính. | 6,320,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3583 | Bà Nguyễn Thị Vĩnh.Địa chỉ: Thôn Hạc Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 101,700,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3585 | Anh Ngô Văn Dũng.Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 83,400,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3586 | Em Nguyễn Thị Thùy Linh.Số nhà 2, ngách 78/10, phố 8/3, phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. | 111,630,000 | Pv Hương Hồng |
305,720,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang)Số ĐT: 01655238102 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3231 | Chị Nguyễn Phượng Thúy, trú thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú YênSố ĐT: 0975.764.601 | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3457 | Bà Nguyễn Thị Hào (thôn 7, xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông).Số ĐT của bà Hào: 0378.728.291Số TK: 5300205168817. | 1,890,000 | Chuyển TK |
Mã số 3458 | Chị Nguyễn Thị Thủy (thôn Ba Mô, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3467 | Anh Nguyễn Đình Chinh, thôn 8, xã Hà Linh, huyện Hương Khê, tỉnh Hà TĩnhSố ĐT: 0979.856.908STK: 3707205193833. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3470 | Anh Phan Duy Hải - Thôn Tân Hà, xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An.Số ĐT: 0365813987Số TK: 3615205372852.Chủ TK: Phan Duy Hải. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3475 | Chị Lâm Thị Bé Ba (mẹ bé Nguyễn Thành Trí)Địa chỉ: ấp Nhuệ Tứ A, xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh.Chủ tài khoản: Lam Thi Be BaSố tài khoản: 060233094652Ngân hàng Sacombank chi nhánh Bình Thạnh (TPHCM) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3478 | Ông Phạm Xuân Bảy (Cụm 5, thôn Bá Nội, xã Hồng Hà, huyện Đan Phượng, Hà Nội)Số ĐT: 034.991.3045Số TK: 2211205052113, ngân hàng Agribank chi nhánh Đan Phượng. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3483 | Anh Lê Đức Giang, thôn 1, xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa.ĐT: 0987.600.203Lê Đức Giang | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3484 | Chị Bùi Thị Quyễn (mẹ bé Hồng Nhung)Điện thoại: 0399979628Địa chỉ: ngụ ấp 5, thị trấn Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang (hiện bé đang điều trị tại phòng 305, lầu 2, khu B, bệnh viện Ung bướu TPHCM)Chủ tài khoản: Bui Thi QuyenSố tài khoản: 7002205204786 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3487 | Em Đặng Thanh Hiền, thôn 7, xã Ea Păl, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk. ĐT: 0978769755 Stk 65310000455034Đặng Thu Nguyệt ( là chị gái ruột của Hiền) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3501 | Anh Phan Văn VũĐịa chỉ: thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà GiangHoặc số ĐT của gia đình anh Vũ: 0362058434 | 1,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3517 | Ông Nguyễn Thanh Hiền Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng BìnhSố ĐT: 0976208750Chủ TK: Nguyễn Thanh Hiền | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3555 | Chị Trần Thị Viện (mẹ bé Bạch Ngọc Tiểu Vi)Địa chỉ: Tổ 2, ấp Hòn Đất, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Điện thoại: 078 3818 224 số TK: 101869403276Ngân hàng Vietinbank chi nhánh 7 TPHCM | 1,400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3557 | Chị Nguyễn Thị Tươi, thôn Cao Xá, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0395601262 Ngânhang Agribank Chi nhánh huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. Chu tai khoan Nguyễn Thi Tươi. STK 2309205296217 | 1,150,000 | Chuyển TK |
Mã số 3558 | Anh Nguyễn Văn Hoàng, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. Nguyễn thị Hợi 46010003114985ngân hàng BIDV chi nhanh hai dương Chị Hợi là vợ anh Hoàng | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3564 | Nguyễn Hữu Thắng, thôn Thanh Sơn, Đức Đồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh. STK của Nguyễn Hữu Thắng ngân hàng VPBank Việt Nam Thịnh vượng STK 181944994Chi nhánh Hà Nội | 800,000 | Chuyển TK |
9,240,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3566 | Chị Nguyễn Thị Nụ Địa chỉ: Xóm 19, Chợ Trâu, thôn Hà Trung, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | 1,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3567 | Cháu Nguyễn Thị Huyền Trang, trú xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 1,370,000 | Bưu điện |
Mã số 3563 | Bà Nguyễn Thị Kim Liên, thôn Đa Bồ Đạo, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. ĐT: 0353819133 | 1,050,000 | Bưu điện |
Mã số 3492 | Chị Nguyễn Thị Thùy Dung (mẹ bé Minh Ngọc)Địa chỉ: 7A219/1 xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TPHCM | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3543 | Bà Nguyễn Thị Thủy.Thôn Đông Nam, xã Quang Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3554 | Cụ Lê Văn Sỹ. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3565 | Bà Dương Thị GiangĐịa chỉ: Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3546 | Em Lại Thị Bé (thôn Thọ Cách, xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định)Thầy Tuấn - Hiệu phó trường THPT Mỹ Tho. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3568 | Anh Bùi Tiến Khả, khu 3, xã Quang Húc, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ. ĐT 0378132499 | 570,000 | Bưu điện |
Mã số 3570 | Chị Nguyễn Thị Sậm.ĐC: Ấp Đông Phước, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 570,000 | Bưu điện |
Mã số 3561 | Chị Phạm Thị LanhĐịa chỉ: thôn Can Xá, xã Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 550,000 | Bưu điện |
Mã số 3493 | Cháu Trịnh Thị Hồng, thôn Long Linh Ngoại xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3548 | Cháu Mai Thị Nhật Linh.Địa chỉ: trú tại thôn Đồng Tâm, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3551 | chị Trương Thị Nhung (SN 1990) trú thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3556 | Ông Nguyễn Văn Lộc (ông nội hai cháu), thôn Xuân Hà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. | 450,000 | Bưu điện |
Mã số 3552 | Cô Trần Lê Thị Huyền TrangĐịa chỉ nhà: Số 10 đường Trần Phú, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3524 | Chị Nguyễn Thị An, khu 4, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. ĐT 0358074381 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3453 | Em Nguyễn Út Nhớ (ngụ ấp Bưng Xúc, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3454 | Em Hoàng Văn Kiên, xóm 10, xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An.Số ĐT: 0343.768.863 gặp cháu Kiên | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3455 | Anh Tô Văn Thụ, thôn Đồng Cờ, xã Tiến Thắng, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3456 | Chị Nguyễn Thị Nghịa, xóm Ngụ Quế, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3459 | Em Phùng Xuân Hoàng (thôn An Du Nam 3, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3461 | Ông Trần Văn Sinh, thôn Đặng Xá, xã Cương Chính, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3462 | anh Phạm Văn Tèo (chồng bệnh nhân Phụng) đường Phạm Ngũ Lão, Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3463 | Anh Lò Văn Quý (Bản Lếch, xã Chiềng Lao, huyện Mường La, tỉnh Sơn La) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3464 | Chị Trương Thị Thu Hòa, xóm 4, Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3465 | anh Trần Văn Tam (SN 1968), trú thôn Hòa Thạnh, xã An Cư, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3466 | Ông Vũ Văn Dung, Khu 16 (chiến khu Vạn Thắng), xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3469 | Em Nguyễn Thị Thu PhươngĐịa chỉ: Số nhà 20/93, đường Duy Tân, phường Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3472 | Anh Nguyễn Hữu Đức, trú xóm 4, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3473 | Chị Trần Thị HạnhĐịa chỉ: Xóm Trại Lát, thôn Đồng Bảng, xã Đồng Thái, huyện Ba Vì, Hà Nội) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3474 | Ông Ngô Đình ThảoĐịa chỉ: Xóm 5, thôn Hội Nhơn, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3476 | Chị Hoàng Thị Trang, khu Chợ, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3477 | Anh Phạm Văn Nhã Địa chỉ: Ngõ 79, đường Hoàng Văn Thụ, phường Phan Đình Phùng, TP. Nam Định | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3480 | Ông Phạm Văn Hưởng (ông nội 2 bé Quỳnh Anh, Quỳnh Hương), thôn Ngọc Trúc, xã Minh Hoàng, huyện Phủ Cừ, tỉnh Hưng Yên. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3481 | Em Nguyễn Văn TuêHọc sinh lớp 11A2, trường THPT Lý Thường Kiệt, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3482 | Anh Lê Văn Minh (ngụ ấp Cái Tràm A2, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3485 | Trần Hoàng Tuấn, khoa Hồi sức Phẫu thuật Tim, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCMĐiện thoại: 0354462057Hoặc: Trần Hồng Bé (vợ anh Hoàng Tuấn) ấp 3, xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3486 | Em Đậu Thị Hiên (xóm 10, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3544 | Chị Lê Thị Trách (tổ 16, thôn Long Hội, xã Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3569 | Anh Vi Văn Ca. (Bố nạn nhân Vĩnh).Địa chỉ: Bản Đôm 2, xã Châu Phong, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An. | 170,000 | Bưu điện |
Mã số 3515 | Anh Nguyễn Chí Nguyện (ấp Thạnh Hưng 1, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3562 | Chị Nguyễn Ngọc Hương (Vợ Trung uý Tống Duy Tân): 0937221420 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3559 | Trần Thị Lệ Chi (thôn Đại Lự, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3560 | Ông Đỗ NhưĐịa chỉ: thôn Hoạch Trạch, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 100,000 | Bưu điện |
17,780,000 | Bưu điện Total | ||
909,290,000 | Grand Total |