NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 2246 | chị Nguyễn Thị Bích Thủy (mẹ bé Thiên Kiều) Địa chỉ: ấp 3, xã Hưng Điền A, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An (Hiện bé Kiều đang điều trị tại Phòng 8, khoa Nội 3 (khu b, lầu 2), bệnh viện Ung bướu TPHCM) Điện thoại: 0169 533 0852 (gặp chị Thủy, hoặc anh Bằng) | 128,960,000 | Vp Miền Nam |
128,960,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 2241 | Chị Huỳnh Thị Hiếu (thôn An Hà, xã Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam). Số ĐT: 0932.102.681 | 58,200,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 2243 | Chị Đoàn Thị Thanh Nga – Khóm Cao Việt, Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Hiện chị Nga đang chăm con tại Phòng 407, Khoa Nhi Tổng hợp 2, Trung tâm Nhi khoa, Bệnh viện Trung ương Huế. ĐT: 0164.472.3717 | 97,200,000 | Vp Đà Nẵng |
155,400,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 1598 | Bà Nguyễn Thị Tắng, ấp An Hoà, xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | 1,000,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 2242 | Ông Nguyễn Văn Điệp - Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. ĐT: 0126.595.0387 | 61,790,000 | VP Cần Thơ |
62,790,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 2098 | Hỗ trợ xây dựng cầu bắc qua kênh Cái Bàn, thuộc khóm 5, thị trấn Lai Vung, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp. | 200,000 | Tòa soạn |
Mã số 2213 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Nà Đang, trường mầm non Lâm Phú thuộc xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa | 1,100,000 | Tòa soạn |
1,300,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 2240 | Anh Nguyễn Văn Lộc, xóm 8, xã Sơn Trường, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh. Số ĐT: 0985.124.371 | 88,145,000 | PV Văn Dũng |
88,145,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 2244 | Bác Trương Xuân Huyên (là bác dượng của em Đặng Anh Tấn) hoặc anh Đặng Xuân Lực (bố của em Tấn), xóm 9, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An. Hiện bác Huyên và anh Lực đang chăm con trai tại Khoa Phẫu thuật cấp cứu tiêu hóa Bệnh viện Việt Đức, Hà Nội. ĐT: 01669.367.037 | 100,450,000 | PV Thế Nam |
100,450,000 | PV Thế Nam Total | ||
Mã số 2238 | Anh Đỗ Văn Hoàng (thôn Hoàng Trung, xã Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội) Số ĐT: 0121.333.2441 | 13,460,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2239 | Chị Nguyễn Thị Quảng (Xóm 6, xã Định Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa) Số ĐT: 0987.460.182 | 15,920,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2245 | Bác Vũ Thị Vương (thôn Nhữ Thị, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) Số ĐT: 0166.752.5311 | 308,200,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2248 | Anh Nguyễn Văn Thắng (thôn Ải, xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang) Số ĐT: 0973.737.833 | 9,780,000 | PV Phạm Oanh |
347,360,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 2247 | Anh Nguyễn Anh Thành: Thôn Vĩnh Tuy 4, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. ĐT: 0914.072.611 | 33,300,000 | PV Đặng Tài |
33,300,000 | PV Đặng Tài Total | ||
Mã số 2234 | Chị Phạm Thị Hương Xóm Bến, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Số ĐT: 0977.589.326 | 46,110,000 | Chuyển Tk cá nhân |
Mã số 2073 | Em Tô Thái Học (Phòng 18.12, HH3 Linh Đàm, quận Hoàng Mai, Hà Nội) Số ĐT: 0974.462231 (Số TK: Tô Thái Học - 0011004154018 - Ngân Hàng Vietcombank, Hội sở chính Trần Quang Khải). | 500,000 | Chuyển Tk cá nhân |
46,610,000 | Chuyển Tk cá nhân Total | ||
Mã số 2236 | Em Trần Thị Huyền, SN 1998, trú ở thôn 9, xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 0168.388.8746 | 17,400,000 | Bưu điện |
Mã số 2222 | Chị Vũ Thị Hoa (thôn Sãi, Xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, Hải Dương) Số ĐT: 0165.985.8901 | 16,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2237 | Chị Nguyễn Thị Thu (mẹ của bé Thái Thị Mỹ) trú tại thôn Thanh Lương, xã Phù Lưu, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 01627.165.367 | 15,290,000 | Bưu điện |
Mã số 2128 | Bà Trần Thị Mỹ Dung, ấp Hội Tín, xã Hội Xuân, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang. Điện thoại: 01222.111.713. | 11,275,000 | Bưu điện |
Mã số 2231 | Anh Tràng Minh Sâm (thôn Xuân Tràng, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên) Số ĐT: 0166.5844.264 | 9,480,000 | Bưu điện |
Mã số 2227 | Chị Nguyễn Thị Em (trú thôn Dùi Chiêng 1, xã Phước Ninh, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam) ĐT: 0163.6281.172 | 8,400,000 | Bưu điện |
Mã số 2226 | Chị Nguyễn Thị Gái (thôn Tổ, xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng, Hà Nội) Số ĐT: 0168.4758.958 | 7,790,000 | Bưu điện |
Mã số 2235 | Chị Trần Thị Thu Thanh (trú kiệt 65/44 đường Phạm Như Xương, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng). Số ĐT: 01213669249 | 5,950,000 | Bưu điện |
Mã số 2229 | Anh Phạm Văn Việt (Đội 6, Đồng Lạc, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định) Số ĐT: 0975.600.292 | 5,900,000 | Bưu điện |
Mã số 2155 | Chị Lê Thị Hân (thôn Độc Lập, thị trấn Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc) | 5,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2232 | Chị Phạm Thị Thảo, trú xóm Khe Lau, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, Nghệ An. Số ĐT: 01642.573.125 | 4,150,000 | Bưu điện |
Mã số 2220 | Anh Lê Hải Sơn (cha bé Phương Anh) Địa chỉ: trường THPT Ông Ích Khiêm, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng Điện thoại: 0169 282 5613 | 3,800,000 | Bưu điện |
Mã số 2204 | Chị Trần Thị Thúy (Thôn Đông Vịnh, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh) Số ĐT: 0948.290.675 | 3,700,000 | Bưu điện |
Mã số 2212 | Bác Trương Anh Tuấn (ông nội 3 cháu) thôn Hoàng Xá, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín, Hà Nội Số ĐT: 094.752.2289 | 2,400,000 | Bưu điện |
Mã số 1342 | Em Nguyễn Đức Đạt (thôn Nhuận Đông, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 2230 | Bà Trần Thị Nuôi , thôn Thượng Xá, xã Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh ĐT: 0983 409 820 (anh Đoàn, cháu bà Nuôi) | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 2233 | Chị Lê Thị Phương Thảo trú kiệt 10, thôn Cung Lương, xã Thủy Vân, Thị xã Hương Thủy Số điện thoại: 0164-6463-898 | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 2200 | Em Mai Thị Lực: Xóm 3, thôn Cồn Sẻ, xã Quảng Lộc, Thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình. Số ĐT: 0984.730.427 ông Thuỳ (Chủ tịch UBMTTQVN xã Quảng Lộc) | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2191 | Chị Trần Thị Lệ, thôn Phú An, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, Quảng Nam ĐT: 0165.979.1762 | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2194 | Chị Nguyễn Thị Hiên (Thôn 14, xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An) Số ĐT: 0169.3939.220 | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2224 | Chị Nguyễn Thị Chuyên, ở xóm 1, xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh Số ĐT: 0164.793.3998 | 950,000 | Bưu điện |
Mã số 2225 | Bà Phan Thị Hường, thôn Kênh Gà, xã Gia Thịnh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2221 | Chị Alăng Thị Mê (trú thôn 5, xã Ba, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam). ĐT: 01654.186.102 | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 2217 | Chị Phạm Thị Oanh (xóm 5, thôn Văn Quan, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0973.897.388 | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2218 | Chị Phan Thị Liên, thôn 7, xã Quảng Đại, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2228 | Bà Trương Thị Tâm: Thôn Đoài Thôn, xã Hà Lan, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa ĐT: 01677429936 | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2092 | Bà Nguyễn Thị Minh (bà nội 3 cháu) (xóm Dinh, thôn Hộ Vệ, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh Số ĐT: 0949.175.187 (Số ĐT của anh Nguyễn Ngọc Quý là bác ruột của 3 cháu) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2097 | Bà Trần Thị Thuyện (bà nội cháu Nguyễn Hoàng Hải), thôn Tây Cổ Hiền, xã hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Số điện thoại bà Thuyện : 0914-546951 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2202 | Anh Nguyễn Đình Quân (Thôn Đồng Tái, xã Thống Kênh, huyện Gia Lộc, Hải Dương) Số ĐT: 01659.854.823 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2219 | cháu Nguyễn Đăng Khoa, ấp Cổ Cò, xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng. Điện thoại: 01225.869.986 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2149 | Bà Nguyễn Thị Sẽ (thôn Văn Minh, xã Quang Hưng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương) Số ĐT: 0164.7788.261 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2207 | Chị Nguyễn Thị Thanh Tuyền, ngụ ấp Giồng Lớn, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Điện thoại: 01657.718.945. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2215 | chị Trương Thị Thảo, ấp Công Thành, xac Quảng Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 1445 | Cụ Lê Thị Trung (thôn Thượng, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0963.736.210 (số ĐT của chị Lê Thị Thủy, con gái cụ Trung). | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2183 | Chị Đào Thị Nhung (Cụm 10, xã Hạ Mỗ, huyện Đan Phượng, Hà Nội) Số ĐT: 01647.967.420 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2206 | Ông Trương Văn Được – ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. ĐT: 01664.618.276 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2214 | Cô Tẩn Pà Mẩy (Bản Sín Chải 2, xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên) Số ĐT: 0129.546.0141 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2216 | Chị Đoàn Thị Long, Địa chỉ: Bưu điện văn hóa xã Tóc Tiên, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Điện thoại: 0916 619 529 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2017 | Chị Vũ Thị Hồng (vợ anh Huế), xóm 9B, thôn Thận Trại, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. ĐT 0164 251 7680 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2158 | Chị Lại Thị Vân (Tố dân phố 9, thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2174 | Anh Bùi Văn Ky (Đội 10, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 01674.663.720 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2195 | Chị Trần Thị Lệ, trú thôn Xuân Sơn, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Số ĐT: 0164-634-4410 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2205 | Anh Trần Quốc Hùng (thôn Bắc Kinh, xã Ích Hậu, huyên Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh) Số ĐT: 0985.181.448 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2210 | Em Phạm Thị Huệ xóm 1, xã Nghi Công Nam, huyện Nghi Lộc, Nghệ An ĐT: 01657. 930. 143 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2211 | Ông Mai Xuân Quý, xóm 5, xã Hải Vân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định Số điện thoại: 01693582027 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2223 | Chị Đỗ Thị Thu Thủy, Điện thoại: 01212.976.444 số 5/55, hẻm 20, đường Trường Chinh, khu phố Hiệp Thạnh, phường Hiệp Ninh, thành phố Tây Ninh | 100,000 | Bưu điện |
133,035,000 | Bưu điện Total | ||
1,097,350,000 | Grand Total |