NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | CHUYỂN |
Mã số2246 | chị Nguyễn Thị Bích Thủy (mẹ bé Thiên Kiều) Địa chỉ: ấp 3, xã Hưng Điền A, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An (Hiện bé Kiều đang điều trị tại Phòng 8, khoa Nội 3 (khu b, lầu 2), bệnh viện Ung bướu TPHCM) Điện thoại: 0169 533 0852 (gặp chị Thủy, hoặc anh Bằng) | 14,470,000 | Vp Miền Nam |
Mã số2254 | Chị Văn Thị Thanh Thiện, khoa Hồi sức Cấp cứu, bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM Hoặc anh Nguyễn Thành Tấn (chồng bệnh nhân) tổ 5, ấp Long Chẩn, xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh Điện thoại: 0969.601.249 | 60,800,000 | Vp Miền Nam |
75,270,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số2259 | Chị Trương Thị Liệu (thôn Việt Yên, xã Việt Xuyên, Thạch Hà, Hà Tĩnh) Số ĐT: 01203428613 | 120,980,000 | Vp Hà Tĩnh |
120,980,000 | Vp Hà Tĩnh Total | ||
Mã số2257 | Ông: Huỳnh Văn Thương, ngụ ấp Phú Long, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long. Điện thoại: 01688.617.310. | 38,890,000 | VP Cần Thơ |
38,890,000 | VP Cần Thơ Total | ||
Mã số2245 | Bác Vũ Thị Vương (thôn Nhữ Thị, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) Số ĐT: 0166.752.5311 | 19,620,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số2248 | Anh Nguyễn Văn Thắng (thôn Ải, xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang) Số ĐT: 0973.737.833 | 11,750,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số2250 | Anh Dương Ngọc Tùng (Xóm 7, Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam) Số ĐT: 0166.364.1985 | 25,400,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số2252 | Chị Trần Thị Bích Ngọc (Xóm 5, Dược Thượng, xã Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội) Số ĐT: 01645.666.082 | 15,420,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số2253 | Chị Trần Thị Hồng (xóm Đông Nam, xã Thường Nga, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh) Số ĐT: 0169.678.9166 | 35,020,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số2258 | Anh Nguyễn Văn Mười và chị Lã Thị Thúy (Thôn Lương Phúc, xã Việt Long, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) Số ĐT: 0168.424.7359 | 234,190,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số2260 | Chị Trần Thị Khánh Ly (thôn Bình Phiên, xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương) Số ĐT : 0166.4512.558 | 29,665,000 | PV Phạm Oanh |
371,065,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số2255 | Em Nguyễn Thị Hoa, thôn Ngọc Trì, xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa SĐT: 0985.265.814 | 52,865,000 | PV Nguyễn Thùy |
52,865,000 | PV Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số2256 | Bà Hồ Thị Duyệt hoặc em Nguyễn Văn Thìn (ở thôn 7, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). Số điện thoại em Thìn: 01686.784.573 | 59,370,000 | Pv Đăng Đức |
59,370,000 | Pv Đăng Đức Total | ||
Mã số2229 | Anh Phạm Văn Việt (Đội 6, Đồng Lạc, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định) Số ĐT: 0975.600.292 | 400,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số2234 | Chị Phạm Thị Hương Xóm Bến, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Số ĐT: 0977.589.326 | 13,150,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số2238 | Anh Đỗ Văn Hoàng (thôn Hoàng Trung, xã Hồng Dương, Thanh Oai, Hà Nội) Số ĐT: 0121.333.2441 | 450,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số2239 | Chị Nguyễn Thị Quảng (Xóm 6, xã Định Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa) Số ĐT: 0987.460.182 | 400,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số2251 | Anh Nguyễn Văn Thắng, xóm 14, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, Nghệ An. ĐT: 01674317644 STK: 711A92327526 – Tên chủ TK: Nguyễn Văn Thắng Tại Ngân hàng Công thương Việt Nam chi nhánh Thăng Long - Hà Nội. | 20,550,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số2261 | Bà Mai Thị Loan (bà nội hai cháu), xóm Xuân Sơn, Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An ĐT: 1067.27.66.396 (anh Thao, cậu của hai cháu Ngọc, Sang) STK: 51010000864416 – Tên chủ TK: Nguyễn Văn Thao Tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Nghệ An | 9,170,000 | Chuyển TK cá nhân |
44,120,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số2249 | Anh Chu Văn Thường, trú xóm 5, xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, Nghệ An. ĐT: 01645.441.691 | 17,510,000 | Bưu điện |
Mã số2244 | Đặng Xuân Lực (bố của em Tấn), xóm 9, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An. ĐT: 01669.367.037 | 8,250,000 | Bưu điện |
Mã số2243 | Chị Đoàn Thị Thanh Nga – Khóm Cao Việt, Thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. ĐT: 0164.472.3717 | 7,300,000 | Bưu điện |
Mã số2240 | Anh Nguyễn Văn Lộc, xóm 8, xã Sơn Trường, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh. Số ĐT: 0985.124.371 | 6,750,000 | Bưu điện |
Mã số2242 | Ông Nguyễn Văn Điệp - Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. ĐT: 0126.595.0387 | 5,700,000 | Bưu điện |
Mã số2247 | Anh Nguyễn Anh Thành: Thôn Vĩnh Tuy 4, xã Vĩnh Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. ĐT: 0914.072.611 | 5,100,000 | Bưu điện |
Mã số2241 | Chị Huỳnh Thị Hiếu (thôn An Hà, xã Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam). Số ĐT: 0932.102.681 | 3,850,000 | Bưu điện |
Mã số2222 | Chị Vũ Thị Hoa (thôn Sãi, Xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, Hải Dương) Số ĐT: 0165.985.8901 | 3,750,000 | Bưu điện |
Mã số1993 | Ông Đoàn Quang Nhiễm (thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, Hải Dương) Số ĐT:01666.021.446 | 3,200,000 | Bưu điện |
Mã số2219 | cháu Nguyễn Đăng Khoa, ấp Cổ Cò, xã Ngọc Tố, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng. Điện thoại: 01225.869.986 | 3,000,000 | Bưu điện |
Mã số2236 | Em Trần Thị Huyền, SN 1998, trú ở thôn 9, xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 0168.388.8746 | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số2141 | Chị Trần Thị Thuyến số 241/22 Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6, TPHCM Điện thoại: 01267 734 875 | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số2237 | Chị Nguyễn Thị Thu (mẹ của bé Thái Thị Mỹ) trú tại thôn Thanh Lương, xã Phù Lưu, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh. Số ĐT: 01627.165.367 | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số2220 | Anh Lê Hải Sơn (cha bé Phương Anh) Địa chỉ: trường THPT Ông Ích Khiêm, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng Điện thoại: 0169 282 5613 | 1,100,000 | Bưu điện |
Mã số1965 | Cháu Huỳnh Quốc Ninh, ấp Bình Thuận, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 0188.6816775. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số2208 | Chị Đào Thị Diệu, xóm Hưng Thạnh Bắc, thôn Tấn Thạnh 1, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, Bình Định ĐT: 0165. 786.2870 (chị Đào Thị Thơm, em ruột chị Diệu) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số2218 | Chị Phan Thị Liên, thôn 7, xã Quảng Đại, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số2221 | Chị Alăng Thị Mê (trú thôn 5, xã Ba, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam). ĐT: 01654.186.102 | 830,000 | Bưu điện |
Mã số2235 | Chị Trần Thị Thu Thanh (trú kiệt 65/44 đường Phạm Như Xương, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng). Số ĐT: 01213669249 | 800,000 | Bưu điện |
Mã số2231 | Anh Tràng Minh Sâm (thôn Xuân Tràng, xã Đồng Than, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên) Số ĐT: 0166.5844.264 | 750,000 | Bưu điện |
Mã số2173 | Anh Hà Văn Thủy (Khu 8, xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ) Số ĐT: 0165.220.4151 | 700,000 | Bưu điện |
Mã số1966 | Bà Đỗ Thị Hợi (thôn An Mô, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). Số ĐT: 0945.665.361 (con gái bà Hợi, Ngô Thị Kim Hồng) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2075 | Chị Trần Thị Biên (thôn Lưu Quang, xã Minh Tiến, huyện Đại Từ, Thái Nguyên) Số ĐT: 0974.537.188 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2117 | Anh Ka Thơ, số 39, thôn K’Brạ , xã Tân Nghĩa, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng. SĐT: 0167.3202.698 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2201 | Anh Trương Văn Minh, xóm 10, xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, Nghệ An ĐT: 0167. 369. 1945 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2202 | Anh Nguyễn Đình Quân (Thôn Đồng Tái, xã Thống Kênh, huyện Gia Lộc, Hải Dương) Số ĐT: 01659.854.823 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2204 | Chị Trần Thị Thúy (Thôn Đông Vịnh, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh) Số ĐT: 0948.290.675 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2217 | Chị Phạm Thị Oanh (xóm 5, thôn Văn Quan, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0973.897.388 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2192 | Chị Văn Thị Hằng Nga, Đội 5 thôn Long Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. ĐT: 0935.985.057 | 340,000 | Bưu điện |
Mã số2227 | Chị Nguyễn Thị Em (trú thôn Dùi Chiêng 1, xã Phước Ninh, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam) ĐT: 0163.6281.172 | 330,000 | Bưu điện |
Mã số1933 | Chị Lê Thị Lam, trú tại xóm Lồng Lộng, xã Phúc Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 0166.406.2990 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số2167 | Chị Nguyễn Thị Lý, xóm Kim Lĩnh, xã Sơn Mai, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh. ĐT: 0125.906.2586 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số2170 | Cháu Đào Thị Tố Uyên, ở xóm 12, xã Khánh Sơn 2, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An) - hiện đang là học sinh lớp 12, Trường THPT Nam Đàn 2. ĐT: 0967.377.596 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số2179 | Cô Phan Thị Thương (khu dân cư 24, Thạch Trụ Đông, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi) Số ĐT: 01639. 252.143 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số2206 | Ông Trương Văn Được – ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. ĐT: 01664.618.276 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số2210 | Em Phạm Thị Huệ xóm 1, xã Nghi Công Nam, huyện Nghi Lộc, Nghệ An ĐT: 01657. 930. 143 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số2224 | Chị Nguyễn Thị Chuyên, ở xóm 1, xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh Số ĐT: 0164.793.3998 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số2226 | Chị Nguyễn Thị Gái (thôn Tổ, xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng, Hà Nội) Số ĐT: 0168.4758.958 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số2232 | Chị Phạm Thị Thảo, trú xóm Khe Lau, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, Nghệ An. Số ĐT: 01642.573.125 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số1445 | Cụ Lê Thị Trung (thôn Thượng, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0963.736.210 (số ĐT của chị Lê Thị Thủy, con gái cụ Trung). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số1789 | Chị Đào Thị Vải (thôn Hòa Ngãi, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0983.030.557 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2155 | Chị Lê Thị Hân (thôn Độc Lập, thị trấn Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2165 | Anh Lê Văn Biên: thôn Hà Lời, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Số ĐT: 0968.883.467 (anh Ba cậu ruột anh Biên). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2197 | Ông Ngô Xuân Vệnh, thôn 1, xã Tân Thọ, huyện Nông Cống (tỉnh Thanh Hóa) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2207 | Chị Nguyễn Thị Thanh Tuyền, ngụ ấp Giồng Lớn, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre Điện thoại: 01657.718.945. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2214 | Cô Tẩn Pà Mẩy (Bản Sín Chải 2, xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ, tỉnh Điện Biên) Số ĐT: 0129.546.0141 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2215 | chị Trương Thị Thảo, ấp Công Thành, xac Quảng Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2225 | Bà Phan Thị Hường, thôn Kênh Gà, xã Gia Thịnh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | 100,000 | Bưu điện |
84,560,000 | Bưu điện Total | ||
847,120,000 | Grand Total |
Chủ đề liên quan:
quỹ nhân ái