NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | CHUYỂN |
Mã số 2177 | Chị Trần Thị Hồng, xóm 1, xã Nga Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh Số ĐT: 0169.6789.166 | 39,650,000 | Vp Hà Tĩnh |
39,650,000 | Vp Hà Tĩnh Total | ||
Mã số 2172 | Chú Hồ Phước Thanh (trú khối phố Châu Hiệp, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam) ĐT: 01286.11.33.08 | 22,300,000 | Vp Đà Nẵng |
22,300,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 2171 | Anh Nguyễn Hồng Ân và chị Lê Thị Nga, khu vực 3, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy (TP Cần Thơ | 62,840,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 2178 | Chị Phạm Thị Nhàng hoặc anh Võ Văn Hùng (cha mẹ cháu Cẩm Mỹ) - ấp Trường Khương A, xã Trường Xuân B, huyện Thơi Lai, TP Cần Thơ. ĐT: 0939 373 016 | 8,410,000 | Vp Cần Thơ |
71,250,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 2164 | Bà Lê Hồng Ngãi, Khối Đoàn Kết, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên ĐT: 01662.967.628 | 3,400,000 | PV Thế Nam |
Mã số 2168 | Chị Nguyễn Thị Luyện: Thôn Xuân Đình, xã Hàm Tử, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên. ĐT: 01689727489 | 10,055,000 | PV Thế Nam |
13,455,000 | PV Thế Nam Total | ||
Mã số 2169 | Chị Đinh Thị Hằng (Tổ 18, phường Lê Hồng Phong, TP. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0973.706.835 | 25,755,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2173 | Anh Hà Văn Thủy (Khu 8, xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ) Số ĐT: 0165.220.4151 | 306,200,000 | PV Phạm Oanh (Đã trao trước 60 triệu, số tiền còn lại là: 246.200.000 |
Mã số 2174 | Anh Bùi Văn Ky (Đội 10, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 01674.663.720 | 97,155,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2175 | Chị Nguyễn Thị Quyên ( thôn Nội Thôn, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, Hà Nội) Số ĐT: 0167.9380.655 | 22,385,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2176 | Bác Đỗ Thị Hoa (thôn Yên Phú 1B, xã Chrohpơnan, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai) Số ĐT: 0165.930.6352 | 72,120,000 | PV Phạm Oanh |
523,615,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 2170 | Cháu Đào Thị Tố Uyên, ở xóm 12, xã Khánh Sơn 2, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An) - hiện đang là học sinh lớp 12, Trường THPT Nam Đàn 2. ĐT: 0967.377.596 | 42,945,000 | PV Nguyễn Duy |
42,945,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 2166 | Chị Trần Thị Phương (thôn Dưỡng Hiền, xã Hòa Bình, huyện Thường Tín, Hà Nội) Số TK: 101383423 ngân hang Vpbank chi nhánh Thăng Long Số ĐT: 0169.977.8009 | 17,755,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2152 | Nguyễn Thị Thắm, Phòng 209, Khoa Hồi sức Cấp cứu, Bệnh viện Bỏng Quốc gia. Số TK: 191-302-735-38013, - Nguyễn Văn Sỹ Techcombank chi nhánh Thăng Long, Hà Nội Điện thoại 0984 767374 | 400,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2157 | Chị Nguyễn Thị Mỵ, Khu dân cư Hữu Lộc, phường Văn An, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương. Số tài khoản: 0341005007245, Nguyễn Thị Mỵ, Ngân hàng Vietcombank Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương. Điện thoại bà Đỗ Thị Tuyết (mẹ đẻ): 0934580621. | 600,000 | Chuyển TK cá nhân |
18,755,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số 2167 | Chị Nguyễn Thị Lý, xóm Kim Lĩnh, xã Sơn Mai, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh. ĐT: 0125.906.2586 | 15,900,000 | Bưu điện |
Mã số 2165 | Anh Lê Văn Biên: thôn Hà Lời, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Số ĐT: 0968.883.467 (anh Ba cậu ruột anh Biên). | 11,705,000 | Bưu điện |
Mã số 2163 | Chị Nguyễn Thị Tình, thôn 5, xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa SĐT: 0977.789.389 (Ông Phượng- Chủ tịch Hội khuyết tật xã Tân Thọ) | 10,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2161 | Chị Đỗ Thị Quế (thôn Muôn, xã Tuyết Nghĩa, huyện Quốc Oai, Hà Nội) Số ĐT: 0973.843.022 Hiện chị Quế đang chăm bé Công tại khoa Hồi sức cấp cứu, bệnh viện K3 Tân Triều. | 5,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2147 | Chị Giàng Thị Sình (thôn Lổng Vài, xã Cổ Linh, huyện Bắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn) Số ĐT: 01649.004.953 | 5,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2145 | Ông Phạm Thanh Sơn (thôn Phú Cường, xã Nam Thanh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 0124.903.1747 | 4,130,000 | Bưu điện |
Mã số 2142 | Anh Hà Văn Khương: Bản Xay Luồi, xã Điền Thượng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. Số ĐT: 01699925809 | 3,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2153 | Chị Lê Thị Hồng Nương - Ấp Định Bình Long Thới, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Điện thoại: 0169.8131.269 | 3,200,000 | Bưu điện |
Mã số 2148 | Ông Võ Văn Lập (bố em Sang), thôn La Chữ, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận. ĐT: 0122.893.0255 | 2,900,000 | Bưu điện |
Mã số 2154 | Anh Trưởng A Nhì (thôn Bản Chăn Mùi, xã Quảng Đức, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh) Số ĐT: 01666.128.631 | 2,900,000 | Bưu điện |
Mã số 2159 | Chị Nguyễn Thị Thương (thôn Văn Tiến, xã Đại Bản, huyện An Dương, tỉnh Hải Phòng) Số ĐT: 0949.135.596 | 2,870,000 | Bưu điện |
Mã số 2146 | Chị Nguyễn Thị Giang (thôn Hộ Vệ, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh) Số ĐT: 01653.798.895 | 2,720,000 | Bưu điện |
Mã số 2140 | Anh Đinh Văn Hương, xóm Thịnh Cường, xã Đức Long, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh ĐT: 0974204368 | 2,420,000 | Bưu điện |
Mã số 2150 | Bà Mai Thị Viễn, ấp Rạch Đùi, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. Điện thoại: 0972.588.473. | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2136 | Chị Nguyễn Thị Cà Nâu, Khóm 6, phường 1, thị xã Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng Điện thoại: 0915 614 212 | 1,900,000 | Bưu điện |
Mã số 2137 | Chị Lê Thị Tỷ (mẹ cháu Đức Minh), thôn Thạch Đâu, xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0949.680.027 | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2160 | Anh Dương Văn Thuyết (thôn An Giật, xã Hồng Khê, Bình Giang, Hải Dương Số ĐT: 0169.851.6140 | 1,350,000 | Bưu điện |
Mã số 2149 | Bà Nguyễn Thị Sẽ (thôn Văn Minh, xã Quang Hưng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương) Số ĐT: 0164.7788.261 | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 2020 | Chị Hoàng Thị Luyến (thôn Bạc Làng, xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0988862977 (Số ĐT của anh Dũng, em chị Luyến). | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2027 | Ông Đinh Xuân Tính: thôn Thanh Lâm, xã Hóa Thanh, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. Điện thoại liên hệ: 01643.318.283 | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2156 | Anh Trần Xuân Tỉnh (Xóm 8, xã Phương Công, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình) Số ĐT: 0163.675.6894 | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2162 | Em Lê Đức Hiền (thôn 6, xã Hoàng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa) Số ĐT: 0986.583.418 Hiện em đang điều trị tại khoa C5 Tim mạch, Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội | 950,000 | Bưu điện |
Mã số 1445 | Cụ Lê Thị Trung (thôn Thượng, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0963.736.210 (số ĐT của chị Lê Thị Thủy, con gái cụ Trung). | 950,000 | Bưu điện |
Mã số 2155 | Chị Lê Thị Hân (thôn Độc Lập, thị trấn Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc) Số ĐT: 0975.155.523 | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2141 | Chị Trần Thị Thuyến, số 241/22 Tân Hòa Đông, phường 14, quận 6, TPHCM Điện thoại: 01267 734 875 | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2158 | Chị Lại Thị Vân (Tố dân phố 9, thị trấn Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 420,000 | Bưu điện |
Mã số 2132 | Chị Vũ Thị Kim (xóm 27, thôn Đồng Lư, xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định) Số ĐT: 0165.810.2204 | 330,000 | Bưu điện |
Mã số 2143 | Cô Phạm Thị Nháng (thôn Ngọc Cục, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) Số ĐT: 016.888.12376 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2144 | Anh Dương Phi Hội (cha bé Quỳnh Anh) Địa chỉ: tổ 5, ấp 2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai Điện thoại: 0163 4411 573 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 1798 | chị Ngô Thị Huyền (Số nhà 20, ngõ 109/30, phường Quan Nhân, Thanh Xuân, Hà Nội) Số ĐT: 0978.536.804 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2067 | Ông Nguyễn Minh Tâm, ấp 3, xã Lương Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 01626.751.545. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2068 | Bà Triệu Thị Khứ thôn Nậm Chậu, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái Số ĐT: 0912.689.389: Thầy giáo Phạm Quang Dũng - Hiệu trưởng trường tiểu học Sài Lương, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, Yên Bái. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2069 | Chị Nguyễn Thị Năm, xóm 5, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, Nghệ An. Điện thoại: 01686.529.612 - bà Năm. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2070 | Anh Phạm Duy Chuyên, xóm Bình Phúc, xã Lộc Yên, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT: 0942.124.842 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2071 | số 88 ô 3 tổ 14, khu phố Thanh Long, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Điện thoại: 0902.595.561 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2077 | Anh Đặng Thái Tùng; ấp 1, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Điện thoại: 01208 101 049 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2103 | Anh Phạm Thanh Hiến (trú xóm 3, thôn An Tây, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi) Điện thoại: 0905. 254. 511 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2125 | Anh Lù Seo Cháng (Bản Muồng 5, xã Bạch Đích, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang) Số ĐT: 01652.093.046 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2127 | Chị Trịnh Thị Tường (Đội 3, thôn Ngọc Tỉnh, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa) Số ĐT: 0949.547.356 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 1611 | Anh Nguyễn Đình Diệu: Thôn Nguyên Tiến, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 1710 | Anh Trần Văn Tung (thôn Cốc Ngang, xã Phạm Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên) Số ĐT: 0166.567.1395 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 1854 | Chị Trần Thị An, xóm Bình Sơn, xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2062 | Chị Nguyễn Thị Hạnh (tên thường gọi là Luyện) thôn Mộc Hoàn Giáo, xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, Hà Nội Số ĐT: 0968.381.433 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2130 | Chị Nguyễn Thị Lựu (trú thôn Lương Thọ 1, xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định) Điện thoại: 0935. 048. 759 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2138 | Bà Nguyễn Thị Thọ, khu chung cư vượt lũ ấp Trường Hòa, xã Trường Long, huyện Phong Điền, TP Cần Thơ. Điện thoại:0965042659 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2139 | Anh Nguyễn Công Lý (Xóm Đình Phùng, xã Hoa Thanh, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) Số ĐT: 0167.767.5732 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2151 | Chị Hoàng Thị Thương ở xã Thượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh Số ĐT: 01662.783.412 | 100,000 | Bưu điện |
92,145,000 | Bưu điện Total | ||
824,115,000 | Grand Total |