Thông tin y học nước ngoài hôm nay

Thông tin y học nước ngoài

Gừng: lợi ích sức khỏe và mẹo để ăn

Hiệu quả và tác dụng phụ của chất bổ sung gừng sẽ khác nhau tùy theo thương hiệu và công thức, nhưng mọi người khuyên không nên uống nhiều hơn 4 g gừng khô mỗi ngày

Gừng là một thành phần phổ biến trong nấu ăn, và đặc biệt là trong ẩm thực châu Á và Ấn Độ. Nó cũng đã được sử dụng hàng ngàn năm cho mục đích y học.

Các lợi ích sức khỏe có thể bao gồm giảm buồn nôn, chán ăn, say tàu xe và đau.

Gốc hoặc thân ngầm (thân rễ) của cây gừng có thể được sử dụng tươi, dạng bột, sấy khô dưới dạng gia vị, ở dạng dầu hoặc làm nước trái cây.

Nó có sẵn tươi và khô, như chiết xuất gừng và dầu gừng, và trong rượu, viên nang, và viên ngậm. Thực phẩm có chứa gừng bao gồm bánh gừng, bánh quy, bia gừng và nhiều công thức nấu ăn ngon.

Thông tin nhanh về gừng

Dưới đây là một số điểm chính về gừng. Chi tiết hơn nằm trong bài viết chính.

Gừng từ lâu đã được sử dụng cho mục đích nấu ăn và dược liệu.

Các lợi ích sức khỏe có thể bao gồm giảm buồn nôn, đau và viêm.

Gừng có thể được sử dụng để pha trà, cắt nhỏ hoặc nghiền nát các món cà ri và các món mặn, và phơi khô hoặc pha lê trong đồ ngọt và bánh kẹo.

Lợi ích của gừng

Tiêu thụ trái cây và rau quả các loại từ lâu đã làm giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh liên quan đến lối sống.

Tuy nhiên, một số loại thảo mộc và gia vị có thể cung cấp thêm lợi ích sức khỏe. Một trong số đó là gừng.

Phân tích khoa học cho thấy rằng gừng chứa hàng trăm hợp chất và chất chuyển hóa, một số trong đó có thể góp phần vào sức khỏe và chữa bệnh. Trong số này, gừng và shogaols đã được nghiên cứu rộng rãi nhất.

Tiêu hóa

Các hợp chất phenolic trong gừng được biết là giúp giảm kích ứng đường tiêu hóa (GI), kích thích nước bọt và sản xuất mật, và ngăn chặn các cơn co thắt dạ dày khi thức ăn và chất lỏng di chuyển qua đường tiêu hóa.

Đồng thời, gừng cũng dường như có tác dụng có lợi trên các enzym trypsin và lipase tuyến tụy, và để tăng khả năng vận động qua đường tiêu hóa. Điều này cho thấy gừng có thể giúp ngăn ngừa ung thư đại tràng và táo bón.

Buồn nôn

Nhai gừng sống hoặc uống trà gừng là một phương Thu*c phổ biến cho buồn nôn trong khi điều trị ung thư.

Dùng gừng cho say tàu xe dường như làm giảm cảm giác buồn nôn, nhưng nó không để ngăn ngừa nôn mửa.

Gừng an toàn để sử dụng trong khi mang thai, để giảm buồn nôn. Nó có sẵn ở dạng viên ngậm hoặc kẹo gừng.

Cứu trợ lạnh và cúm

Trong thời tiết lạnh, uống trà gừng là cách tốt để giữ ấm. Nó ra mồ hôi, có nghĩa là nó thúc đẩy đổ mồ hôi, làm ấm cơ thể từ bên trong.

Để pha trà gừng ở nhà, hãy cắt từ 20 đến 40 gam gừng tươi và ngâm nó trong một cốc nước nóng. Thêm một lát chanh hoặc một giọt mật ong thêm hương vị và các lợi ích bổ sung, bao gồm vitaminC và các đặc tính kháng khuẩn.

Điều này làm ra một phương Thu*c tự nhiên nhẹ nhàng cho cảm lạnh hoặc cảm cúm.

Giảm đau

Một nghiên cứu liên quan đến 74 tình nguyện viên được thực hiện tại Đại học Georgia cho thấy việc bổ sung gừng hàng ngày làm giảm 25% đau cơ do tập thể dục gây ra.

Gừng cũng đã được tìm thấy để làm giảm các triệu chứng của đau bụng kinh, đau dữ dội mà một số phụ nữ trải qua trong một chu kỳ kinh nguyệt.

Viêm

Gừng đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để giảm viêm và điều trị các bệnh viêm.

Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nghiên cứu phòng chống ung thư báo cáo rằng bổ sung gừng, giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng phát triển trong ruột của 20 tình nguyện viên.

Gừng cũng được tìm thấy là "hiệu quả và an toàn hợp lý" một cách khiêm tốn để điều trị viêm kết hợp với viêm xương khớp.

Sức khỏe tim mạch

Các cách sử dụng khác có thể bao gồm giảm cholesterol, giảm nguy cơ đông máu, và giúp duy trì lượng đường trong máu khỏe mạnh. Cần nghiên cứu thêm, nhưng nếu được chứng minh, gừng có thể trở thành một phần trong điều trị bệnh tim và tiểu đường.

Dinh dưỡng

Gừng cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất khác nhau:

Trong 100 gam (g) củ gừng tươi, có:

79 calo.

17,86 g carbohydrate.

3,6 g chất xơ.

3,57 g protein.

14 mg natri.

1,15 g sắt.

7,7 mg vitamin C.

33 mg kali.

Các chất dinh dưỡng khác được tìm thấy trong gừng là:

Vitamin B6.

Magiê.

Phốt pho.

Kẽm.

Folate.

Riboflavin.

Niacin.

Gừng tươi hoặc khô có thể được sử dụng để làm hương vị thức ăn và đồ uống mà không cần thêm muối hoặc đường không cần thiết. Vì nó thường được tiêu thụ với số lượng nhỏ, gừng không thêm một lượng đáng kể calo, carbohydrate, protein hoặc chất xơ.

Chế độ ăn

Các hợp chất chống viêm và chống oxy hóa khác được tìm thấy trong gừng có lợi cho sức khỏe bao gồm beta-carotene, capsaicin, axit caffeic, curcumin và salicylate.

Gừng kết hợp tốt với nhiều loại hải sản, cam, dưa, thịt lợn, thịt gà, bí ngô, đại hoàng và táo, để đặt tên cho một vài loại. Khi mua gừng tươi, hãy tìm gốc với da căng mịn, không có nếp nhăn và mùi thơm cay.

Bảo quản gừng tươi trong túi nhựa được bọc chặt trong tủ lạnh hoặc tủ đông, và bóc vỏ và rửa trước khi sử dụng. Thêm nó vào bất kỳ món ăn phù hợp.

Nếu không có gừng tươi, có thể dùng khô.

Trong hầu hết các công thức nấu ăn, một phần tám thìa cà phê gừng xay có thể được thay thế cho một muỗng canh gừng nạo. Gừng mặt đất có thể được tìm thấy trong các loại thảo mộc và gia vị hầu hết các cửa hàng tạp hóa.

Mẹo vặt sử dụng gừng

Dưới đây là một số cách để sử dụng gừng ngon:

Thêm gừng tươi vào sinh tố hoặc nước trái cây.

Thêm gừng tươi hoặc khô vào món xào hoặc sốt xà lách.

Làm trà gừng bằng gừng tươi gọt vỏ trong nước sôi.

Sử dụng gừng tươi hoặc khô để thêm gia vị cho bất kỳ công thức cá nào.

Những công thức nấu ăn gừng ngon đã được phát triển bởi một chuyên gia dinh dưỡng có:

Quế gừng cà rốt cay.

Maple cookie bánh gừng.

Súp rau mùa đông.

Bánh mì kẹp cá ngừ chanh.

Nồi nấu chậm cà ri dừa Thái.

Tất cả nước trái cây.

Rủi ro

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) xem xét gừng là phụ gia thực phẩm được "công nhận chung là an toàn".

Gừng tự nhiên sẽ gây ra ít hoặc không có tác dụng phụ được biết đến cho hầu hết mọi người. Trong một số, tuy nhiên, một lượng cao có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của trào ngược axit, kích thích miệng, và gây tiêu chảy. Dùng gừng làm viên nang có thể giúp giảm nguy cơ ợ nóng.

Hiệu quả và tác dụng phụ của chất bổ sung gừng sẽ khác nhau tùy theo thương hiệu và công thức, nhưng mọi người khuyên không nên uống nhiều hơn 4 g gừng khô mỗi ngày, hoặc 1 g trong khi mang thai, kể cả nguồn thực phẩm. Các nhà khoa học đôn đốc thận trọng khi sử dụng các chất bổ sung vì chúng không được chuẩn hóa.

Bất cứ ai đang mang thai, hoặc có sỏi mật, tiểu đường hoặc rối loạn đông máu nên thảo luận trước với bác sĩ liệu có nên tăng lượng gừng hay không. Không nên dùng Thu*c bổ sung với aspirin hoặc các loại Thu*c làm loãng máu khác.

Các nhà khoa học lưu ý rằng nhiều hợp chất trong gừng chưa được nghiên cứu đầy đủ, và không phải tất cả các yêu cầu về gừng đều được hỗ trợ bởi nghiên cứu. Tuy nhiên, nhiều người trong số những người đã được nghiên cứu xuất hiện để hiển thị lời hứa cho các mục đích y học.

Tốt hơn là tìm kiếm các nguồn dinh dưỡng của chế độ ăn uống hơn là bổ sung, và để tiêu thụ chúng như là một phần của một chế độ ăn uống tổng thể, thay vì tập trung vào một mục.

Nguồn: Internet.
Mạng Y Tế
Nguồn: Điều trị (https://www.dieutri.vn/ttyhocnuocngoai/gung-loi-ich-suc-khoe-va-meo-de-an/)

Tin cùng nội dung

  • Chăm sóc giảm nhẹ đối với bệnh nhân ung thư giai đoạn muộn bao gồm liệu pháp dinh dưỡng (xem phần Điều trị triệu chứng) và/hoặc điều trị bằng Thu*c
  • Mọi người đều cần có một chế độ ăn uống khoa học và thường xuyên tập thể dục để có sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật. Bệnh nhân ung thư có những nhu cầu sức khỏe đặc biệt, bởi vì họ phải đối mặt với những nguy cơ liên quan đến tác dụng phụ muộn cũng như sự tái phát của căn bệnh này
  • Khói Thuốc lá gây hại cho cả người hút lẫn không hút Thuốc.
  • Máy tính xách tay giúp cho chúng ta có thể làm việc linh hoạt và năng động hơn nhưng chúng cũng là nguyên nhân gây ra các bệnh có liên quan đến lưng, cổ và vai.
  • Các động tác xoa bóp đúng cách và phù hợp với tình trạng từng thai phụ sẽ giúp họ nhanh chóng giảm những cơn đau và sự mệt mỏi.
  • Tất cả chúng ta đều có lúc cảm thấy căng thẳng. Cách đối mặt với căng thẳng sẽ quyết định ảnh hưởng của nó đối với chúng ta như thế nào. Khi có thể, hãy thực hiện các bước để ngăn chặn căng thẳng và khi không có thể, hãy cố gắng kiềm chế nó.
  • Ngay cả những người có sức khỏe tinh thần tốt đôi khi cũng có vấn đề về tình cảm hoặc bị các bệnh tâm thần. Bệnh tâm thần thường có một nguyên nhân vật lý, chẳng hạn như một sự mất cân bằng hóa chất trong não. Căng thẳng và các vấn đề với công việc, gia đình, trường học đôi khi có thể gây ra bệnh tâm thần hoặc làm cho nó tồi tệ hơn. Tuy nhiên, những người có sức khỏe tinh thần tốt học được cách để đối phó với sự căng thẳng và các vấn đề nảy sinh. Họ biết khi nào cần tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ
  • Tâm linh giúp bạn luôn tìm thấy ý nghĩa, niềm hy vọng, sự an ủi và bình yên nội tâm trong cuộc sống. Nhiều người tin vào tâm linh qua tôn giáo. Một số tin vào nó thông qua âm nhạc, nghệ thuật, kết nối với thiên nhiên. Những người khác tin vào tâm linh của bản thân qua các giá trị và nguyên tắc của họ.
  • Bài viết này giới thiệu một số lời khuyên giúp bạn khỏe mạnh và thoải mái khi đi du lịch nước ngoài.
  • Phụ nữ khi đang mang thai có rất nhiều việc cần phải lo nghĩ, tuy nhiên cũng nên cần phải lưu tâm đến sức khỏe răng miệng.
Tải ứng dụng Mạng Y Tế trên CH PLAY